Arsenal Tivat (Bóng đá, Montenegro). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Arsenal Tivat
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Montenegro
Arsenal Tivat
Sân vận động:
Stadion u Parku
(Tivat)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zogovic Bojan
36
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cukovic Mitar
30
5
450
0
0
0
0
19
Mikijelj Zoran
33
5
450
1
0
0
0
13
Pecelj Ljubisa
31
2
147
0
0
1
0
5
Petovic Gojko
21
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bojanic Nemanja
19
4
78
1
0
0
0
28
Cetkovic Aleksa
21
5
450
0
0
1
0
20
Macanovic Aleksandar
32
1
1
0
0
0
0
15
Malisic Petar
24
2
2
0
0
0
0
11
Montenegro Julian
36
2
53
0
0
0
0
4
Nikolic Jovan
34
4
103
0
0
0
0
10
Raznatovic Petar
17
5
386
1
0
3
0
8
Sahman Irfan
31
5
429
0
0
0
0
26
Zivanovic Marko
28
4
283
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bosnjak Armin
31
5
403
2
0
1
0
24
Cukic Vuk
?
1
13
0
0
0
0
9
Katanic Aleksandar
30
3
20
0
0
0
0
77
Mandic Stanisa
30
5
450
0
0
1
0
22
Vucicevic Vanja
27
5
350
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragicevic Radislav
53
Hadziosmanovic Dervis
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bozinovic Ivan
19
0
0
0
0
0
0
1
Zogovic Bojan
36
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cukovic Mitar
30
5
450
0
0
0
0
27
Kralj Aleksa
16
0
0
0
0
0
0
19
Mikijelj Zoran
33
5
450
1
0
0
0
13
Pecelj Ljubisa
31
2
147
0
0
1
0
5
Petovic Gojko
21
5
450
0
0
1
0
27
Sim David
21
0
0
0
0
0
0
3
Zivaljevic Mihailo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bojanic Nemanja
19
4
78
1
0
0
0
28
Cetkovic Aleksa
21
5
450
0
0
1
0
20
Macanovic Aleksandar
32
1
1
0
0
0
0
15
Malisic Petar
24
2
2
0
0
0
0
11
Montenegro Julian
36
2
53
0
0
0
0
4
Nikolic Jovan
34
4
103
0
0
0
0
10
Raznatovic Petar
17
5
386
1
0
3
0
Rozin Ron
24
0
0
0
0
0
0
8
Sahman Irfan
31
5
429
0
0
0
0
26
Zivanovic Marko
28
4
283
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bosnjak Armin
31
5
403
2
0
1
0
24
Cukic Vuk
?
1
13
0
0
0
0
9
Katanic Aleksandar
30
3
20
0
0
0
0
77
Mandic Stanisa
30
5
450
0
0
1
0
22
Vucicevic Vanja
27
5
350
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragicevic Radislav
53
Hadziosmanovic Dervis
66