AS Roma U19 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AS Roma U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AS Roma U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marin Renato
17
31
2790
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chesti Francesco
20
12
521
0
0
0
0
5
Golic Lovro
18
27
1721
0
0
7
0
3
Ienco Simone
19
23
891
0
0
6
2
13
Keramitsis Dimitrios
19
29
2369
6
0
12
2
31
Mirra Jacopo
17
1
45
0
0
0
0
32
Nardin Federico
17
1
7
0
0
0
0
14
Oliveras Jan
19
25
1763
0
0
3
0
2
Plaia Matteo
18
23
1664
2
0
5
0
25
Reale Filippo
18
5
232
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bah Muhammed
17
4
207
1
0
0
0
19
D'Alessio Francesco
20
23
1325
2
0
7
0
30
Graziani Leonardo
18
25
1087
3
0
6
1
26
Ivkovic Mate
18
7
173
0
0
1
0
36
Levak Sergej
18
4
70
0
0
0
0
16
Mannini Mattia
17
32
2616
3
0
3
0
22
Marazzotti Esteban
19
20
974
3
0
2
1
10
Pagano Riccardo
19
20
1646
9
0
1
0
61
Pisilli Niccolo
19
23
1942
8
0
1
0
37
Romano Alessandro
17
15
1069
2
0
3
0
21
Vetkal Martin
20
26
1667
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alessio Filippo
19
14
910
4
0
0
0
7
Cherubini Luigi
20
25
2184
11
0
6
0
67
Costa Joao
19
18
1317
4
0
6
1
9
Misitano Giulio
19
24
928
4
0
2
0
29
Mlakar Luka
18
17
1135
6
0
1
0
18
Nardozi Manuel
18
2
45
0
0
0
0
27
Zefi Kevin
19
1
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guidi Federico
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
De Franceschi Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
32
Kehayov Atanas
17
0
0
0
0
0
0
41
Marcaccini Alessio
15
0
0
0
0
0
0
12
Marin Renato
17
31
2790
0
0
3
0
1
Razumejevs Vladislavs
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chesti Francesco
20
12
521
0
0
0
0
33
Feola William
18
0
0
0
0
0
0
5
Golic Lovro
18
27
1721
0
0
7
0
3
Ienco Simone
19
23
891
0
0
6
2
13
Keramitsis Dimitrios
19
29
2369
6
0
12
2
31
Mirra Jacopo
17
1
45
0
0
0
0
32
Nardin Federico
17
1
7
0
0
0
0
14
Oliveras Jan
19
25
1763
0
0
3
0
2
Plaia Matteo
18
23
1664
2
0
5
0
25
Reale Filippo
18
5
232
0
0
0
0
66
Seck Mohamed
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bah Muhammed
17
4
207
1
0
0
0
39
Coletta Federico
16
0
0
0
0
0
0
19
D'Alessio Francesco
20
23
1325
2
0
7
0
30
Graziani Leonardo
18
25
1087
3
0
6
1
26
Ivkovic Mate
18
7
173
0
0
1
0
36
Levak Sergej
18
4
70
0
0
0
0
16
Mannini Mattia
17
32
2616
3
0
3
0
22
Marazzotti Esteban
19
20
974
3
0
2
1
10
Pagano Riccardo
19
20
1646
9
0
1
0
61
Pisilli Niccolo
19
23
1942
8
0
1
0
37
Romano Alessandro
17
15
1069
2
0
3
0
21
Vetkal Martin
20
26
1667
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alessio Filippo
19
14
910
4
0
0
0
7
Cherubini Luigi
20
25
2184
11
0
6
0
67
Costa Joao
19
18
1317
4
0
6
1
9
Misitano Giulio
19
24
928
4
0
2
0
29
Mlakar Luka
18
17
1135
6
0
1
0
18
Nardozi Manuel
18
2
45
0
0
0
0
27
Zefi Kevin
19
1
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guidi Federico
47
Quảng cáo
Quảng cáo