Aland Utd Nữ (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Aland Utd Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
Aland Utd Nữ
Sân vận động:
Wiklöf Holding Arena
(Mariehamn)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melen Sarah
24
7
571
0
0
0
0
25
Niiranen Lilja
21
11
960
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Degerstedt Ella
23
14
1138
0
0
0
0
6
Jaatinen Silja
23
17
1530
1
1
1
0
45
Kubota Haruka
27
17
1162
4
2
1
0
18
Nordin Sara
32
15
1053
2
3
2
0
14
Nurmi Anna
27
16
887
0
0
1
0
5
Salo Senja
23
3
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antikainen Neela
21
10
703
0
1
2
0
8
Hagstrom Monica
25
17
1476
1
1
1
0
21
Hakasalo Anni
22
16
1013
1
0
5
1
7
Nambi Violah
30
16
1179
6
3
4
0
22
Nordberg Othilia
?
11
158
0
0
1
0
85
Smekrud Kacey
25
17
1461
0
1
1
0
16
Takanen Minttu
20
15
670
0
0
1
0
9
Tuomala Saana
24
16
892
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kirpu Katrin
20
15
672
2
1
0
0
26
Ratts Tilda
19
17
1173
9
1
1
0
20
Stromberg Linnea
23
3
152
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norrmen Daniel
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melen Sarah
24
7
571
0
0
0
0
25
Niiranen Lilja
21
11
960
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Degerstedt Ella
23
14
1138
0
0
0
0
6
Jaatinen Silja
23
17
1530
1
1
1
0
45
Kubota Haruka
27
17
1162
4
2
1
0
18
Nordin Sara
32
15
1053
2
3
2
0
14
Nurmi Anna
27
16
887
0
0
1
0
5
Salo Senja
23
3
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antikainen Neela
21
10
703
0
1
2
0
8
Hagstrom Monica
25
17
1476
1
1
1
0
21
Hakasalo Anni
22
16
1013
1
0
5
1
24
Luoma Stella
18
0
0
0
0
0
0
7
Nambi Violah
30
16
1179
6
3
4
0
22
Nordberg Othilia
?
11
158
0
0
1
0
85
Smekrud Kacey
25
17
1461
0
1
1
0
16
Takanen Minttu
20
15
670
0
0
1
0
9
Tuomala Saana
24
16
892
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kirpu Katrin
20
15
672
2
1
0
0
26
Ratts Tilda
19
17
1173
9
1
1
0
20
Stromberg Linnea
23
3
152
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norrmen Daniel
50