Arka Gdynia (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Arka Gdynia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Arka Gdynia
Sân vận động:
Stadion GOSiR
Sức chứa:
15 139
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Chudy Martin
35
5
450
0
0
0
0
95
Lenarcik Pawel
29
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Azatsky Oleksandr
30
14
920
0
1
3
0
4
Dobrotka Martin
39
21
1797
1
2
4
1
94
Gojny Dawid
29
30
2455
0
6
4
0
39
Lipkowski Kasjan
21
29
1512
0
0
4
1
29
Marcjanik Michal
29
29
2520
5
2
8
3
2
Navarro Marc
28
3
135
0
0
1
0
32
Stolc Przemyslaw
29
30
2668
3
3
7
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamczyk Hubert
26
22
1432
3
5
3
0
27
Ahmed Hafez Abdallah
25
3
30
0
0
0
0
20
Borecki Michal
27
27
843
0
1
2
0
55
Gol Janusz
38
22
1746
2
1
7
0
6
Milewski Sebastian
26
26
2100
1
0
7
1
8
Sidibe Alassane
21
10
606
2
2
3
0
31
Staniszewski Filip
18
2
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Czubak Karol
24
31
2769
15
3
2
0
9
Gaprindashvili Tornike
26
11
375
0
1
4
0
7
Kobacki Olaf
22
29
2492
12
3
7
0
38
Predenkiewicz Marcel
20
15
586
0
0
1
0
34
Sawicki Wiktor
17
6
39
0
0
0
0
21
Skora Kacper
20
30
1992
5
2
5
0
19
Szymanski Marcel
21
3
21
0
0
0
0
17
Turski Hubert
21
6
79
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lobodzinski Wojciech
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Chudy Martin
35
2
180
0
0
0
0
95
Lenarcik Pawel
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Azatsky Oleksandr
30
1
46
0
0
0
1
4
Dobrotka Martin
39
3
300
0
0
0
0
94
Gojny Dawid
29
3
170
0
0
0
0
39
Lipkowski Kasjan
21
3
184
1
0
1
0
29
Marcjanik Michal
29
3
300
0
0
1
0
32
Stolc Przemyslaw
29
3
256
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamczyk Hubert
26
3
194
1
0
0
0
20
Borecki Michal
27
3
296
0
0
0
0
55
Gol Janusz
38
1
90
0
0
0
0
6
Milewski Sebastian
26
2
71
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Czubak Karol
24
3
156
0
0
1
0
7
Kobacki Olaf
22
3
201
1
0
0
0
38
Predenkiewicz Marcel
20
3
120
0
0
1
0
21
Skora Kacper
20
3
206
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lobodzinski Wojciech
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Chudy Martin
35
7
630
0
0
0
0
33
Depka Pawel
18
0
0
0
0
0
0
95
Lenarcik Pawel
29
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Azatsky Oleksandr
30
15
966
0
1
3
1
4
Dobrotka Martin
39
24
2097
1
2
4
1
94
Gojny Dawid
29
33
2625
0
6
4
0
39
Lipkowski Kasjan
21
32
1696
1
0
5
1
29
Marcjanik Michal
29
32
2820
5
2
9
3
2
Navarro Marc
28
3
135
0
0
1
0
32
Stolc Przemyslaw
29
33
2924
4
3
7
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adamczyk Hubert
26
25
1626
4
5
3
0
27
Ahmed Hafez Abdallah
25
3
30
0
0
0
0
20
Borecki Michal
27
30
1139
0
1
2
0
55
Gol Janusz
38
23
1836
2
1
7
0
6
Milewski Sebastian
26
28
2171
1
0
8
2
8
Sidibe Alassane
21
10
606
2
2
3
0
31
Staniszewski Filip
18
2
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Czubak Karol
24
34
2925
15
3
3
0
9
Gaprindashvili Tornike
26
11
375
0
1
4
0
61
Jurkiewicz Adrian
19
0
0
0
0
0
0
7
Kobacki Olaf
22
32
2693
13
3
7
0
38
Predenkiewicz Marcel
20
18
706
0
0
2
0
34
Sawicki Wiktor
17
6
39
0
0
0
0
21
Skora Kacper
20
33
2198
6
2
5
0
19
Szymanski Marcel
21
3
21
0
0
0
0
17
Turski Hubert
21
6
79
1
0
0
0
40
Vereshchak Volodymyr
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lobodzinski Wojciech
41
Quảng cáo
Quảng cáo