Arka Gdynia (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Arka Gdynia
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Arka Gdynia
Sân vận động:
Stadion GOSiR
Sức chứa:
15 139
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Weglarz Damian
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abramowicz Dawid
Chấn thương
34
6
477
1
1
1
0
18
Celestine Julien
28
6
540
0
0
3
0
23
Hermoso Kike
26
3
183
0
0
1
0
29
Marcjanik Michal
30
7
630
0
0
1
0
2
Navarro Marc
30
7
565
0
1
2
0
4
Zator Dominick
30
3
131
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Jakubczyk Filip
21
6
430
1
0
4
0
37
Kerk Sebastian
31
7
530
1
1
0
0
11
Kocyla Dawid
23
7
452
0
0
0
0
10
Nguiamba Aurelien
26
6
225
0
0
0
0
6
Perea Hernandez Luis
28
2
32
0
0
1
0
17
Predenkiewicz Marcel
21
6
172
0
0
0
0
8
Sidibe Alassane
23
7
517
0
0
1
0
14
Vitalucci Hide
23
4
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Espiau Hernandez Eduardo David
30
5
245
2
0
1
0
9
Gaprindashvili Tornike
28
7
369
0
0
2
0
27
Oliveira Joao
29
7
307
0
0
0
0
22
Percan
23
6
237
0
1
2
0
7
Sobczak Szymon
32
2
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szwarga Dawid
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grobelny Jedrzej
24
0
0
0
0
0
0
1
Krzepisz Kacper
25
0
0
0
0
0
0
77
Weglarz Damian
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abramowicz Dawid
Chấn thương
34
6
477
1
1
1
0
18
Celestine Julien
28
6
540
0
0
3
0
94
Gojny Dawid
Chưa đảm bảo thể lực
31
0
0
0
0
0
0
23
Hermoso Kike
26
3
183
0
0
1
0
5
Kozlowski Filip
21
0
0
0
0
0
0
29
Marcjanik Michal
30
7
630
0
0
1
0
2
Navarro Marc
30
7
565
0
1
2
0
32
Stolc Przemyslaw
31
0
0
0
0
0
0
4
Zator Dominick
30
3
131
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Jakubczyk Filip
21
6
430
1
0
4
0
37
Kerk Sebastian
31
7
530
1
1
0
0
11
Kocyla Dawid
23
7
452
0
0
0
0
10
Nguiamba Aurelien
26
6
225
0
0
0
0
6
Perea Hernandez Luis
28
2
32
0
0
1
0
17
Predenkiewicz Marcel
21
6
172
0
0
0
0
16
Ratajczyk Adam
23
0
0
0
0
0
0
19
Rzuchowski Michal
31
0
0
0
0
0
0
8
Sidibe Alassane
23
7
517
0
0
1
0
14
Vitalucci Hide
23
4
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Espiau Hernandez Eduardo David
30
5
245
2
0
1
0
9
Gaprindashvili Tornike
28
7
369
0
0
2
0
27
Oliveira Joao
29
7
307
0
0
0
0
22
Percan
23
6
237
0
1
2
0
77
Rusyn Nazariy
26
0
0
0
0
0
0
7
Sobczak Szymon
32
2
92
0
0
0
0
18
Szysz Patryk
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szwarga Dawid
34