Amazonas (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Amazonas
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Amazonas
Sân vận động:
Estádio Municipal Carlos Zamith
(Manaus)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Edson Mardden
32
3
270
0
0
0
0
12
Marcao
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diogo Silva
29
8
720
0
0
2
0
2
Ezequiel
31
3
188
0
0
1
0
6
Fabiano
34
7
589
0
0
3
1
3
Ivan Alvarino
23
5
450
0
0
3
0
13
Miranda
24
3
270
0
0
3
1
2
Patric
35
6
533
0
0
0
0
21
Renan Castro
28
2
129
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aguiar Juda
25
3
158
0
0
0
0
8
Diego Torres
33
7
315
1
1
1
0
17
Guilherme Xavier
29
8
661
0
0
2
0
5
Jorge Jimenez
31
3
97
1
0
2
0
18
Matheus Melo
25
3
76
0
0
0
0
20
Para
22
5
150
0
0
0
0
10
Rafael Tavares
33
4
257
0
1
1
0
15
Wendell
21
5
292
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruno Lopes
29
4
110
0
2
0
0
21
Enio
23
8
363
1
1
0
0
70
Igor Bolt
23
8
260
0
0
1
0
7
Jo
37
6
222
1
0
1
0
11
Matheus Serafim
26
7
584
1
0
1
0
20
Matheusinho
25
4
169
1
0
0
0
11
Rubens
30
1
25
0
0
0
0
99
Sassa
30
5
389
0
0
1
0
19
William Barbio
31
5
192
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Lacerda
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Edson Mardden
32
1
90
0
0
0
0
12
Marcao
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diogo Silva
29
2
180
0
0
0
0
2
Ezequiel
31
1
21
0
0
0
0
6
Fabiano
34
2
180
0
0
0
0
3
Ivan Alvarino
23
1
90
0
0
0
0
13
Miranda
24
1
90
0
0
0
0
2
Patric
35
2
160
0
0
1
0
21
Renan Castro
28
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aguiar Juda
25
2
70
0
0
1
0
14
Cauan Barros
20
1
21
0
0
1
0
8
Diego Torres
33
1
0
1
0
0
0
17
Guilherme Xavier
29
2
174
0
0
0
0
5
Jorge Jimenez
31
2
35
0
0
0
0
20
Para
22
2
125
0
0
0
0
10
Rafael Tavares
33
1
55
0
0
0
0
15
Wendell
21
2
84
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Enio
23
2
41
0
0
0
0
70
Igor Bolt
23
1
36
0
0
0
0
7
Jo
37
1
26
0
0
0
0
11
Matheus Serafim
26
2
176
0
0
0
0
11
Rubens
30
1
0
1
0
0
0
99
Sassa
30
2
151
0
0
0
0
19
William Barbio
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Lacerda
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Edson Mardden
32
4
360
0
0
0
0
12
Marcao
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diogo Silva
29
10
900
0
0
2
0
2
Ezequiel
31
4
209
0
0
1
0
6
Fabiano
34
9
769
0
0
3
1
3
Ivan Alvarino
23
6
540
0
0
3
0
14
Kaio Cristian
25
0
0
0
0
0
0
13
Miranda
24
4
360
0
0
3
1
2
Patric
35
8
693
0
0
1
0
21
Renan Castro
28
3
134
0
0
0
0
13
Thiago Spice
39
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aguiar Juda
25
5
228
0
0
1
0
14
Cauan Barros
20
1
21
0
0
1
0
8
Diego Torres
33
8
315
2
1
1
0
8
Falcao
22
0
0
0
0
0
0
37
Giovanni
22
0
0
0
0
0
0
17
Guilherme Xavier
29
10
835
0
0
2
0
5
Jorge Jimenez
31
5
132
1
0
2
0
Marx Lenin
24
0
0
0
0
0
0
18
Matheus Melo
25
3
76
0
0
0
0
20
Para
22
7
275
0
0
0
0
10
Rafael Tavares
33
5
312
0
1
1
0
15
Wendell
21
7
376
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruno Lopes
29
4
110
0
2
0
0
21
Enio
23
10
404
1
1
0
0
70
Igor Bolt
23
9
296
0
0
1
0
7
Jo
37
7
248
1
0
1
0
10
Luquinhas
27
0
0
0
0
0
0
11
Matheus Serafim
26
9
760
1
0
1
0
20
Matheusinho
25
4
169
1
0
0
0
23
Nunes Coelho Weverton
30
0
0
0
0
0
0
11
Rubens
30
2
25
1
0
0
0
99
Sassa
30
7
540
0
0
1
0
7
Valdo Paraiba
20
0
0
0
0
0
0
19
William Barbio
31
6
282
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Lacerda
39
Quảng cáo
Quảng cáo