Arouca (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Arouca
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Arouca
Sân vận động:
Estádio Municipal de Arouca
Sức chứa:
5 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De Arruabarrena Ignacio
27
31
2790
0
0
4
0
16
Thiago
27
2
180
0
0
0
0
1
Valido Joao
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hamache Yanis
24
2
44
0
0
0
0
22
Milovanov Bogdan
26
22
1210
0
0
4
1
4
Montero Francisco
25
29
2589
1
1
8
0
6
Quaresma
27
6
302
0
1
1
0
3
Robson Bambu
26
10
882
0
0
1
0
13
Rocha Matias
23
11
563
1
0
1
1
26
Weverson
23
26
2010
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Busquets Oriol
25
18
444
0
0
2
0
44
Galovic Nino
31
18
1445
0
1
3
0
8
Kouassi Eboue
Thẻ vàng
26
25
1359
0
0
5
1
20
Moreira Pedro
35
5
43
0
0
1
0
5
Simao David
34
32
2575
0
6
9
1
28
Sousa Esgaio Tiago Alexandre
28
28
2284
2
3
5
0
2
Sylla Morlaye
25
32
2597
3
5
8
0
17
Yaw Moses
25
3
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cristo
26
34
2791
15
8
4
0
10
Jason
29
34
2584
6
5
4
0
7
Lawal Yusuf
26
17
237
0
1
1
0
15
Morozov Vladislava
23
3
146
0
0
0
0
19
Mujica Rafa
25
30
2535
20
3
4
1
11
Puche
23
23
315
0
0
0
0
89
Santos Carvalho Pedro Eliezer
23
28
1455
1
0
7
0
9
Trezza Alfonso
24
24
850
0
0
5
0
43
Vitinho
24
7
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Daniel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De Arruabarrena Ignacio
27
1
90
0
0
0
0
16
Thiago
27
2
135
0
0
0
0
1
Valido Joao
24
1
46
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Milovanov Bogdan
26
3
150
0
0
0
0
4
Montero Francisco
25
2
172
0
0
1
0
6
Quaresma
27
1
90
0
0
1
0
26
Weverson
23
3
137
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Busquets Oriol
25
3
114
0
0
0
0
44
Galovic Nino
31
2
99
0
0
1
0
8
Kouassi Eboue
Thẻ vàng
26
3
218
1
0
1
0
5
Simao David
34
3
187
0
0
1
0
28
Sousa Esgaio Tiago Alexandre
28
2
180
0
0
0
0
2
Sylla Morlaye
25
3
211
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cristo
26
3
225
1
0
0
0
10
Jason
29
3
212
1
0
1
0
7
Lawal Yusuf
26
3
38
0
0
0
0
19
Mujica Rafa
25
2
178
1
0
0
0
11
Puche
23
1
60
0
0
0
0
89
Santos Carvalho Pedro Eliezer
23
2
2
0
0
0
0
9
Trezza Alfonso
24
2
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Daniel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Thiago
27
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Milovanov Bogdan
26
2
210
0
0
1
0
4
Montero Francisco
25
3
300
0
0
1
0
26
Weverson
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Busquets Oriol
25
1
4
0
0
0
0
44
Galovic Nino
31
3
300
0
0
1
0
8
Kouassi Eboue
Thẻ vàng
26
3
300
1
0
1
0
5
Simao David
34
3
207
0
0
0
0
28
Sousa Esgaio Tiago Alexandre
28
3
300
0
0
0
0
2
Sylla Morlaye
25
3
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cristo
26
3
220
1
0
0
0
10
Jason
29
2
88
0
0
0
0
7
Lawal Yusuf
26
1
6
0
0
0
0
19
Mujica Rafa
25
2
210
1
0
0
0
11
Puche
23
1
11
0
0
0
0
89
Santos Carvalho Pedro Eliezer
23
3
155
1
0
1
0
9
Trezza Alfonso
24
3
192
1
0
2
0
43
Vitinho
24
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Daniel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De Arruabarrena Ignacio
27
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Quaresma
27
2
173
0
0
0
0
26
Weverson
23
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Busquets Oriol
25
2
68
0
0
1
0
44
Galovic Nino
31
2
180
0
0
3
1
8
Kouassi Eboue
Thẻ vàng
26
2
82
0
0
0
0
5
Simao David
34
2
173
0
0
1
0
28
Sousa Esgaio Tiago Alexandre
28
2
180
0
0
0
0
2
Sylla Morlaye
25
2
164
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cristo
26
2
171
1
1
0
0
10
Jason
29
2
148
0
0
0
0
7
Lawal Yusuf
26
1
8
0
0
0
0
19
Mujica Rafa
25
2
180
1
1
0
0
11
Puche
23
2
43
0
0
0
0
89
Santos Carvalho Pedro Eliezer
23
1
33
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Daniel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De Arruabarrena Ignacio
27
34
3060
0
0
5
0
16
Thiago
27
7
615
0
0
0
0
1
Valido Joao
24
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hamache Yanis
24
2
44
0
0
0
0
22
Milovanov Bogdan
26
27
1570
0
0
5
1
4
Montero Francisco
25
34
3061
1
1
10
0
6
Quaresma
27
9
565
0
1
2
0
3
Robson Bambu
26
10
882
0
0
1
0
13
Rocha Matias
23
11
563
1
0
1
1
26
Weverson
23
31
2245
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Busquets Oriol
25
24
630
0
0
3
0
44
Galovic Nino
31
25
2024
0
1
8
1
8
Kouassi Eboue
Thẻ vàng
26
33
1959
2
0
7
1
20
Moreira Pedro
35
5
43
0
0
1
0
5
Simao David
34
40
3142
0
6
11
1
28
Sousa Esgaio Tiago Alexandre
28
35
2944
2
3
5
0
2
Sylla Morlaye
25
40
3237
4
5
8
0
17
Yaw Moses
25
3
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cristo
26
42
3407
18
9
4
0
10
Jason
29
41
3032
7
5
5
0
7
Lawal Yusuf
26
22
289
0
1
1
0
15
Morozov Vladislava
23
3
146
0
0
0
0
19
Mujica Rafa
25
36
3103
23
4
4
1
11
Puche
23
27
429
0
0
0
0
89
Santos Carvalho Pedro Eliezer
23
34
1645
2
0
9
0
9
Trezza Alfonso
24
29
1213
1
0
7
0
43
Vitinho
24
8
129
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Daniel
39
Quảng cáo
Quảng cáo