Al Sailiya (Bóng đá, Qatar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Sailiya
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al Sailiya
Sân vận động:
Hamad bin Khalifa Stadium
(Doha)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Emir Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Sayed Youssef Mohamed
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Qahthani Ghanem Haddaf
32
1
1
0
0
0
0
99
Al Sufiani Salem
21
1
90
0
0
0
0
3
Eissa Mohab Mohammed
20
2
90
1
0
0
0
2
Mahmoud Abdulla
22
1
90
0
0
0
0
23
Merah Yannis
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Al Qahtani Turki
18
1
19
0
0
0
0
19
Bauobida Khatab
20
1
90
0
0
1
0
21
Diame Mohamed
36
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hussein Athab Saad
31
1
90
0
0
0
0
11
Tabasideh Hadi
22
1
72
0
0
0
0
10
Tombari Mekki
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babiker Mirghany
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Tadha Omar Fatahy
33
0
0
0
0
0
0
88
Hashem Moaaz
16
0
0
0
0
0
0
50
Sayed Youssef Mohamed
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Qahthani Ghanem Haddaf
32
1
1
0
0
0
0
99
Al Sufiani Salem
21
1
90
0
0
0
0
3
Eissa Mohab Mohammed
20
2
90
1
0
0
0
2
Mahmoud Abdulla
22
1
90
0
0
0
0
23
Merah Yannis
25
1
90
0
0
0
0
23
Yaser Hamzah
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Abouadwan Ahmed
17
0
0
0
0
0
0
Al Burshid Faisal
?
0
0
0
0
0
0
33
Al Marri Abdullah
28
0
0
0
0
0
0
81
Al Qahtani Turki
18
1
19
0
0
0
0
19
Bauobida Khatab
20
1
90
0
0
1
0
21
Diame Mohamed
36
1
90
0
0
0
0
44
Vazhappill Aashir
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Yazidi Saleh Bader
31
0
0
0
0
0
0
20
Hussein Athab Saad
31
1
90
0
0
0
0
7
Palacios Kevin
24
0
0
0
0
0
0
11
Tabasideh Hadi
22
1
72
0
0
0
0
10
Tombari Mekki
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babiker Mirghany
45
Quảng cáo
Quảng cáo