Albacete (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Albacete
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Albacete
Sân vận động:
Estadio Carlos Belmonte
(Albacete)
Sức chứa:
17 524
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altube Diego
24
4
360
0
0
1
0
1
Barragan Bernabe
31
24
2160
0
0
1
0
25
Vaclik Tomas
35
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agus Medina
29
30
2320
4
0
6
1
17
Alonso Julio
25
31
1931
0
0
4
0
24
Antonio Cristian
28
36
3117
2
1
7
0
2
Djetei Mohamed
29
24
1849
1
0
3
0
10
Fuster Manuel
26
37
3129
8
8
3
0
22
Isaac Carlos
26
27
1758
1
1
4
0
15
Kaiky
20
9
759
0
0
3
0
23
Rodriguez Perez Alvaro
29
28
1714
2
2
7
1
3
Silva Jonathan
29
26
1424
3
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Olaetxea Lander
31
33
2787
2
2
13
0
18
Pacheco Antonio
22
22
457
1
1
0
0
6
Rai
30
11
347
0
0
3
0
8
Rodriguez Riki
26
35
2925
0
4
5
0
20
Shashoua Samuel
24
17
255
0
0
0
0
30
Vargas Javier
23
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Benito Pedro Alberto Ponomar
24
5
33
0
0
0
0
16
Escriche Daniel
26
30
1823
3
4
3
0
11
Fidel
34
9
435
0
0
0
0
7
Garcia Juan Manuel
31
32
1896
1
2
1
0
9
Marin Higinio
30
28
1183
4
3
1
0
21
Quiles Alberto
29
37
2024
9
2
4
0
5
Ros Juan
28
18
769
0
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Alberto
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altube Diego
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agus Medina
29
1
28
0
0
0
0
17
Alonso Julio
25
1
90
0
0
0
0
24
Antonio Cristian
28
1
45
0
0
0
0
10
Fuster Manuel
26
1
28
0
0
0
0
23
Rodriguez Perez Alvaro
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Pacheco Antonio
22
1
90
0
0
0
0
8
Rodriguez Riki
26
1
13
0
0
0
0
35
Roldan Luis
21
1
77
0
0
0
0
33
Rubayo Neco
21
1
62
0
0
0
0
20
Shashoua Samuel
24
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Escriche Daniel
26
1
63
0
0
0
0
9
Marin Higinio
30
1
28
0
0
0
0
21
Quiles Alberto
29
1
90
0
0
0
0
5
Ros Juan
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Alberto
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altube Diego
24
5
450
0
0
1
0
1
Barragan Bernabe
31
24
2160
0
0
1
0
25
Vaclik Tomas
35
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agus Medina
29
31
2348
4
0
6
1
17
Alonso Julio
25
32
2021
0
0
4
0
24
Antonio Cristian
28
37
3162
2
1
7
0
2
Djetei Mohamed
29
24
1849
1
0
3
0
10
Fuster Manuel
26
38
3157
8
8
3
0
22
Isaac Carlos
26
27
1758
1
1
4
0
15
Kaiky
20
9
759
0
0
3
0
23
Rodriguez Perez Alvaro
29
29
1804
2
2
8
1
3
Silva Jonathan
29
26
1424
3
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Capi
17
0
0
0
0
0
0
19
Olaetxea Lander
31
33
2787
2
2
13
0
18
Pacheco Antonio
22
23
547
1
1
0
0
6
Rai
30
11
347
0
0
3
0
8
Rodriguez Riki
26
36
2938
0
4
5
0
35
Roldan Luis
21
1
77
0
0
0
0
33
Rubayo Neco
21
1
62
0
0
0
0
20
Shashoua Samuel
24
18
318
0
0
0
0
30
Vargas Javier
23
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Benito Pedro Alberto Ponomar
24
5
33
0
0
0
0
16
Escriche Daniel
26
31
1886
3
4
3
0
11
Fidel
34
9
435
0
0
0
0
7
Garcia Juan Manuel
31
32
1896
1
2
1
0
9
Marin Higinio
30
29
1211
4
3
1
0
21
Quiles Alberto
29
38
2114
9
2
4
0
5
Ros Juan
28
19
859
0
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Alberto
44
Quảng cáo
Quảng cáo