Araz (Bóng đá, Azerbaijan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Araz
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Araz
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Azerbaijan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avram Cristian
29
35
3150
0
0
1
0
91
Bukvic Semir
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Aliyev Zamig
23
17
1045
0
0
1
0
27
Kurdic Numan
24
34
2981
1
0
4
1
22
Mustafayev Elcin
23
18
841
0
0
2
0
4
Ribeiro Igor
27
28
2388
1
0
8
1
2
Rzayev Abdulla
22
27
2387
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdullayev Vadim
29
35
2263
0
0
7
0
10
Aliyev Orkhan
28
32
2031
9
0
4
0
39
Bayramli Tural
26
30
1661
0
0
4
0
42
Kadiri Mohammed Abdul
28
31
2002
3
0
10
1
3
Manafov Turan
25
33
2861
3
0
4
0
11
Nasirli Ramin
21
10
250
0
0
0
0
19
Ngando Axel
30
18
766
0
0
1
0
7
Suleymanov Nicat
25
24
639
0
0
1
0
29
Wanderson
29
33
2487
0
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alakbarov Ildar
23
8
125
0
0
0
0
8
Azzaoui Ismail
26
26
1169
2
0
3
0
14
Kuzmanovic Mico
28
35
2827
3
0
6
0
9
Mashike Elvis
29
27
1063
4
0
2
0
23
Rodrigues Nuno
29
34
2611
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bagirov Azar
43
Bakshiev Elmar
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avram Cristian
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Aliyev Zamig
23
1
90
0
0
0
0
27
Kurdic Numan
24
1
90
0
0
0
0
22
Mustafayev Elcin
23
2
173
0
0
0
0
4
Ribeiro Igor
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdullayev Vadim
29
2
91
0
0
0
0
10
Aliyev Orkhan
28
4
58
4
0
0
0
39
Bayramli Tural
26
1
46
0
0
0
0
42
Kadiri Mohammed Abdul
28
3
180
1
0
1
0
3
Manafov Turan
25
2
180
0
0
0
0
11
Nasirli Ramin
21
1
8
0
0
0
0
19
Ngando Axel
30
2
45
3
0
0
0
7
Suleymanov Nicat
25
2
27
3
0
0
0
29
Wanderson
29
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alakbarov Ildar
23
2
110
0
0
0
0
8
Azzaoui Ismail
26
2
53
0
0
0
0
14
Kuzmanovic Mico
28
3
128
1
0
0
0
9
Mashike Elvis
29
3
124
3
0
0
0
23
Rodrigues Nuno
29
2
136
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bagirov Azar
43
Bakshiev Elmar
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avram Cristian
29
37
3330
0
0
1
0
91
Bukvic Semir
33
1
90
0
0
0
0
1
Shabanov Vusal
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ahmadov Mirali
21
0
0
0
0
0
0
55
Aliyev Zamig
23
18
1135
0
0
1
0
27
Kurdic Numan
24
35
3071
1
0
4
1
22
Mustafayev Elcin
23
20
1014
0
0
2
0
4
Ribeiro Igor
27
29
2478
1
0
9
1
2
Rzayev Abdulla
22
27
2387
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdullayev Vadim
29
37
2354
0
0
7
0
10
Aliyev Orkhan
28
36
2089
13
0
4
0
88
Alizade Tugay
21
0
0
0
0
0
0
39
Bayramli Tural
26
31
1707
0
0
4
0
42
Kadiri Mohammed Abdul
28
34
2182
4
0
11
1
3
Manafov Turan
25
35
3041
3
0
4
0
11
Nasirli Ramin
21
11
258
0
0
0
0
19
Ngando Axel
30
20
811
3
0
1
0
7
Suleymanov Nicat
25
26
666
3
0
1
0
29
Wanderson
29
35
2667
0
0
13
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alakbarov Ildar
23
10
235
0
0
0
0
8
Azzaoui Ismail
26
28
1222
2
0
3
0
14
Kuzmanovic Mico
28
38
2955
4
0
6
0
9
Mashike Elvis
29
30
1187
7
0
2
0
23
Rodrigues Nuno
29
36
2747
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bagirov Azar
43
Bakshiev Elmar
33
Quảng cáo
Quảng cáo