ASF Dioulasso (Bóng đá, Burkina Faso). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của ASF Dioulasso
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
ASF Dioulasso
Sân vận động:
Stade Municipal
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diarra Moussa
?
17
1493
0
0
2
1
16
Sanon Djakaria
?
8
720
0
0
0
0
30
Traore Seri Madane Assane
?
5
396
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coulibaly Ibrahima
?
17
1410
1
0
3
0
3
Ouattara Christophe
?
28
2520
0
2
7
0
18
Rasmane Abdoul
?
7
556
1
0
2
1
14
Sanou Drissa
?
12
964
0
0
1
0
26
Syla Bassiaka
23
13
1156
0
0
1
0
12
Traore Faycal
17
2
78
0
0
0
0
23
Traore Loe
?
10
672
0
1
2
0
4
Zerbo Issa
?
20
1800
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barro Aziz
?
14
1153
0
0
4
0
20
Guire Souleymane
?
4
147
0
0
0
0
10
Ouattara Bakary
32
11
570
1
0
0
0
29
Ouedraogo Rachid
?
23
1703
1
1
0
0
27
Sanou Christian
?
26
2168
0
3
8
0
7
Some Ravia
?
4
22
0
0
0
0
22
Traore Souleymane
?
2
24
0
0
0
0
24
Traore Souleymane
?
4
253
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cisse Mody
27
11
641
1
0
1
0
19
Guira Boubacar
23
26
2055
3
0
4
0
17
Kone Abraham
?
28
2332
2
0
7
0
5
Ouattara Yacouba
?
16
591
1
0
0
0
15
Sawadogo Dieudonne
27
20
974
0
0
5
0
6
Siry Ousmane
33
21
1333
0
0
6
0
11
Zouma Emmanuel
?
17
1175
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drame Djabir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diarra Moussa
?
17
1493
0
0
2
1
16
Sanon Djakaria
?
8
720
0
0
0
0
30
Traore Seri Madane Assane
?
5
396
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coulibaly Ibrahima
?
17
1410
1
0
3
0
3
Ouattara Christophe
?
28
2520
0
2
7
0
18
Rasmane Abdoul
?
7
556
1
0
2
1
14
Sanou Drissa
?
12
964
0
0
1
0
26
Syla Bassiaka
23
13
1156
0
0
1
0
12
Traore Faycal
17
2
78
0
0
0
0
23
Traore Loe
?
10
672
0
1
2
0
4
Zerbo Issa
?
20
1800
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barro Aziz
?
14
1153
0
0
4
0
20
Guire Souleymane
?
4
147
0
0
0
0
10
Ouattara Bakary
32
11
570
1
0
0
0
29
Ouedraogo Rachid
?
23
1703
1
1
0
0
27
Sanou Christian
?
26
2168
0
3
8
0
7
Some Ravia
?
4
22
0
0
0
0
28
Traore Fabe
?
0
0
0
0
0
0
22
Traore Souleymane
?
2
24
0
0
0
0
24
Traore Souleymane
?
4
253
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cisse Mody
27
11
641
1
0
1
0
19
Guira Boubacar
23
26
2055
3
0
4
0
17
Kone Abraham
?
28
2332
2
0
7
0
5
Ouattara Yacouba
?
16
591
1
0
0
0
15
Sawadogo Dieudonne
27
20
974
0
0
5
0
6
Siry Ousmane
33
21
1333
0
0
6
0
11
Zouma Emmanuel
?
17
1175
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drame Djabir
?
Quảng cáo
Quảng cáo