Al Riyadh (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Riyadh
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Riyadh
Sân vận động:
Prince Faisal bin Fahd Stadium
(Riyadh)
Sức chứa:
44 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Borjan Milan
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Boardi Osama
26
1
90
0
0
0
0
23
Al Khaibari Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
5
Barbet Yoann
32
1
90
0
0
0
0
4
Gonzalez Poirrier Sergio
33
1
90
0
0
0
0
12
Yahya Sulaiman
22
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Asbahi Khaled
22
1
2
0
0
0
0
8
Bayesh Ibrahim
25
1
89
0
0
0
0
19
Soro Ismaila
27
1
59
0
0
0
0
20
Toze
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Absi Khalil
24
1
32
0
0
0
0
15
Al Bishi Nasser
23
1
32
0
0
0
0
33
Al Harfi Ammar
24
1
17
0
0
0
0
10
Okou Teddy
27
1
59
0
0
1
0
9
Sylla Mamadou
31
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calleja Javier
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Shammari Abdulrahman
26
0
0
0
0
0
0
82
Borjan Milan
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Al Asbahi Abdulaziz
20
0
0
0
0
0
0
7
Al Boardi Osama
26
1
90
0
0
0
0
17
Al Essa Sultan
20
0
0
0
0
0
0
23
Al Khaibari Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
25
Al Menhali Suwailem
21
0
0
0
0
0
0
16
Al Saeed Mohammed
28
0
0
0
0
0
0
23
Al Tumbukti Saud
20
0
0
0
0
0
0
5
Barbet Yoann
32
1
90
0
0
0
0
4
Gonzalez Poirrier Sergio
33
1
90
0
0
0
0
Khalifa Amin
19
0
0
0
0
0
0
13
Khatir Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
87
Tambakti Marzouq Hussain
22
0
0
0
0
0
0
12
Yahya Sulaiman
22
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Asbahi Khaled
22
1
2
0
0
0
0
Al Jayzani Fahad Mosaed
21
0
0
0
0
0
0
28
Al Mutairi Bader
21
0
0
0
0
0
0
8
Bayesh Ibrahim
25
1
89
0
0
0
0
Sackey Samuel
20
0
0
0
0
0
0
Sahlouli Muhammed
20
0
0
0
0
0
0
19
Soro Ismaila
27
1
59
0
0
0
0
20
Toze
32
1
90
0
0
0
0
6
Zaydan Saud
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Absi Khalil
24
1
32
0
0
0
0
15
Al Bishi Nasser
23
1
32
0
0
0
0
24
Al Bloushi Rayan
24
0
0
0
0
0
0
90
Al Dhafeeri Thamer
19
0
0
0
0
0
0
33
Al Harfi Ammar
24
1
17
0
0
0
0
Matar Salman
20
0
0
0
0
0
0
10
Okou Teddy
27
1
59
0
0
1
0
Ramirez Luca
19
0
0
0
0
0
0
9
Sylla Mamadou
31
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calleja Javier
47