Annecy (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Annecy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Annecy
Sân vận động:
Parc des Sports
Sức chứa:
15 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Callens Thomas
25
6
406
0
0
0
0
1
Escales Florian
28
34
3016
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barry Yacouba
21
29
1634
0
3
4
1
41
Delphis Thibault
21
18
976
0
0
0
0
4
Diaz Jr. Michel
20
20
1348
0
0
6
1
8
Goncalves Jonathan
35
9
199
0
0
1
0
13
Jean Gaby
24
38
3420
2
2
3
0
6
Lajugie Francois
28
33
2800
0
2
5
0
3
Mahop Moise
24
21
1733
0
1
5
0
14
Mouanga Kevin
23
19
1467
1
0
2
1
2
Soukouna Hamjatou
25
18
1403
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adeline Martin
20
22
1605
2
2
7
0
25
Demoncy Yohann
28
14
1150
1
2
4
1
18
Kandil Nordine
22
36
2550
4
7
2
0
5
Kashi Ahmed
35
26
1868
1
1
6
1
17
Pajot Vincent
33
31
2405
2
1
9
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beyer Brian
27
10
372
0
0
1
0
22
Billemaz Clement
25
28
1650
1
4
1
0
23
Bosetti Alexy
31
6
187
1
0
0
0
10
Caddy Warren
27
10
616
4
0
1
0
27
Camara Ousmane
22
15
1078
6
2
4
0
7
Djoco Kapitbafan
28
17
1147
6
2
2
0
24
Kodjia Jonathan
34
10
386
0
0
1
0
28
Larose Antoine
31
34
1535
7
5
2
0
19
Ntamack Samuel
23
32
1114
9
1
1
0
9
Spano Romain
29
1
11
0
0
0
0
12
Testud Kevin
32
25
728
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guyot Laurent
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Callens Thomas
25
6
406
0
0
0
0
1
Escales Florian
28
34
3016
0
0
3
0
30
Malbec Tidiane
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barry Yacouba
21
29
1634
0
3
4
1
41
Delphis Thibault
21
18
976
0
0
0
0
4
Diaz Jr. Michel
20
20
1348
0
0
6
1
8
Goncalves Jonathan
35
9
199
0
0
1
0
13
Jean Gaby
24
38
3420
2
2
3
0
6
Lajugie Francois
28
33
2800
0
2
5
0
3
Mahop Moise
24
21
1733
0
1
5
0
14
Mouanga Kevin
23
19
1467
1
0
2
1
2
Soukouna Hamjatou
25
18
1403
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adeline Martin
20
22
1605
2
2
7
0
25
Demoncy Yohann
28
14
1150
1
2
4
1
18
Kandil Nordine
22
36
2550
4
7
2
0
5
Kashi Ahmed
35
26
1868
1
1
6
1
17
Pajot Vincent
33
31
2405
2
1
9
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beyer Brian
27
10
372
0
0
1
0
22
Billemaz Clement
25
28
1650
1
4
1
0
23
Bosetti Alexy
31
6
187
1
0
0
0
10
Caddy Warren
27
10
616
4
0
1
0
27
Camara Ousmane
22
15
1078
6
2
4
0
7
Djoco Kapitbafan
28
17
1147
6
2
2
0
24
Kodjia Jonathan
34
10
386
0
0
1
0
28
Larose Antoine
31
34
1535
7
5
2
0
19
Ntamack Samuel
23
32
1114
9
1
1
0
11
Ntignee Goteh
22
0
0
0
0
0
0
9
Spano Romain
29
1
11
0
0
0
0
12
Testud Kevin
32
25
728
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guyot Laurent
54
Quảng cáo
Quảng cáo