Al Sharjah (Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Sharjah
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Sharjah
Sân vận động:
Sharjah Stadium
(Sharjah)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Super Cup UAE / Qatar
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Hosani Adel
34
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulrahman Shahin
31
3
208
0
0
1
0
22
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
23
16
1266
0
3
5
0
33
Cho Yu-Min
27
7
630
2
0
0
0
2
Hamad Fahad
21
2
128
1
0
0
0
18
Juma Abdulla
28
15
1175
1
1
3
0
5
Katinic Maro
20
14
1072
0
0
1
0
19
Khaled Ebraheim
27
16
996
0
4
2
1
3
Saleh Alhusain
32
12
839
0
1
1
0
15
Salim Ali Abdelaziz
25
9
511
0
2
2
1
13
Sultan Saleem
30
6
328
0
0
0
0
6
Suroor Majed
26
10
389
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulbasit Mohammad
28
8
374
1
0
0
0
14
Bawazir Khalid
28
14
411
0
0
0
0
11
Ben Larbi Firas
27
15
839
3
0
1
0
17
Fahad Dhari
20
2
31
0
0
0
0
88
Hassan Majed
31
7
334
0
0
3
0
27
Luanzinho
24
16
882
5
1
2
0
10
Pjanic Miralem
34
18
1474
0
5
2
0
24
Rashid Majid
23
18
1233
0
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Al Kaabi Saeed
24
2
12
0
0
0
0
7
Caio
30
16
1281
8
4
4
0
30
Camara Ousmane
23
17
1084
6
4
2
0
91
Marega Moussa
33
18
1392
5
2
0
0
23
Saleh Salem
32
5
42
0
0
0
0
12
Tagliabue Sebastian
39
16
619
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Necula Catalin
54
Olaroiu Cosmin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Hosani Adel
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
23
2
180
0
0
3
1
2
Hamad Fahad
21
1
67
0
1
0
0
18
Juma Abdulla
28
1
90
0
0
0
0
3
Saleh Alhusain
32
1
45
0
0
1
0
15
Salim Ali Abdelaziz
25
2
136
0
1
0
0
13
Sultan Saleem
30
1
24
0
0
0
0
6
Suroor Majed
26
2
92
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulbasit Mohammad
28
2
167
0
0
1
0
14
Bawazir Khalid
28
2
83
0
0
0
0
11
Ben Larbi Firas
27
1
18
0
0
0
0
88
Hassan Majed
31
1
4
0
0
0
0
27
Luanzinho
24
1
45
0
0
0
0
10
Pjanic Miralem
34
1
45
0
1
0
0
24
Rashid Majid
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio
30
2
136
0
0
0
0
30
Camara Ousmane
23
2
180
1
0
0
0
91
Marega Moussa
33
2
135
0
0
0
0
23
Saleh Salem
32
1
9
0
0
0
0
12
Tagliabue Sebastian
39
2
136
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Necula Catalin
54
Olaroiu Cosmin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Hosani Adel
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
23
2
180
1
0
0
0
33
Cho Yu-Min
27
2
91
0
0
0
0
18
Juma Abdulla
28
2
180
0
0
1
0
5
Katinic Maro
20
1
90
0
0
0
0
19
Khaled Ebraheim
27
2
178
0
0
1
0
3
Saleh Alhusain
32
2
135
1
0
0
0
6
Suroor Majed
26
2
100
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bawazir Khalid
28
1
3
0
0
0
0
11
Ben Larbi Firas
27
2
42
0
0
0
0
27
Luanzinho
24
1
90
2
0
0
0
10
Pjanic Miralem
34
2
87
0
0
0
0
24
Rashid Majid
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio
30
2
180
0
0
1
0
30
Camara Ousmane
23
1
90
0
0
0
0
91
Marega Moussa
33
2
163
1
0
1
0
12
Tagliabue Sebastian
39
2
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Necula Catalin
54
Olaroiu Cosmin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Hosani Adel
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulrahman Shahin
31
1
90
0
0
0
0
22
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
23
1
74
0
0
0
0
33
Cho Yu-Min
27
1
90
0
0
1
0
5
Katinic Maro
20
1
74
0
0
0
0
19
Khaled Ebraheim
27
1
17
0
0
0
0
3
Saleh Alhusain
32
1
90
0
0
0
0
6
Suroor Majed
26
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bawazir Khalid
28
1
3
0
0
0
0
27
Luanzinho
24
1
88
0
0
1
0
10
Pjanic Miralem
34
1
90
0
0
1
0
24
Rashid Majid
23
1
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio
30
1
90
0
0
0
0
91
Marega Moussa
33
1
90
0
0
0
0
23
Saleh Salem
32
1
1
0
0
0
0
12
Tagliabue Sebastian
39
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Necula Catalin
54
Olaroiu Cosmin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Hosani Adel
34
5
445
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulrahman Shahin
31
2
180
1
0
1
0
22
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
23
2
180
0
0
1
0
18
Juma Abdulla
28
8
631
0
0
2
0
19
Khaled Ebraheim
27
6
507
0
0
0
0
3
Saleh Alhusain
32
4
185
0
0
0
0
15
Salim Ali Abdelaziz
25
8
410
0
1
2
0
13
Sultan Saleem
30
4
346
0
0
0
0
6
Suroor Majed
26
6
213
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulbasit Mohammad
28
6
279
0
0
3
0
14
Bawazir Khalid
28
3
17
0
0
0
0
11
Ben Larbi Firas
27
4
310
1
0
1
0
17
Fahad Dhari
20
3
56
0
0
1
0
88
Hassan Majed
31
4
208
0
0
3
1
27
Luanzinho
24
4
346
2
1
1
0
10
Pjanic Miralem
34
7
617
0
3
3
1
24
Rashid Majid
23
8
664
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Al Kaabi Saeed
24
2
47
0
0
0
0
7
Caio
30
8
660
2
1
2
0
30
Camara Ousmane
23
6
536
1
0
1
0
91
Marega Moussa
33
5
439
2
0
2
0
23
Saleh Salem
32
3
8
0
0
0
0
12
Tagliabue Sebastian
39
5
52
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Necula Catalin
54
Olaroiu Cosmin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Hosani Adel
34
29
2605
0
0
2
1
20
Mohsin Mayed
27
0
0
0
0
0
0
1
Tawhid Khaled
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdulrahman Shahin
31
6
478
1
0
2
0
34
Al hadidi Ali
21
0
0
0
0
0
0
22
Barbosa Meloni Marcus Vinicius
23
23
1880
1
3
9
1
33
Cho Yu-Min
27
10
811
2
0
1
0
2
Hamad Fahad
21
3
195
1
1
0
0
18
Juma Abdulla
28
26
2076
1
1
6
0
5
Katinic Maro
20
16
1236
0
0
1
0
19
Khaled Ebraheim
27
25
1698
0
4
3
1
3
Saleh Alhusain
32
20
1294
1
1
2
0
15
Salim Ali Abdelaziz
25
19
1057
0
4
4
1
13
Sultan Saleem
30
11
698
0
0
0
0
6
Suroor Majed
26
21
797
2
0
3
0
Zaal Matar
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulbasit Mohammad
28
16
820
1
0
4
0
14
Bawazir Khalid
28
21
517
0
0
0
0
11
Ben Larbi Firas
27
22
1209
4
0
2
0
17
Fahad Dhari
20
5
87
0
0
1
0
88
Hassan Majed
31
12
546
0
0
6
1
27
Luanzinho
24
23
1451
9
2
4
0
10
Pjanic Miralem
34
29
2313
0
9
6
1
24
Rashid Majid
23
30
2210
0
2
10
1
77
Sembaij Khalifa
22
0
0
0
0
0
0
71
Tahir Ali
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Al Kaabi Saeed
24
4
59
0
0
0
0
21
Al Kas Mayed
20
0
0
0
0
0
0
7
Caio
30
29
2347
10
5
7
0
30
Camara Ousmane
23
26
1890
8
4
3
0
91
Marega Moussa
33
28
2219
8
2
3
0
23
Saleh Salem
32
10
60
0
0
0
0
12
Tagliabue Sebastian
39
26
843
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Necula Catalin
54
Olaroiu Cosmin
54
Quảng cáo
Quảng cáo