AS Roma (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AS Roma
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AS Roma
Sân vận động:
Stadio Olimpico
(Rome)
Sức chứa:
70 634
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Patricio Rui
36
23
2070
0
0
1
0
99
Svilar Mile
24
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Angelino
27
13
889
0
0
2
0
19
Celik Zeki
27
15
494
0
0
1
0
3
Huijsen Dean
19
13
511
2
0
4
0
2
Karsdorp Rick
29
18
1221
0
2
2
0
43
Kristensen Rasmus
26
27
1664
1
1
5
0
14
Llorente Diego
30
28
2072
1
1
5
0
23
Mancini Gianluca
28
33
2686
4
1
9
0
5
Ndicka Evan
24
22
1902
0
3
5
0
6
Smalling Chris
34
8
392
0
0
0
0
37
Spinazzola Leonardo
31
24
1322
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aouar Houssem
25
15
693
3
0
3
0
35
Baldanzi Tommaso
21
11
416
0
0
2
0
52
Bove Edoardo
21
28
1563
0
2
2
0
4
Cristante Bryan
29
34
3026
3
4
8
0
92
El Shaarawy Stephan
31
30
1621
3
2
2
0
10
Pagano Riccardo
19
4
51
0
0
0
0
16
Paredes Leandro
29
32
2532
3
5
14
0
7
Pellegrini Lorenzo
27
26
1698
7
3
7
0
8
Pisilli Niccolo
19
1
10
0
0
0
0
20
Sanches Renato
26
7
148
1
0
2
0
59
Zalewski Nicola
22
21
899
0
1
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abraham Tammy
26
5
127
1
0
1
0
17
Azmoun Sardar
29
21
561
3
0
4
0
67
Costa Joao
19
1
6
0
0
0
0
21
Dybala Paulo
Chấn thương háng
30
26
1862
13
9
3
0
90
Lukaku Romelu
30
30
2470
12
3
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Rossi Daniele
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Patricio Rui
36
1
90
0
0
0
0
99
Svilar Mile
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Celik Zeki
27
1
46
0
0
1
0
3
Huijsen Dean
19
1
81
0
0
0
0
2
Karsdorp Rick
29
2
132
0
0
1
0
43
Kristensen Rasmus
26
2
135
0
0
0
0
14
Llorente Diego
30
1
46
0
0
1
0
23
Mancini Gianluca
28
1
90
0
0
1
1
37
Spinazzola Leonardo
31
2
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Bove Edoardo
21
2
143
0
0
0
0
4
Cristante Bryan
29
2
180
0
0
1
0
92
El Shaarawy Stephan
31
2
105
0
0
0
0
16
Paredes Leandro
29
2
180
0
0
0
0
7
Pellegrini Lorenzo
27
2
135
0
0
0
0
59
Zalewski Nicola
22
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Azmoun Sardar
29
2
57
0
1
0
1
21
Dybala Paulo
Chấn thương háng
30
2
91
1
0
0
0
90
Lukaku Romelu
30
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Rossi Daniele
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Svilar Mile
24
13
1200
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Angelino
27
3
53
0
0
0
0
19
Celik Zeki
27
11
815
0
2
1
1
2
Karsdorp Rick
29
8
483
0
0
0
0
14
Llorente Diego
30
11
659
0
1
1
0
23
Mancini Gianluca
28
11
994
3
0
1
0
5
Ndicka Evan
24
8
666
0
0
5
0
6
Smalling Chris
34
3
270
0
0
0
0
37
Spinazzola Leonardo
31
9
685
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aouar Houssem
25
9
402
0
0
0
0
35
Baldanzi Tommaso
21
5
137
0
0
0
0
52
Bove Edoardo
21
11
693
1
0
3
0
4
Cristante Bryan
29
12
979
1
1
4
0
92
El Shaarawy Stephan
31
12
863
0
5
0
0
16
Mannini Mattia
17
1
5
0
0
0
0
10
Pagano Riccardo
19
3
72
0
0
0
0
16
Paredes Leandro
29
12
942
0
3
2
0
7
Pellegrini Lorenzo
27
9
650
2
2
2
0
8
Pisilli Niccolo
19
1
19
1
0
0
0
20
Sanches Renato
26
5
122
0
0
0
0
59
Zalewski Nicola
22
8
413
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abraham Tammy
26
3
73
0
0
0
0
17
Azmoun Sardar
29
3
105
0
0
0
0
7
Cherubini Luigi
20
1
3
0
0
0
0
67
Costa Joao
19
2
8
0
0
0
0
21
Dybala Paulo
Chấn thương háng
30
9
609
2
1
0
0
90
Lukaku Romelu
30
12
993
7
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Rossi Daniele
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Boer Pietro
21
0
0
0
0
0
0
12
Marin Renato
17
0
0
0
0
0
0
1
Patricio Rui
36
24
2160
0
0
1
0
99
Svilar Mile
24
26
2370
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Angelino
27
16
942
0
0
2
0
19
Celik Zeki
27
27
1355
0
2
3
1
5
Golic Lovro
18
0
0
0
0
0
0
3
Huijsen Dean
19
14
592
2
0
4
0
2
Karsdorp Rick
29
28
1836
0
2
3
0
43
Kristensen Rasmus
26
29
1799
1
1
5
0
14
Llorente Diego
30
40
2777
1
2
7
0
23
Mancini Gianluca
28
45
3770
7
1
11
1
5
Ndicka Evan
24
30
2568
0
3
10
0
14
Oliveras Jan
19
0
0
0
0
0
0
2
Plaia Matteo
18
0
0
0
0
0
0
44
Reale Filippo
18
0
0
0
0
0
0
6
Smalling Chris
34
11
662
0
0
0
0
37
Spinazzola Leonardo
31
35
2057
1
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aouar Houssem
25
24
1095
3
0
3
0
35
Baldanzi Tommaso
21
16
553
0
0
2
0
52
Bove Edoardo
21
41
2399
1
2
5
0
4
Cristante Bryan
29
48
4185
4
5
13
0
92
El Shaarawy Stephan
31
44
2589
3
7
2
0
16
Mannini Mattia
17
1
5
0
0
0
0
10
Pagano Riccardo
19
7
123
0
0
0
0
16
Paredes Leandro
29
46
3654
3
8
16
0
7
Pellegrini Lorenzo
27
37
2483
9
5
9
0
8
Pisilli Niccolo
19
2
29
1
0
0
0
20
Sanches Renato
26
12
270
1
0
2
0
21
Vetkal Martin
20
0
0
0
0
0
0
59
Zalewski Nicola
22
31
1415
0
3
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abraham Tammy
26
8
200
1
0
1
0
17
Azmoun Sardar
29
26
723
3
1
4
1
7
Cherubini Luigi
20
1
3
0
0
0
0
67
Costa Joao
19
3
14
0
0
0
0
21
Dybala Paulo
Chấn thương háng
30
37
2562
16
10
3
0
90
Lukaku Romelu
30
44
3643
20
4
4
1
29
Mlakar Luka
18
0
0
0
0
0
0
18
Nardozi Manuel
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Rossi Daniele
40
Quảng cáo
Quảng cáo