Al Riyadh (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Riyadh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Riyadh
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Shammeri Abdurahman
?
2
107
0
0
0
0
25
Campana Martin
35
33
2923
0
0
3
0
1
Najjar Rakan
29
1
32
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al-Dossary Abdullah
25
18
834
0
0
2
0
5
Al Shuwayyi Khalid
28
29
1982
1
0
8
1
4
Al Shwirekh Mohammed
?
23
1946
1
0
6
1
36
Arslanagic Dino
31
24
1739
0
0
3
0
29
Asiri Ahmad Hassan Hassan
32
22
1750
0
0
5
0
2
Kurdi Amiri
32
11
299
0
0
2
0
6
Tosca Alin
32
11
884
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Harajin Abdulhadi
29
29
1441
2
0
0
0
77
Al Houti Moayad
19
4
36
0
0
0
0
8
Al Khaibari Abdulelah
?
28
2335
0
2
5
1
18
Al Oqil Mohamed
26
7
47
0
0
1
0
80
Al Rashidi Fahad
32
27
1214
0
0
3
0
88
Al Shehri Yehya
33
23
1526
0
4
0
0
26
Al Zaqan Ali
32
18
464
1
1
2
0
27
Ali Alnowaiqi Hussain
28
20
1505
0
0
4
0
20
Ndong Didier
29
30
2538
1
1
6
0
60
Toure Birama
31
33
2893
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Abbas Saleh
29
27
1590
8
3
2
0
7
Al Aqel Mohammed
24
19
761
1
1
2
0
9
Gray Andre
32
26
2030
7
2
3
0
11
Musona Knowledge
33
22
1729
4
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hellmann Odair
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Bawardi Zaid
27
0
0
0
0
0
0
40
Al Shammeri Abdurahman
?
2
107
0
0
0
0
25
Campana Martin
35
33
2923
0
0
3
0
45
Hashim Fahad
20
0
0
0
0
0
0
1
Najjar Rakan
29
1
32
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al-Dossary Abdullah
25
18
834
0
0
2
0
5
Al Shuwayyi Khalid
28
29
1982
1
0
8
1
4
Al Shwirekh Mohammed
?
23
1946
1
0
6
1
36
Arslanagic Dino
31
24
1739
0
0
3
0
29
Asiri Ahmad Hassan Hassan
32
22
1750
0
0
5
0
2
Kurdi Amiri
32
11
299
0
0
2
0
6
Tosca Alin
32
11
884
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Harajin Abdulhadi
29
29
1441
2
0
0
0
77
Al Houti Moayad
19
4
36
0
0
0
0
8
Al Khaibari Abdulelah
?
28
2335
0
2
5
1
28
Al Mutairi Bader
20
0
0
0
0
0
0
18
Al Oqil Mohamed
26
7
47
0
0
1
0
66
Al Qahtani Majed
19
0
0
0
0
0
0
80
Al Rashidi Fahad
32
27
1214
0
0
3
0
88
Al Shehri Yehya
33
23
1526
0
4
0
0
26
Al Zaqan Ali
32
18
464
1
1
2
0
27
Ali Alnowaiqi Hussain
28
20
1505
0
0
4
0
99
Bin Hibah Mutaz
21
0
0
0
0
0
0
20
Ndong Didier
29
30
2538
1
1
6
0
60
Toure Birama
31
33
2893
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Abbas Saleh
29
27
1590
8
3
2
0
7
Al Aqel Mohammed
24
19
761
1
1
2
0
9
Gray Andre
32
26
2030
7
2
3
0
11
Musona Knowledge
33
22
1729
4
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hellmann Odair
47
Quảng cáo
Quảng cáo