Altach (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Altach
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Altach
Sân vận động:
Cashpoint-Arena
(Altach)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Eckmayr Alexander
24
1
90
0
0
0
0
32
Schutzenauer Tobias
26
7
517
0
0
1
0
1
Stojanovic Dejan
30
25
2184
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Estrada Pascal
22
5
269
0
0
0
0
5
Gugganig Lukas
29
26
2020
3
0
6
0
25
Ingolitsch Sandro
27
21
1326
0
0
3
0
17
Iyobosa Edokpolor Nosa
27
9
216
0
0
0
0
23
Jager Lukas
30
29
2378
1
0
11
0
15
Koller Paul
22
30
2628
2
0
4
0
12
Lukacevic Leonardo
25
21
1669
0
1
4
0
6
Reiner Constantin
26
23
1807
0
0
5
0
4
Strauss Felix
23
9
675
0
0
5
1
18
Zwischenbrugger Jan
33
3
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bahre Mike-Steven
28
29
2428
5
0
12
0
14
Demaku Vesel
24
14
936
1
0
4
0
30
Fadinger Lukas
23
30
2529
3
1
8
0
13
Kaiba Djawal
21
4
27
0
0
0
0
29
Ouedraogo Mohamadi
21
14
1057
1
1
1
0
24
Prietl Manuel
32
3
129
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bahloul Sofian
24
11
307
2
2
3
0
7
Diawara Ousmane
24
4
149
0
0
1
0
27
Gebauer Christian
30
30
2097
2
1
3
0
20
Gustavo Santos
27
22
1195
3
4
2
1
28
Jurcec Jan
23
26
1061
0
1
1
0
21
Maksimovic Damian
19
1
14
0
0
0
0
9
Nuhiu Atdhe
34
26
1727
1
0
8
1
10
Reiter Dominik
26
15
574
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirchler Roland
53
Standfest Joachim
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Schutzenauer Tobias
26
1
90
0
0
0
0
1
Stojanovic Dejan
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gugganig Lukas
29
3
186
1
0
1
0
25
Ingolitsch Sandro
27
3
132
0
0
1
0
17
Iyobosa Edokpolor Nosa
27
2
103
0
0
0
0
23
Jager Lukas
30
3
270
0
0
1
0
15
Koller Paul
22
3
267
0
0
1
0
12
Lukacevic Leonardo
25
1
78
0
0
0
0
6
Reiner Constantin
26
1
90
1
0
0
0
4
Strauss Felix
23
3
184
0
0
0
0
18
Zwischenbrugger Jan
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bahre Mike-Steven
28
3
210
0
0
0
0
14
Demaku Vesel
24
1
85
0
0
0
0
30
Fadinger Lukas
23
4
164
1
0
0
0
29
Ouedraogo Mohamadi
21
1
90
0
0
0
0
24
Prietl Manuel
32
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diawara Ousmane
24
1
6
0
0
0
0
27
Gebauer Christian
30
3
141
0
0
0
0
20
Gustavo Santos
27
2
45
1
0
0
0
28
Jurcec Jan
23
2
129
0
0
0
0
9
Nuhiu Atdhe
34
3
243
1
0
0
0
10
Reiter Dominik
26
2
53
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirchler Roland
53
Standfest Joachim
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Eckmayr Alexander
24
1
90
0
0
0
0
33
Piffer Paul
18
0
0
0
0
0
0
32
Schutzenauer Tobias
26
8
607
0
0
1
0
1
Stojanovic Dejan
30
27
2364
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Estrada Pascal
22
5
269
0
0
0
0
5
Gugganig Lukas
29
29
2206
4
0
7
0
25
Ingolitsch Sandro
27
24
1458
0
0
4
0
17
Iyobosa Edokpolor Nosa
27
11
319
0
0
0
0
23
Jager Lukas
30
32
2648
1
0
12
0
15
Koller Paul
22
33
2895
2
0
5
0
12
Lukacevic Leonardo
25
22
1747
0
1
4
0
6
Reiner Constantin
26
24
1897
1
0
5
0
4
Strauss Felix
23
12
859
0
0
5
1
18
Zwischenbrugger Jan
33
4
259
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bahre Mike-Steven
28
32
2638
5
0
12
0
14
Demaku Vesel
24
15
1021
1
0
4
0
30
Fadinger Lukas
23
34
2693
4
1
8
0
Gruber Yannik
17
0
0
0
0
0
0
13
Kaiba Djawal
21
4
27
0
0
0
0
29
Ouedraogo Mohamadi
21
15
1147
1
1
1
0
24
Prietl Manuel
32
4
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bahloul Sofian
24
11
307
2
2
3
0
7
Diawara Ousmane
24
5
155
0
0
1
0
27
Gebauer Christian
30
33
2238
2
1
3
0
20
Gustavo Santos
27
24
1240
4
4
2
1
28
Jurcec Jan
23
28
1190
0
1
1
0
21
Maksimovic Damian
19
1
14
0
0
0
0
9
Nuhiu Atdhe
34
29
1970
2
0
8
1
10
Reiter Dominik
26
17
627
1
1
2
0
12
Wieser Luca
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirchler Roland
53
Standfest Joachim
43
Quảng cáo
Quảng cáo