Almirante Brown (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Almirante Brown
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Almirante Brown
Sân vận động:
Estadio Fragata Presidente Sarmiento
(Isidro Casanova)
Sức chứa:
25 000
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galvan Bruno
31
14
1260
0
0
1
0
1
Martinez Ramiro
34
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abreliano Marcos Ulises
27
13
987
3
0
3
1
14
Acosta Natan
22
21
1186
0
0
2
1
14
Acuna Matias
31
8
658
1
0
2
0
6
Alegre Rojas Gerardo
26
10
851
0
0
0
1
4
Cardozo Enzo Fabian
20
27
1850
2
0
6
0
2
Dattola Agustin
26
16
1419
0
0
0
0
14
Escalante Leonardo
25
3
49
0
0
0
0
6
Iribarren Nahuel
37
11
801
0
0
1
0
6
Levi Maximo
29
19
1648
0
0
8
0
13
Varela Christian
35
7
224
0
0
1
0
13
Vega Leandro
29
3
188
0
0
1
0
3
Villoldo Tomas
30
29
2518
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boschi Alen
?
1
66
0
0
0
0
15
Cenci Bruno
22
18
1062
0
0
3
0
17
Escurra Jose
24
6
217
1
0
2
0
15
Gauna Santiago
22
16
1019
1
0
5
1
18
Grahl Francisco
33
3
71
0
0
0
0
16
Iglesias Leandro
24
15
941
1
0
4
0
15
Imperial Ariel
19
1
25
0
0
1
0
5
Machado William
31
20
1208
1
0
6
0
10
Quinteros Tobias
20
4
145
0
0
0
0
13
Velazquez Joaquin
23
14
821
0
0
2
0
16
Zacaria Jonathan
35
6
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almada Tomas
23
27
1666
2
0
4
0
18
Belloso Matias
25
21
709
1
0
4
1
11
Flores Gonzalo
23
22
1369
3
0
4
0
8
Garcia Diego
39
26
1472
2
0
2
0
18
Garcia Facundo
20
2
27
0
0
0
0
7
Ibanez Joaquin
29
10
255
1
0
1
0
19
Portillo Samuel
31
10
353
2
0
0
0
13
Vazquez Juan
31
17
1092
0
0
0
0
9
Vega Lucas
21
8
234
0
0
0
0
9
Villalba Santiago
21
24
1256
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szeszurak Guillermo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galvan Bruno
31
14
1260
0
0
1
0
1
Martinez Ramiro
34
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abreliano Marcos Ulises
27
13
987
3
0
3
1
14
Acosta Natan
22
21
1186
0
0
2
1
14
Acuna Matias
31
8
658
1
0
2
0
6
Alegre Rojas Gerardo
26
10
851
0
0
0
1
4
Cardozo Enzo Fabian
20
27
1850
2
0
6
0
2
Dattola Agustin
26
16
1419
0
0
0
0
14
Escalante Leonardo
25
3
49
0
0
0
0
6
Iribarren Nahuel
37
11
801
0
0
1
0
6
Levi Maximo
29
19
1648
0
0
8
0
13
Varela Christian
35
7
224
0
0
1
0
13
Vega Leandro
29
3
188
0
0
1
0
3
Villoldo Tomas
30
29
2518
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boschi Alen
?
1
66
0
0
0
0
19
Brito Lionel
19
0
0
0
0
0
0
15
Cenci Bruno
22
18
1062
0
0
3
0
14
Elias Lautaro
21
0
0
0
0
0
0
17
Escurra Jose
24
6
217
1
0
2
0
15
Gauna Santiago
22
16
1019
1
0
5
1
18
Grahl Francisco
33
3
71
0
0
0
0
16
Iglesias Leandro
24
15
941
1
0
4
0
15
Imperial Ariel
19
1
25
0
0
1
0
5
Machado William
31
20
1208
1
0
6
0
10
Quinteros Tobias
20
4
145
0
0
0
0
13
Velazquez Joaquin
23
14
821
0
0
2
0
16
Zacaria Jonathan
35
6
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almada Tomas
23
27
1666
2
0
4
0
18
Belloso Matias
25
21
709
1
0
4
1
11
Flores Gonzalo
23
22
1369
3
0
4
0
8
Garcia Diego
39
26
1472
2
0
2
0
18
Garcia Facundo
20
2
27
0
0
0
0
7
Ibanez Joaquin
29
10
255
1
0
1
0
19
Portillo Samuel
31
10
353
2
0
0
0
13
Vazquez Juan
31
17
1092
0
0
0
0
9
Vega Lucas
21
8
234
0
0
0
0
9
Villalba Santiago
21
24
1256
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szeszurak Guillermo
54
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2025