Angola (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Angola
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Angola
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Africa Cup of Nations
COSAFA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Neblu
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buatu Jonathan
30
2
180
0
0
1
0
5
Carmo David
25
2
180
0
0
0
0
4
Clinton Mata
31
2
180
0
0
0
0
14
Cruz Sandro
23
1
81
0
0
0
0
2
Fortuna Nurio
29
3
210
0
0
1
0
7
Gaspar Jordy
27
1
1
0
0
0
0
6
Gaspar Kialonda
26
4
360
0
0
1
0
13
To Carneiro
28
2
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Estrela
29
1
27
0
0
0
0
16
Fredy
34
4
343
0
0
0
0
21
Keliano Manuel
21
2
151
0
0
0
0
11
Milson
24
4
197
0
0
0
0
17
Nteka Randy
26
2
154
0
0
1
0
14
Pessoa Pedro
27
1
7
0
0
0
0
23
Show
Chấn thương mắt cá chân
25
4
360
0
0
0
0
14
Silva Marcos
26
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Afonso Eddie
30
2
22
0
0
0
0
9
Chico Banza
25
2
8
0
0
0
0
9
Depu
24
1
45
0
0
0
0
10
Gelson Dala
28
2
165
0
0
0
0
7
Gilberto
23
2
37
0
0
0
0
18
Joao Lucas
31
1
18
0
0
0
0
18
Luvumbo Zito
22
2
127
0
0
1
0
19
Mabululu
32
4
297
1
0
1
0
21
Manuel Hedilazio Benson
27
2
96
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soares Goncalves Pedro Valdemar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Neblu
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bastos
33
2
168
0
0
0
0
5
Carmo David
25
2
180
0
0
1
0
4
Clinton Mata
31
2
103
0
0
1
0
2
Fortuna Nurio
29
1
90
0
0
0
0
7
Gaspar Jordy
27
1
78
0
0
0
0
6
Gaspar Kialonda
26
2
180
0
0
0
0
13
Pedro Bondo
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Estrela
29
1
16
0
0
0
0
16
Fredy
34
2
149
0
0
0
0
8
Maestro
21
2
33
0
0
0
0
11
Milson
24
2
78
1
0
1
0
17
Nteka Randy
26
2
88
1
0
1
0
23
Show
Chấn thương mắt cá chân
25
2
165
0
0
0
0
9
Zini
22
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Depu
24
1
5
0
0
0
0
10
Gelson Dala
28
2
176
0
0
0
0
18
Luvumbo Zito
22
2
44
0
0
0
0
19
Mabululu
32
2
164
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soares Goncalves Pedro Valdemar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Langanga Landu
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Canji Armand
19
4
345
0
0
0
0
14
Cruz Sandro
23
5
345
0
0
0
0
2
Hossi Antonio
?
5
302
0
2
1
0
3
Kaly
20
1
16
0
0
0
0
13
Pedro Bondo
19
3
189
1
0
1
0
21
Sambu Marsoni
28
3
151
0
0
0
0
15
Vidinho
26
5
444
3
0
1
0
5
da Silva Kiala Joel
20
2
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andrade Domingos
21
5
359
0
0
1
0
20
Berna
21
4
239
0
1
3
0
21
Keliano Manuel
21
4
316
2
0
1
0
8
Maestro
21
5
450
1
2
0
0
8
Maya
?
2
2
0
0
0
0
23
Show
Chấn thương mắt cá chân
25
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afonso Mankoka
23
3
102
0
0
0
0
9
Depu
24
5
431
5
0
1
0
11
Goncalves Emanuel Fernando
18
2
6
0
0
0
0
19
Miro
21
5
181
1
1
0
0
16
Muteba Eliot
21
2
62
0
0
0
0
7
Picas
23
5
303
0
0
1
0
14
Rodriguez Ledesma Agostinho
21
4
114
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soares Goncalves Pedro Valdemar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antonio Signori
30
0
0
0
0
0
0
12
Batista Ricardo
37
0
0
0
0
0
0
1
Cambila Edmilson
22
0
0
0
0
0
0
22
Gelson
25
0
0
0
0
0
0
12
Langanga Landu
27
5
450
0
0
0
0
22
Neblu
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bastos
33
2
168
0
0
0
0
3
Buatu Jonathan
30
2
180
0
0
1
0
6
Canji Armand
19
4
345
0
0
0
0
5
Carmo David
25
4
360
0
0
1
0
4
Clinton Mata
31
4
283
0
0
1
0
14
Cruz Sandro
23
6
426
0
0
0
0
2
Fortuna Nurio
29
4
300
0
0
1
0
7
Gaspar Jordy
27
2
79
0
0
0
0
6
Gaspar Kialonda
26
6
540
0
0
1
0
2
Hossi Antonio
?
5
302
0
2
1
0
3
Kaly
20
1
16
0
0
0
0
13
Pedro Bondo
19
4
279
1
0
1
0
15
Ramalho Jonas
31
0
0
0
0
0
0
21
Sambu Marsoni
28
3
151
0
0
0
0
13
To Carneiro
28
2
149
0
0
0
0
15
Vidinho
26
5
444
3
0
1
0
5
da Silva Kiala Joel
20
2
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andrade Domingos
21
5
359
0
0
1
0
18
Bela Jeremie
31
0
0
0
0
0
0
20
Berna
21
4
239
0
1
3
0
20
Estrela
29
2
43
0
0
0
0
16
Fredy
34
6
492
0
0
0
0
21
Keliano Manuel
21
6
467
2
0
1
0
8
Maestro
21
7
483
1
2
0
0
8
Maya
?
2
2
0
0
0
0
11
Milson
24
6
275
1
0
1
0
17
Nteka Randy
26
4
242
1
0
2
0
14
Pessoa Pedro
27
1
7
0
0
0
0
23
Show
Chấn thương mắt cá chân
25
7
596
0
0
0
0
14
Silva Marcos
26
1
10
0
0
0
0
9
Zini
22
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Afonso Eddie
30
2
22
0
0
0
0
18
Afonso Mankoka
23
3
102
0
0
0
0
9
Chico Banza
25
2
8
0
0
0
0
9
Depu
24
7
481
5
0
1
0
22
Gelson
24
0
0
0
0
0
0
10
Gelson Dala
28
4
341
0
0
0
0
7
Gilberto
23
2
37
0
0
0
0
11
Goncalves Emanuel Fernando
18
2
6
0
0
0
0
18
Joao Lucas
31
1
18
0
0
0
0
18
Luvumbo Zito
22
4
171
0
0
1
0
19
Mabululu
32
6
461
2
0
2
0
21
Manuel Hedilazio Benson
27
2
96
0
0
0
0
19
Miro
21
5
181
1
1
0
0
16
Muteba Eliot
21
2
62
0
0
0
0
7
Picas
23
5
303
0
0
1
0
14
Rodriguez Ledesma Agostinho
21
4
114
0
0
1
0
Simoes Elliot
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soares Goncalves Pedro Valdemar
48
Quảng cáo