Alania Vladikavkaz (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Alania Vladikavkaz
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Alania Vladikavkaz
Sân vận động:
Respublikanskij Stadion Spartak
(Vladikavkaz)
Sức chứa:
32 464
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Natabashvili Georgy
24
4
360
0
0
0
0
1
Soldatenko Rostislav
27
30
2700
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bagaev Alan
33
29
2409
0
0
8
0
19
Butaev Allon
27
21
1264
1
0
1
0
12
Gubiev Erik
19
2
16
0
0
0
0
4
Kachmazov Soslan
32
25
1472
0
0
4
1
3
Pliev Konstantin
27
23
2070
0
0
4
0
30
Shavlokhov David
26
26
1956
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chochiev Alan
32
30
2094
0
0
2
0
70
Daurov Ruslan
21
13
823
1
0
1
0
37
Gagloev Taras
19
11
348
4
0
0
0
99
Giorgobiani Nikolay
26
28
2372
7
0
3
1
77
Khabalov Alan
29
30
1919
0
0
3
0
10
Khadartsev Batraz
31
21
661
1
0
2
0
8
Khugaev Alan
32
3
39
0
0
0
0
18
Kobesov David
24
12
263
0
0
3
0
6
Tarba Zaur
21
26
1722
0
0
6
1
15
Tsallagov Ibragim
33
23
1875
1
0
1
0
22
Tsaraev Alan
25
21
1102
1
0
1
0
13
Zaseev Azamat
36
16
719
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gurtsiev Batraz
25
31
1902
6
0
3
0
63
Karaev David
29
16
454
2
0
4
0
14
Mashukov Islam
29
33
2464
14
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaleshin Evgeniy
45
Khapsaev Vitaly
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Natabashvili Georgy
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bagaev Alan
33
1
90
0
0
0
0
19
Butaev Allon
27
1
79
0
0
0
0
12
Gubiev Erik
19
1
12
0
0
0
0
4
Kachmazov Soslan
32
1
90
0
0
0
0
3
Pliev Konstantin
27
1
19
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Daurov Ruslan
21
1
72
0
0
0
0
37
Gagloev Taras
19
1
25
0
0
0
0
77
Khabalov Alan
29
1
12
0
0
0
0
10
Khadartsev Batraz
31
1
66
0
0
1
0
13
Zaseev Azamat
36
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gurtsiev Batraz
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaleshin Evgeniy
45
Khapsaev Vitaly
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Natabashvili Georgy
24
5
450
0
0
1
0
1
Soldatenko Rostislav
27
30
2700
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bagaev Alan
33
30
2499
0
0
8
0
19
Butaev Allon
27
22
1343
1
0
1
0
12
Gubiev Erik
19
3
28
0
0
0
0
4
Kachmazov Soslan
32
26
1562
0
0
4
1
3
Pliev Konstantin
27
24
2089
0
0
5
0
30
Shavlokhov David
26
26
1956
0
0
5
0
4
Tataev Aleksei
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chochiev Alan
32
30
2094
0
0
2
0
70
Daurov Ruslan
21
14
895
1
0
1
0
37
Gagloev Taras
19
12
373
4
0
0
0
99
Giorgobiani Nikolay
26
28
2372
7
0
3
1
77
Khabalov Alan
29
31
1931
0
0
3
0
10
Khadartsev Batraz
31
22
727
1
0
3
0
8
Khugaev Alan
32
3
39
0
0
0
0
18
Kobesov David
24
12
263
0
0
3
0
6
Tarba Zaur
21
26
1722
0
0
6
1
15
Tsallagov Ibragim
33
23
1875
1
0
1
0
22
Tsaraev Alan
25
21
1102
1
0
1
0
13
Zaseev Azamat
36
17
798
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gurtsiev Batraz
25
32
1992
6
0
3
0
63
Karaev David
29
16
454
2
0
4
0
14
Mashukov Islam
29
33
2464
14
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaleshin Evgeniy
45
Khapsaev Vitaly
?
Quảng cáo
Quảng cáo