America Mineiro Nữ (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của America Mineiro Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
America Mineiro Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Taina
29
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hingredy
25
9
693
2
0
1
0
6
Ilana
29
10
793
0
0
1
0
23
Karol Arcanjo
27
9
751
1
0
3
0
16
Lais
21
3
218
0
0
0
0
4
Maira
23
10
900
1
0
0
0
11
Radija
22
10
790
1
0
0
0
27
Sassa
31
10
779
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ana Flavia
21
7
229
0
0
1
0
17
Aparecida Maisa
21
6
126
0
0
1
0
10
Gauto Fany
31
5
114
1
0
1
0
2
Karol Dias
27
3
53
0
0
1
0
15
Mariana Fausto
26
10
717
0
0
2
0
3
da Silva Ana
19
3
128
0
0
0
0
30
de Souza Thayna
21
1
11
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Felix Taysa
22
1
3
0
0
0
0
9
Gadu
26
10
744
4
0
2
0
14
Iara
24
10
680
0
0
1
0
7
Lilian
28
9
193
0
0
0
0
8
Silvani
30
7
184
0
0
1
0
24
Soraya
27
9
645
4
0
1
0
18
Valeria
30
9
299
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nanda Mayrink
18
0
0
0
0
0
0
1
Taina
29
10
900
0
0
1
0
22
Taluane
25
0
0
0
0
0
0
12
Thais
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hingredy
25
9
693
2
0
1
0
6
Ilana
29
10
793
0
0
1
0
23
Karol Arcanjo
27
9
751
1
0
3
0
16
Lais
21
3
218
0
0
0
0
4
Maira
23
10
900
1
0
0
0
11
Radija
22
10
790
1
0
0
0
27
Sassa
31
10
779
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ana Flavia
21
7
229
0
0
1
0
17
Aparecida Maisa
21
6
126
0
0
1
0
10
Gauto Fany
31
5
114
1
0
1
0
2
Karol Dias
27
3
53
0
0
1
0
20
Lozada Rocio
25
0
0
0
0
0
0
15
Mariana Fausto
26
10
717
0
0
2
0
3
da Silva Ana
19
3
128
0
0
0
0
30
de Souza Thayna
21
1
11
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Felix Taysa
22
1
3
0
0
0
0
9
Gadu
26
10
744
4
0
2
0
14
Iara
24
10
680
0
0
1
0
7
Lilian
28
9
193
0
0
0
0
8
Silvani
30
7
184
0
0
1
0
24
Soraya
27
9
645
4
0
1
0
18
Valeria
30
9
299
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo