Aland Utd Nữ (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Aland Utd Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Aland Utd Nữ
Sân vận động:
Wiklöf Holding Arena
(Mariehamn)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiviaho Jessica
?
8
720
0
0
0
0
12
Niiranen Lilja
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Degerstedt Ella
21
5
247
0
0
0
0
5
Miettunen Anni
26
9
810
0
1
0
0
18
Salo Senja
21
9
774
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hakasalo Anni
?
9
317
3
0
2
0
20
Nyman Linda
30
7
630
1
0
0
0
6
Ostrem Abigail
24
9
731
0
0
1
0
16
Takanen Minttu
?
8
185
0
0
1
0
9
Tolonen Daniela
19
7
545
0
0
2
0
8
Tuominen Silja
24
9
810
2
0
1
0
28
Ulenius Olivia
17
8
559
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kirpu Katrin
19
9
247
0
0
0
0
7
Lilja Riikka
22
9
588
1
0
2
0
26
Ratts Tilda
18
9
334
0
0
0
0
25
Rennie Gabi
22
9
768
4
4
0
0
14
Torronen Aada
26
8
589
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiviaho Jessica
?
8
720
0
0
0
0
12
Niiranen Lilja
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Degerstedt Ella
21
5
247
0
0
0
0
5
Miettunen Anni
26
9
810
0
1
0
0
18
Salo Senja
21
9
774
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hakasalo Anni
?
9
317
3
0
2
0
3
Kurten Minna
19
0
0
0
0
0
0
19
Nordberg Othilia
?
0
0
0
0
0
0
20
Nyman Linda
30
7
630
1
0
0
0
6
Ostrem Abigail
24
9
731
0
0
1
0
16
Takanen Minttu
?
8
185
0
0
1
0
9
Tolonen Daniela
19
7
545
0
0
2
0
8
Tuominen Silja
24
9
810
2
0
1
0
28
Ulenius Olivia
17
8
559
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kirpu Katrin
19
9
247
0
0
0
0
7
Lilja Riikka
22
9
588
1
0
2
0
26
Ratts Tilda
18
9
334
0
0
0
0
25
Rennie Gabi
22
9
768
4
4
0
0
14
Torronen Aada
26
8
589
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo