AS Gabes (Bóng đá, Tunisia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AS Gabes
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tunisia
AS Gabes
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Gabes
(Gabes)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chouaya Abdelkader
31
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdourahmane Mohamed
23
1
11
0
0
0
0
18
Agrebi Moomen
26
2
111
0
0
0
0
12
Ben Ammar Firas
27
4
211
0
0
1
0
31
Bidani Moataz
19
1
26
0
0
0
0
11
El Beji Nour
25
4
301
0
0
2
0
3
Helali Najed
27
4
307
0
0
0
0
30
Khedher Nassim
23
2
180
0
0
0
0
15
Naoui Mohamed
21
2
180
0
0
1
0
33
Trabelsi Hedi
17
1
72
0
0
1
0
38
Yaakoubi Rayane
28
3
240
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amor Iheb
25
2
180
0
0
1
1
4
Belghith Mohamed
24
4
324
0
0
1
0
23
Boulila Adem
24
4
360
0
0
0
0
20
Diallo Amadou
20
1
45
0
0
0
0
8
Hamed Mohamed Nasr
21
2
135
0
0
0
0
13
Jmal Hsan
?
2
55
0
0
0
0
17
Letifi Oussama
18
3
91
0
0
2
0
10
Sekrafi Mohamed
21
3
153
1
0
2
0
7
Teka Hakim
26
3
153
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Naffati Oussema
25
3
236
0
0
1
0
9
Selmi Mouhib
22
3
81
0
0
0
0
26
Touati Hssan
20
2
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaraya Tareq
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ben Attig Hamza
26
0
0
0
0
0
0
32
Chouaya Abdelkader
31
4
360
0
0
2
0
1
Mechri Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
1
Taieb Jasser
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdourahmane Mohamed
23
1
11
0
0
0
0
18
Agrebi Moomen
26
2
111
0
0
0
0
12
Ben Ammar Firas
27
4
211
0
0
1
0
31
Bidani Moataz
19
1
26
0
0
0
0
11
El Beji Nour
25
4
301
0
0
2
0
6
Gnounou Oussama
21
0
0
0
0
0
0
3
Helali Najed
27
4
307
0
0
0
0
30
Khedher Nassim
23
2
180
0
0
0
0
15
Naoui Mohamed
21
2
180
0
0
1
0
29
Souissi Houssem
26
0
0
0
0
0
0
33
Trabelsi Hedi
17
1
72
0
0
1
0
18
Yaakoubi Momen
26
0
0
0
0
0
0
38
Yaakoubi Rayane
28
3
240
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahoudo Gislain
26
0
0
0
0
0
0
6
Amor Iheb
25
2
180
0
0
1
1
4
Belghith Mohamed
24
4
324
0
0
1
0
23
Boulila Adem
24
4
360
0
0
0
0
20
Diallo Amadou
20
1
45
0
0
0
0
14
Frioui Riad
28
0
0
0
0
0
0
26
Gasmi Khalil
35
0
0
0
0
0
0
8
Hamed Mohamed Nasr
21
2
135
0
0
0
0
13
Jmal Hsan
?
2
55
0
0
0
0
8
Khadhraoui Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
17
Letifi Oussama
18
3
91
0
0
2
0
36
Saidi Mohamed
29
0
0
0
0
0
0
10
Sekrafi Mohamed
21
3
153
1
0
2
0
7
Teka Hakim
26
3
153
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdelkarim Hamza
24
0
0
0
0
0
0
21
Diolvy Agdavain Moukouba
20
0
0
0
0
0
0
28
Mechri Abdelkader
19
0
0
0
0
0
0
29
Naffati Oussema
25
3
236
0
0
1
0
9
Selmi Mouhib
22
3
81
0
0
0
0
26
Touati Hssan
20
2
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaraya Tareq
45