Ancona (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ancona
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Ancona
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Perucchini Filippo
32
34
3060
0
0
1
0
12
Vitali Leonardo
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Agyemang Giuseppe
22
17
1054
2
0
1
0
70
Barnaba Tommaso
23
18
1150
0
0
5
0
23
Clemente Gianluca
28
29
1861
1
0
6
2
3
Martina Alessandro
23
32
2372
0
0
6
0
5
Mondonico Davide
26
16
1425
0
0
6
0
27
Pasini Nicola
33
9
743
0
0
0
0
30
Pellizzari Stefano
27
22
1677
0
0
2
0
34
Radicchio Vito Mattia
21
3
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Basso Gianmarco
25
31
1629
2
0
5
0
4
Cella Stefano
22
35
3095
0
0
14
0
24
D'Eramo Michael
24
2
18
0
0
0
0
10
Energe Antonio
24
31
1477
5
0
0
0
8
Gatto Emanuele
29
31
1911
0
0
8
0
13
Marenco Filippo
21
21
1294
0
0
5
0
21
Paolucci Lorenzo
27
31
2094
5
0
10
1
33
Prezioso Mario
28
15
998
0
0
5
1
94
Saco Coli
21
32
2224
7
0
8
0
80
Vogiatzis Vasilios
28
8
138
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cioffi Antonio
21
29
1780
0
0
5
1
28
Giampaolo Daniel
28
18
848
2
0
2
0
90
Moretti Federico
29
10
333
0
0
3
0
9
Spagnoli Alberto
29
36
3133
15
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colavitto Gianluca
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Braghetti Mattia
18
0
0
0
0
0
0
1
Perri Daniel
19
0
0
0
0
0
0
32
Perucchini Filippo
32
34
3060
0
0
1
0
22
Testagrossa Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
12
Vitali Leonardo
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Agyemang Giuseppe
22
17
1054
2
0
1
0
70
Barnaba Tommaso
23
18
1150
0
0
5
0
23
Clemente Gianluca
28
29
1861
1
0
6
2
3
Martina Alessandro
23
32
2372
0
0
6
0
5
Mondonico Davide
26
16
1425
0
0
6
0
27
Pasini Nicola
33
9
743
0
0
0
0
30
Pellizzari Stefano
27
22
1677
0
0
2
0
34
Radicchio Vito Mattia
21
3
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Basso Gianmarco
25
31
1629
2
0
5
0
4
Cella Stefano
22
35
3095
0
0
14
0
24
D'Eramo Michael
24
2
18
0
0
0
0
10
Energe Antonio
24
31
1477
5
0
0
0
8
Gatto Emanuele
29
31
1911
0
0
8
0
13
Marenco Filippo
21
21
1294
0
0
5
0
21
Paolucci Lorenzo
27
31
2094
5
0
10
1
33
Prezioso Mario
28
15
998
0
0
5
1
94
Saco Coli
21
32
2224
7
0
8
0
17
Useini Denis
18
0
0
0
0
0
0
80
Vogiatzis Vasilios
28
8
138
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cioffi Antonio
21
29
1780
0
0
5
1
28
Giampaolo Daniel
28
18
848
2
0
2
0
90
Moretti Federico
29
10
333
0
0
3
0
25
Pierandrei Riccardo
28
0
0
0
0
0
0
9
Spagnoli Alberto
29
36
3133
15
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colavitto Gianluca
52
Quảng cáo
Quảng cáo