Al Wahda (Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Wahda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Wahda
Sân vận động:
Al Nahyan Stadium
(Abu Dhabi)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Shamsi Mohamed
27
9
810
0
0
2
0
50
Ali Rashid
34
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Hammadi Mahmoud
36
1
2
0
0
0
0
21
Al Karbi Abdulla
25
12
931
0
1
2
0
44
Al Saadi Fares
35
2
16
0
0
0
0
68
Ali Mohamed
23
9
571
0
0
1
0
24
Alzaabi Sultan
25
8
547
0
1
3
0
19
Amaral Ruben
22
16
765
0
1
1
1
78
Jaralla Al Menhali Mansour Saleh Barghash
19
4
138
0
0
2
0
3
Pimenta Peres Lopes Lucas
23
20
1786
2
1
5
0
5
Zouhir Alaeddine
24
20
1800
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Zaabi Tahnoon
25
10
449
0
0
0
0
25
Allan
33
19
1673
3
4
5
1
13
Aydh Manea
23
12
313
0
0
2
0
2
Butti Khalid
32
13
925
0
0
6
2
12
Hamad Abdulla
22
12
685
0
0
3
0
64
Issam Rashed
20
1
13
0
0
0
0
27
Kruspzky Facundo
21
20
1466
4
0
1
0
7
Nourollahi Ahmad
31
21
1752
4
7
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Somhi Salem
21
6
227
0
0
0
0
30
Bakaev Zelimkhan
27
14
898
1
1
1
0
22
Duyshoev Avtandil
19
4
82
1
0
0
0
15
Erkinov Khojimat
22
7
572
1
2
0
0
70
Khribin Omar Maher
30
20
1616
14
2
2
0
10
Matar Ismaeil
41
16
291
2
0
2
0
20
Saeed Mansoor
20
5
55
0
0
1
0
29
Salem Suhail
30
3
132
0
0
0
0
46
Senghor Moussa
18
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buitenweg Arno
53
Tufegdzic Goran
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Shamsi Mohamed
27
1
90
0
0
0
0
50
Ali Rashid
34
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Hammadi Mahmoud
36
1
30
0
0
0
0
21
Al Karbi Abdulla
25
3
171
0
1
0
0
44
Al Saadi Fares
35
1
1
0
0
0
0
68
Ali Mohamed
23
2
149
0
0
0
0
24
Alzaabi Sultan
25
2
111
0
0
2
0
19
Amaral Ruben
22
4
242
0
0
1
0
3
Pimenta Peres Lopes Lucas
23
6
540
2
0
1
0
5
Zouhir Alaeddine
24
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Zaabi Tahnoon
25
2
81
0
0
0
0
25
Allan
33
6
519
0
1
1
0
13
Aydh Manea
23
2
104
0
1
0
0
2
Butti Khalid
32
5
297
0
0
0
0
12
Hamad Abdulla
22
2
177
0
0
1
0
64
Issam Rashed
20
1
76
0
0
0
0
27
Kruspzky Facundo
21
6
513
5
1
2
0
7
Nourollahi Ahmad
31
5
450
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Somhi Salem
21
4
249
0
1
1
0
30
Bakaev Zelimkhan
27
4
193
0
0
0
0
15
Erkinov Khojimat
22
2
122
0
0
0
0
70
Khribin Omar Maher
30
6
298
4
3
0
0
10
Matar Ismaeil
41
5
123
0
3
0
0
29
Salem Suhail
30
1
11
0
0
0
0
46
Senghor Moussa
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buitenweg Arno
53
Tufegdzic Goran
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ali Rashid
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ali Mohamed
23
1
2
0
0
0
0
24
Alzaabi Sultan
25
1
89
0
0
0
0
3
Pimenta Peres Lopes Lucas
23
1
90
0
0
0
0
5
Zouhir Alaeddine
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Zaabi Tahnoon
25
1
20
0
0
0
0
25
Allan
33
1
90
0
0
1
0
2
Butti Khalid
32
1
89
0
0
0
0
12
Hamad Abdulla
22
1
45
0
0
0
0
27
Kruspzky Facundo
21
1
84
0
0
0
0
7
Nourollahi Ahmad
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bakaev Zelimkhan
27
1
71
0
0
0
0
22
Duyshoev Avtandil
19
1
46
0
0
1
0
15
Erkinov Khojimat
22
1
90
0
0
1
0
70
Khribin Omar Maher
30
1
7
0
0
0
0
10
Matar Ismaeil
41
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buitenweg Arno
53
Tufegdzic Goran
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ahmed Zayed
28
0
0
0
0
0
0
1
Al Shamsi Mohamed
27
10
900
0
0
2
0
Alameri Saed
21
0
0
0
0
0
0
50
Ali Rashid
34
18
1620
0
0
0
0
66
Ammar Hazaa
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Hammadi Mahmoud
36
2
32
0
0
0
0
21
Al Karbi Abdulla
25
15
1102
0
2
2
0
44
Al Saadi Fares
35
3
17
0
0
0
0
68
Ali Mohamed
23
12
722
0
0
1
0
24
Alzaabi Sultan
25
11
747
0
1
5
0
19
Amaral Ruben
22
20
1007
0
1
2
1
78
Jaralla Al Menhali Mansour Saleh Barghash
19
4
138
0
0
2
0
3
Pimenta Peres Lopes Lucas
23
27
2416
4
1
6
0
Shehab Haza
20
0
0
0
0
0
0
5
Zouhir Alaeddine
24
27
2430
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Al Harbi Odai
20
0
0
0
0
0
0
Al Jabri Khalid
28
0
0
0
0
0
0
8
Al Zaabi Tahnoon
25
13
550
0
0
0
0
25
Allan
33
26
2282
3
5
7
1
77
Awadh Bader Al Katheeri Awadh Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
13
Aydh Manea
23
14
417
0
1
2
0
2
Butti Khalid
32
19
1311
0
0
6
2
12
Hamad Abdulla
22
15
907
0
0
4
0
18
Hamdan Adel
22
0
0
0
0
0
0
64
Issam Rashed
20
2
89
0
0
0
0
26
Jawar Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
27
Kruspzky Facundo
21
27
2063
9
1
3
0
7
Nourollahi Ahmad
31
27
2292
8
8
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Somhi Salem
21
10
476
0
1
1
0
30
Bakaev Zelimkhan
27
19
1162
1
1
1
0
22
Duyshoev Avtandil
19
5
128
1
0
1
0
15
Erkinov Khojimat
22
10
784
1
2
1
0
70
Khribin Omar Maher
30
27
1921
18
5
2
0
10
Matar Ismaeil
41
22
416
2
3
2
0
20
Saeed Mansoor
20
5
55
0
0
1
0
29
Salem Suhail
30
4
143
0
0
0
0
46
Senghor Moussa
18
2
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buitenweg Arno
53
Tufegdzic Goran
52
Quảng cáo
Quảng cáo