Antigua (Bóng đá, Guatemala). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Antigua
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Antigua
Sân vận động:
Estadio Pensativo
(Antigua Guatemala)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Linares Braulio
28
0
0
0
0
0
0
31
Moran Luis
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ardon Jose
24
0
0
0
0
0
0
17
Castellanos Oscar
24
0
0
0
0
0
0
5
Galvez Jose
25
0
0
0
0
0
0
17
Gamboa Manuel
25
0
0
0
0
0
0
2
Grijalva Kevin
29
0
0
0
0
0
0
20
Quinonez Jose Miguel
20
0
0
0
0
0
0
21
Robinson Alexander
35
0
0
0
0
0
0
3
Soto Widson
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alas Jaime
34
0
0
0
0
0
0
13
Bradley Dewinder
30
0
0
0
0
0
0
4
Carbonell Juan
23
0
0
0
0
0
0
26
Fernandez Diego
?
0
0
0
0
0
0
23
Grajeda Jose
23
0
0
0
0
0
0
Hernandez Cristian
28
0
0
0
0
0
0
10
Mora Rodriguez Ivan Camilo
25
0
0
0
0
0
0
6
Ruiz Jimmy
?
0
0
0
0
0
0
54
Sagastume Saul
16
0
0
0
0
0
0
54
Sagastume Selvin
16
0
0
0
0
0
0
13
Trigueros Wilder
22
0
0
0
0
0
0
11
Vasquez Gabino
18
0
0
0
0
0
0
30
de Leon Brandon
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Avila Jr Marvin
16
0
0
0
0
0
0
24
Caicedo Brandon
23
0
0
0
0
0
0
7
Macareno Kevin
20
0
0
0
0
0
0
27
Paz Vidal
22
0
0
0
0
0
0
70
Williams Newton
23
0
0
0
0
0
0
99
da Silva Romario
34
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo