Anorthosis (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Anorthosis
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Síp
Anorthosis
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos Stadium
(Larnaca)
Sức chứa:
9 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Panagi Konstantinos
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Gabriel Furtado
25
1
90
0
0
0
0
33
Schattin Tobias
28
2
165
0
0
1
0
22
Sergiou Konstantinos
24
1
30
0
0
0
0
15
Silva Luis
26
2
136
0
0
0
0
2
Thandi Simranjit
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aboagye Clifford
30
2
180
0
0
0
0
4
Artymatas Kostakis
32
2
165
0
0
1
0
48
Ioannou Michalis
25
2
61
0
0
0
0
23
Katelaris Fanos
29
1
61
0
0
0
0
5
Kiko
32
2
61
0
0
1
0
30
Rodriguez Agustin
21
2
126
0
0
0
0
11
Theodorou Dimitris
27
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Charalampous Evagoras
20
1
11
0
0
0
0
21
Kiss Tamas
24
2
151
0
0
0
0
7
Richard
25
2
105
0
0
1
0
32
Sosa Vivaldi Fabio Elian
22
2
77
0
0
0
0
9
Vukic Stefan
30
2
150
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Joaquin
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Andreou Andreas
17
0
0
0
0
0
0
1
Panagi Konstantinos
30
2
180
0
0
0
0
51
Panagi Stavros
18
0
0
0
0
0
0
39
Rogic Lovre
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Gabriel Furtado
25
1
90
0
0
0
0
3
Garcia Fran
32
0
0
0
0
0
0
47
Karamanolis Andreas
24
0
0
0
0
0
0
33
Schattin Tobias
28
2
165
0
0
1
0
22
Sergiou Konstantinos
24
1
30
0
0
0
0
15
Silva Luis
26
2
136
0
0
0
0
2
Thandi Simranjit
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aboagye Clifford
30
2
180
0
0
0
0
4
Artymatas Kostakis
32
2
165
0
0
1
0
18
Charalampous Stefanos
26
0
0
0
0
0
0
48
Ioannou Michalis
25
2
61
0
0
0
0
23
Katelaris Fanos
29
1
61
0
0
0
0
5
Kiko
32
2
61
0
0
1
0
54
Michalas Charalampos
18
0
0
0
0
0
0
61
Petrou Marinos
16
0
0
0
0
0
0
28
Ramirez Juan
27
0
0
0
0
0
0
30
Rodriguez Agustin
21
2
126
0
0
0
0
11
Theodorou Dimitris
27
2
61
0
0
0
0
8
van Nieff Yoell
Chưa đảm bảo thể lực
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Charalampous Evagoras
20
1
11
0
0
0
0
70
Ilia Marios
29
0
0
0
0
0
0
21
Kiss Tamas
24
2
151
0
0
0
0
17
Paroutis Daniil
24
0
0
0
0
0
0
7
Richard
25
2
105
0
0
1
0
32
Sosa Vivaldi Fabio Elian
22
2
77
0
0
0
0
9
Vukic Stefan
30
2
150
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Joaquin
39