Apollon (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Apollon
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Apollon
Sân vận động:
Alphamega Stadium
(Kolossi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Cyprus Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dimitriou Dimitris
25
7
572
0
0
0
0
41
Leeuwenburgh Peter
30
33
2937
0
0
1
1
78
Loizou Giorgos
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adoni Zacharias
24
18
998
1
0
2
0
13
Bruno Santos
31
9
396
0
0
3
1
2
Ekpolo Godswill
29
32
2788
2
0
7
0
14
Malekkidis Giorgos
26
28
1761
3
0
5
0
30
Panagiotou Filiotis Andreas
29
24
1398
0
0
4
0
5
Peybernes Mathieu
33
27
1929
0
0
1
0
3
Skjelvik Jorgen
32
16
1091
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Artean Andrei
30
20
1432
1
0
0
0
25
Chambos Kyriakou
29
12
823
0
0
1
0
77
Coll Israel
30
30
2242
1
0
7
0
29
Costache Valentin
25
28
1488
3
0
0
0
27
Darikwa Tendayi
32
32
2783
1
0
9
0
22
Jurcevic Mario
29
26
1891
2
0
4
0
25
Kyriakou Charalampos
29
18
1413
0
0
2
1
8
Peretz Eliel
27
34
1860
8
0
7
0
20
Spoljaric Danilo
24
26
1180
1
0
4
0
28
Valbuena Mathieu
39
33
2080
7
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bakenga Mushaga
31
19
1079
8
0
1
0
70
Klein Koren
18
3
41
0
0
0
0
11
Krmencik Michael
31
27
1358
2
0
2
0
19
Pontikou Giorgos
21
18
530
0
0
1
0
43
Rosendo Marques Pedro David
26
31
2292
13
0
3
0
18
Sagal Angelo
31
21
1188
7
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Machin Pablo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Leeuwenburgh Peter
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bruno Santos
31
3
236
1
0
0
0
2
Ekpolo Godswill
29
3
270
0
0
0
0
14
Malekkidis Giorgos
26
3
226
1
0
0
0
30
Panagiotou Filiotis Andreas
29
2
75
0
0
1
0
5
Peybernes Mathieu
33
1
21
0
0
1
0
3
Skjelvik Jorgen
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Artean Andrei
30
1
7
0
0
0
0
25
Chambos Kyriakou
29
3
264
0
0
1
0
77
Coll Israel
30
2
170
0
0
2
0
29
Costache Valentin
25
1
45
0
0
1
0
27
Darikwa Tendayi
32
3
270
0
0
1
0
22
Jurcevic Mario
29
2
180
0
0
0
0
8
Peretz Eliel
27
2
61
0
0
1
0
20
Spoljaric Danilo
24
4
126
3
0
0
0
28
Valbuena Mathieu
39
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bakenga Mushaga
31
3
43
0
0
0
0
11
Krmencik Michael
31
1
60
0
0
0
0
19
Pontikou Giorgos
21
1
0
1
0
0
0
43
Rosendo Marques Pedro David
26
5
270
5
0
0
0
18
Sagal Angelo
31
2
117
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Machin Pablo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dimitriou Dimitris
25
7
572
0
0
0
0
41
Leeuwenburgh Peter
30
36
3207
0
0
1
1
78
Loizou Giorgos
32
1
90
0
0
0
0
71
Stylianou Konstantinos
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adoni Zacharias
24
18
998
1
0
2
0
13
Bruno Santos
31
12
632
1
0
3
1
73
Chrisostomou Theodoros
21
0
0
0
0
0
0
2
Ekpolo Godswill
29
35
3058
2
0
7
0
14
Malekkidis Giorgos
26
31
1987
4
0
5
0
30
Panagiotou Filiotis Andreas
29
26
1473
0
0
5
0
5
Peybernes Mathieu
33
28
1950
0
0
2
0
3
Skjelvik Jorgen
32
18
1271
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Artean Andrei
30
21
1439
1
0
0
0
25
Chambos Kyriakou
29
15
1087
0
0
2
0
77
Coll Israel
30
32
2412
1
0
9
0
29
Costache Valentin
25
29
1533
3
0
1
0
27
Darikwa Tendayi
32
35
3053
1
0
10
0
22
Jurcevic Mario
29
28
2071
2
0
4
0
25
Kyriakou Charalampos
29
18
1413
0
0
2
1
8
Peretz Eliel
27
36
1921
8
0
8
0
79
Robinson Oliver
19
0
0
0
0
0
0
20
Spoljaric Danilo
24
30
1306
4
0
4
0
28
Valbuena Mathieu
39
35
2170
8
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bakenga Mushaga
31
22
1122
8
0
1
0
70
Klein Koren
18
3
41
0
0
0
0
11
Krmencik Michael
31
28
1418
2
0
2
0
19
Pontikou Giorgos
21
19
530
1
0
1
0
43
Rosendo Marques Pedro David
26
36
2562
18
0
3
0
18
Sagal Angelo
31
23
1305
8
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Machin Pablo
49
Quảng cáo
Quảng cáo