Arsenal Nữ (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Arsenal Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Arsenal Nữ
Sân vận động:
Meadow Park
(Borehamwood)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
League Cup Nữ
FA Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
D'Angelo Sabrina
30
3
270
0
0
0
0
1
Zinsberger Manuela
28
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
30
20
1455
1
3
0
0
27
Codina Laia
24
6
335
0
0
0
0
2
Fox Emily
25
8
666
0
1
0
0
28
Ilestedt Amanda
31
12
945
1
0
0
0
62
Reid Katie
17
1
4
0
0
0
0
26
Wienroither Laura
25
2
11
0
0
0
0
6
Williamson Leah
27
7
467
0
0
0
0
3
Wubben-Moy Carlotte
25
18
1513
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leonhardsen-Maanum Frida
24
19
714
2
0
1
0
10
Little Kim
33
15
1154
1
1
1
0
21
Pelova Victoria
24
20
1385
2
5
3
0
13
Walti Lia
Chấn thương
31
15
1152
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
28
18
649
5
0
0
0
32
Cooney-Cross Kyra
22
12
428
0
2
1
0
19
Foord Caitlin
29
20
1460
4
3
4
0
17
Hurtig Lina
28
2
52
1
0
0
0
24
Lacasse Cloe
30
18
583
3
2
4
0
15
McCabe Katie
28
19
1488
3
2
8
0
9
Mead Bethany
28
18
1202
8
3
0
0
11
Miedema Vivianne
27
8
264
1
0
0
0
23
Russo Alessia
25
20
1586
10
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eidevall Jonas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
D'Angelo Sabrina
30
4
360
0
0
0
0
1
Zinsberger Manuela
28
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
30
7
455
0
2
1
0
27
Codina Laia
24
6
419
1
0
0
0
2
Fox Emily
25
1
120
0
0
0
0
28
Ilestedt Amanda
31
2
65
1
0
0
0
6
Williamson Leah
27
3
139
0
1
0
0
3
Wubben-Moy Carlotte
25
4
390
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leonhardsen-Maanum Frida
24
7
528
4
5
0
0
10
Little Kim
33
4
205
1
0
0
0
21
Pelova Victoria
24
6
281
0
0
0
0
13
Walti Lia
Chấn thương
31
3
230
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
28
6
551
9
0
0
0
32
Cooney-Cross Kyra
22
7
438
0
1
0
0
19
Foord Caitlin
29
7
288
1
1
0
0
17
Hurtig Lina
28
2
128
0
0
0
0
24
Lacasse Cloe
30
6
429
2
0
0
0
53
Lia Vivienne
17
2
10
0
0
0
0
15
McCabe Katie
28
7
487
0
2
0
0
9
Mead Bethany
28
6
297
1
2
0
0
11
Miedema Vivianne
27
4
125
0
0
0
0
23
Russo Alessia
25
5
184
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eidevall Jonas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
D'Angelo Sabrina
30
1
90
0
0
0
0
1
Zinsberger Manuela
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
30
1
25
0
0
0
0
27
Codina Laia
24
2
16
0
0
0
0
2
Fox Emily
25
2
180
0
0
0
0
28
Ilestedt Amanda
31
1
90
1
0
0
0
6
Williamson Leah
27
1
77
0
0
0
0
3
Wubben-Moy Carlotte
25
2
179
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leonhardsen-Maanum Frida
24
2
110
1
0
0
0
10
Little Kim
33
1
8
0
0
0
0
21
Pelova Victoria
24
2
180
0
2
0
0
13
Walti Lia
Chấn thương
31
2
79
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
28
2
52
1
0
0
0
32
Cooney-Cross Kyra
22
2
103
0
0
0
0
19
Foord Caitlin
29
2
154
0
0
0
0
24
Lacasse Cloe
30
1
27
0
0
0
0
15
McCabe Katie
28
2
156
0
1
0
0
9
Mead Bethany
28
2
180
0
0
1
0
11
Miedema Vivianne
27
1
64
0
0
0
0
23
Russo Alessia
25
2
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eidevall Jonas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zinsberger Manuela
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
30
2
139
0
0
1
0
28
Ilestedt Amanda
31
2
180
0
0
0
0
3
Wubben-Moy Carlotte
25
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leonhardsen-Maanum Frida
24
2
202
0
0
0
0
10
Little Kim
33
2
192
0
1
0
0
21
Pelova Victoria
24
2
81
0
0
0
0
13
Walti Lia
Chấn thương
31
2
149
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
28
2
89
1
0
0
0
19
Foord Caitlin
29
2
149
1
1
0
0
17
Hurtig Lina
28
2
92
1
0
1
0
24
Lacasse Cloe
30
2
181
0
0
0
0
15
McCabe Katie
28
2
152
0
2
2
0
23
Russo Alessia
25
2
123
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eidevall Jonas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Bouhaddi Sarah
37
0
0
0
0
0
0
14
D'Angelo Sabrina
30
8
720
0
0
0
0
40
Williams Naomi
19
0
0
0
0
0
0
1
Zinsberger Manuela
28
23
2130
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
30
30
2074
1
5
2
0
27
Codina Laia
24
14
770
1
0
0
0
2
Fox Emily
25
11
966
0
1
0
0
29
Goldie Teyah
19
0
0
0
0
0
0
28
Ilestedt Amanda
31
17
1280
3
0
0
0
62
Reid Katie
17
1
4
0
0
0
0
26
Wienroither Laura
25
2
11
0
0
0
0
6
Williamson Leah
27
11
683
0
1
0
0
3
Wubben-Moy Carlotte
25
26
2292
2
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Earl Madison
?
0
0
0
0
0
0
12
Leonhardsen-Maanum Frida
24
30
1554
7
5
1
0
10
Little Kim
33
22
1559
2
2
1
0
21
Pelova Victoria
24
30
1927
2
7
3
0
13
Walti Lia
Chấn thương
31
22
1610
1
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
28
28
1341
16
0
0
0
32
Cooney-Cross Kyra
22
21
969
0
3
1
0
19
Foord Caitlin
29
31
2051
6
5
4
0
17
Hurtig Lina
28
6
272
2
0
1
0
24
Lacasse Cloe
30
27
1220
5
2
4
0
53
Lia Vivienne
17
2
10
0
0
0
0
15
McCabe Katie
28
30
2283
3
7
10
0
9
Mead Bethany
28
26
1679
9
5
1
0
11
Miedema Vivianne
27
13
453
1
0
0
0
23
Russo Alessia
25
29
2023
14
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eidevall Jonas
41
Quảng cáo
Quảng cáo