Al Wehda (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Wehda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Wehda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Atiah Abdulquddus
27
7
630
0
0
0
0
1
Munir
35
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Bukhari Abdullah
29
20
687
0
0
3
0
17
Al Hafith Abdullah
31
24
1985
1
0
4
0
2
Al Muwallad Saeed
33
26
2156
1
1
1
0
6
Duarte Oscar
35
19
1488
2
1
2
0
5
El Yamiq Jawad
32
23
1906
3
0
4
1
27
Hawsawi Ahmed
22
32
2352
0
1
1
1
38
Kireiri Naif
26
3
39
0
0
0
0
22
Makki Ali
25
15
1019
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Azizi Nawaf
24
5
110
0
0
0
0
28
Al Eisa Hussein
23
17
953
1
1
1
0
90
Al Ghamdi Hazzaa
23
22
649
0
0
0
0
88
Al Haji Ala
28
30
1464
0
1
6
1
35
Al Harbi Yousef Saad
27
2
9
0
0
0
0
8
Al Qarni Mohammed
34
3
29
0
1
2
0
87
Anselmo Anselmo
35
31
2659
5
1
8
0
4
Bakshween Waleed
34
30
2008
0
3
6
1
76
Fajr Faycal
35
33
2958
4
8
2
0
24
Noor Abdulaziz
25
32
1995
4
5
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Akouz Sultan Sami
23
7
129
0
0
1
0
15
Al Bishi Azzam Mohammed
22
2
3
0
0
1
0
23
Goodwin Craig
32
22
1653
6
3
2
0
9
Ighalo Odion
34
31
2637
15
0
4
0
80
Naji Yahya
25
17
331
2
0
0
0
20
Nasser Asiri Jaber
26
6
125
0
0
0
0
7
van Crooij Vito
28
23
1082
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Munir
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Bukhari Abdullah
29
1
84
0
0
0
0
17
Al Hafith Abdullah
31
1
90
0
0
0
0
2
Al Muwallad Saeed
33
1
71
0
0
0
0
6
Duarte Oscar
35
1
90
0
0
0
0
38
Kireiri Naif
26
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Azizi Nawaf
24
1
0
1
0
0
0
28
Al Eisa Hussein
23
1
45
0
0
0
0
88
Al Haji Ala
28
1
46
0
0
1
0
35
Al Harbi Yousef Saad
27
1
7
0
0
0
0
87
Anselmo Anselmo
35
2
90
0
1
0
0
4
Bakshween Waleed
34
1
46
0
0
1
0
76
Fajr Faycal
35
1
90
0
0
1
0
24
Noor Abdulaziz
25
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Goodwin Craig
32
1
79
0
0
0
0
9
Ighalo Odion
34
2
90
1
0
0
0
80
Naji Yahya
25
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al-Husseini Ayman
27
0
0
0
0
0
0
13
Atiah Abdulquddus
27
7
630
0
0
0
0
1
Munir
35
28
2520
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Bukhari Abdullah
29
21
771
0
0
3
0
17
Al Hafith Abdullah
31
25
2075
1
0
4
0
2
Al Muwallad Saeed
33
27
2227
1
1
1
0
6
Duarte Oscar
35
20
1578
2
1
2
0
5
El Yamiq Jawad
32
23
1906
3
0
4
1
27
Hawsawi Ahmed
22
32
2352
0
1
1
1
38
Kireiri Naif
26
4
59
0
0
0
0
22
Makki Ali
25
15
1019
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Azizi Nawaf
24
6
110
1
0
0
0
28
Al Eisa Hussein
23
18
998
1
1
1
0
90
Al Ghamdi Hazzaa
23
22
649
0
0
0
0
88
Al Haji Ala
28
31
1510
0
1
7
1
35
Al Harbi Yousef Saad
27
3
16
0
0
0
0
8
Al Qarni Mohammed
34
3
29
0
1
2
0
87
Anselmo Anselmo
35
33
2749
5
2
8
0
4
Bakshween Waleed
34
31
2054
0
3
7
1
76
Fajr Faycal
35
34
3048
4
8
3
0
24
Noor Abdulaziz
25
33
2040
4
5
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Akouz Sultan Sami
23
7
129
0
0
1
0
15
Al Bishi Azzam Mohammed
22
2
3
0
0
1
0
23
Goodwin Craig
32
23
1732
6
3
2
0
9
Ighalo Odion
34
33
2727
16
0
4
0
80
Naji Yahya
25
18
343
2
0
0
0
20
Nasser Asiri Jaber
26
6
125
0
0
0
0
7
van Crooij Vito
28
23
1082
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
54
Quảng cáo
Quảng cáo