Angelholm (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Angelholm
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Angelholm
Sân vận động:
Ängelholms IP
(Ängelholm)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bornandersson Lukas
19
3
213
0
0
0
0
1
Streifert Robin
25
9
778
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Colak Adrian
19
10
781
0
0
0
0
4
Kindberg Pontus
21
4
212
0
0
0
0
2
Lindberg William
21
10
896
0
0
2
0
3
Nilsson Jonathan
19
11
284
0
0
0
0
23
Ornblom Filip
25
11
990
1
0
2
0
17
Svensson Niklas
25
11
990
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Comnell Philip
23
7
389
1
0
1
0
5
Gunnarsson Karl
18
11
629
0
0
2
0
8
Hedenberg Leo
20
11
770
3
0
2
0
16
Henriksson Philip
18
1
22
0
0
0
0
14
Karlsson Vilgot
21
10
282
1
0
1
0
24
Lipovica Endrit
19
1
27
0
0
0
0
7
Nilsson Robin
35
10
817
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Hamlawi Annass
18
6
106
1
0
0
0
21
Amilon Persson Tim
20
11
356
0
0
1
0
9
Eriksson Max
19
11
707
4
0
2
0
19
Gudmundsson Johan
21
11
848
0
0
1
0
27
Gustafson Andre
20
11
842
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bornandersson Lukas
19
3
213
0
0
0
0
30
Goransson Emil
?
0
0
0
0
0
0
1
Streifert Robin
25
9
778
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Colak Adrian
19
10
781
0
0
0
0
4
Kindberg Pontus
21
4
212
0
0
0
0
2
Lindberg William
21
10
896
0
0
2
0
18
Micoogullari Berkman
28
0
0
0
0
0
0
3
Nilsson Jonathan
19
11
284
0
0
0
0
23
Ornblom Filip
25
11
990
1
0
2
0
17
Svensson Niklas
25
11
990
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Comnell Philip
23
7
389
1
0
1
0
5
Gunnarsson Karl
18
11
629
0
0
2
0
8
Hedenberg Leo
20
11
770
3
0
2
0
16
Henriksson Philip
18
1
22
0
0
0
0
14
Karlsson Vilgot
21
10
282
1
0
1
0
20
Larsson Edward
21
0
0
0
0
0
0
24
Lipovica Endrit
19
1
27
0
0
0
0
7
Nilsson Robin
35
10
817
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Hamlawi Annass
18
6
106
1
0
0
0
21
Amilon Persson Tim
20
11
356
0
0
1
0
9
Eriksson Max
19
11
707
4
0
2
0
19
Gudmundsson Johan
21
11
848
0
0
1
0
27
Gustafson Andre
20
11
842
3
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo