Aldosivi (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Aldosivi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Aldosivi
Sân vận động:
Estadio José María Minella
(Mar del Plata)
Sức chứa:
35 180
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carranza Jorge
43
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Godoy Franco
23
14
1200
0
0
3
0
13
Gonzalez Ariel
18
1
90
0
0
0
0
15
Guerrico Ignacio
25
9
367
0
0
4
1
17
Iniguez Emanuel
27
3
116
0
0
1
0
6
Mottes Gonzalo
26
11
877
0
0
2
0
5
Sills Juan
37
9
551
1
0
1
0
2
Soto Gonzalo
34
15
1321
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Britez Elias
23
3
23
0
0
0
0
9
Colazo Agustin
23
13
1124
6
0
1
0
14
Esponda Marcelo
21
9
698
0
0
6
0
4
Gonzalez Rodrigo
24
13
1131
0
0
5
0
20
Juarez Yoel Gustavo
22
1
6
0
0
0
0
18
Lujan Santiago
22
8
152
1
0
0
0
8
Pineiro Gonzalo
23
15
1295
0
0
2
0
7
Sosa Alan
21
11
813
2
0
1
0
19
Ubeda Santiago
28
9
550
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alonso Agustin
23
11
440
1
0
1
0
20
Andrada Federico
30
6
237
0
0
0
0
19
Enriquez Imanol
24
7
90
0
0
1
0
18
Fernandez Augusto
18
1
16
0
0
1
0
16
Guzman Natanael
24
11
409
0
0
3
0
11
Lamendola Nicolas
25
13
981
1
0
3
0
10
Torres Elias
23
15
1018
4
0
2
0
20
Varaldo Lucas
22
2
52
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yllana Andres
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Atamanuk Cesar
28
0
0
0
0
0
0
1
Carranza Jorge
43
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Godoy Franco
23
14
1200
0
0
3
0
13
Gonzalez Ariel
18
1
90
0
0
0
0
15
Guerrico Ignacio
25
9
367
0
0
4
1
17
Iniguez Emanuel
27
3
116
0
0
1
0
6
Mottes Gonzalo
26
11
877
0
0
2
0
5
Sills Juan
37
9
551
1
0
1
0
2
Soto Gonzalo
34
15
1321
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Britez Elias
23
3
23
0
0
0
0
9
Colazo Agustin
23
13
1124
6
0
1
0
14
Esponda Marcelo
21
9
698
0
0
6
0
4
Gonzalez Rodrigo
24
13
1131
0
0
5
0
20
Juarez Yoel Gustavo
22
1
6
0
0
0
0
18
Lujan Santiago
22
8
152
1
0
0
0
15
Morello Matias
23
0
0
0
0
0
0
14
Paredes Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
8
Pineiro Gonzalo
23
15
1295
0
0
2
0
7
Sosa Alan
21
11
813
2
0
1
0
19
Ubeda Santiago
28
9
550
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alonso Agustin
23
11
440
1
0
1
0
20
Andrada Federico
30
6
237
0
0
0
0
19
Enriquez Imanol
24
7
90
0
0
1
0
18
Fernandez Augusto
18
1
16
0
0
1
0
16
Guzman Natanael
24
11
409
0
0
3
0
11
Lamendola Nicolas
25
13
981
1
0
3
0
10
Torres Elias
23
15
1018
4
0
2
0
20
Varaldo Lucas
22
2
52
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yllana Andres
49
Quảng cáo
Quảng cáo