Al Nasr (Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Nasr
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Nasr
Sân vận động:
Al Maktoum Stadium
(Dubai)
Sức chứa:
15 058
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Tamimi Abdullah
31
2
180
0
0
0
0
12
Shambih Ahmad
30
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ameri Yousef
26
14
791
0
1
0
0
13
Al Balooshi Abdulla
23
17
1053
0
0
3
0
77
Al Balooshi Ahmad
21
1
1
0
0
0
0
8
Al Kamali Hamdan
35
11
705
0
0
2
0
3
Alemao
24
15
1286
1
0
2
0
23
Alteneiji Mayed
21
15
520
0
1
3
0
2
Barghash Mohamed
33
9
485
0
0
0
0
22
Glauber
23
19
1601
1
0
0
1
5
Memisevic Samir
30
23
1989
2
1
3
0
70
Omer Rashed
28
11
506
0
0
0
0
19
Rashid Ahmed
27
2
6
0
0
0
0
26
Sanqour Abdelaziz
35
5
210
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abdulaziz Ali
20
14
474
0
1
4
0
18
Abdulrazaq Saoud
26
7
304
0
0
3
0
20
Agudelo Kevin
25
21
1619
5
3
2
0
9
Ahmed Mohamad
30
3
210
1
0
0
0
39
Ampofo Evans
21
6
323
0
0
0
0
4
Jalal Khalid
33
12
577
0
0
3
0
50
Jamal Mohamed
30
5
113
0
0
2
0
6
Mohammed Hussain
23
7
560
0
0
1
0
38
Ndiaye Moussa
20
16
990
2
4
2
0
49
Taarabt Adel
34
19
1579
7
6
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Anwar Abdulla
24
2
22
0
0
0
0
11
Gabbiadini Manolo
32
19
1556
11
3
0
0
9
Jshak Ahmed Abdulla
30
14
1012
0
1
0
0
10
Medeiros Iuri
29
23
1741
4
2
1
0
28
Petrovic Bogdan
21
3
14
0
0
0
0
7
Toure Abdoulaye
20
7
152
1
0
0
0
31
Tshibangu Isaac
21
14
393
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cammarata Fabrizio
?
Schreuder Alfred
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Tamimi Abdullah
31
2
180
0
0
0
0
12
Shambih Ahmad
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Balooshi Abdulla
23
1
90
0
0
1
0
8
Al Kamali Hamdan
35
3
270
1
0
0
0
3
Alemao
24
2
107
0
0
1
0
23
Alteneiji Mayed
21
1
73
0
0
0
0
2
Barghash Mohamed
33
3
110
0
0
0
0
52
Belem Abdoul
21
1
90
0
0
0
0
22
Glauber
23
3
270
0
0
0
0
5
Memisevic Samir
30
3
270
0
2
0
0
70
Omer Rashed
28
3
233
1
0
1
0
19
Rashid Ahmed
27
1
0
0
0
1
0
26
Sanqour Abdelaziz
35
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abdulaziz Ali
20
1
90
0
0
0
0
18
Abdulrazaq Saoud
26
3
133
0
1
0
0
20
Agudelo Kevin
25
3
239
1
0
0
0
39
Ampofo Evans
21
1
18
0
0
0
0
4
Jalal Khalid
33
4
272
0
0
1
0
50
Jamal Mohamed
30
2
32
0
0
0
0
38
Ndiaye Moussa
20
1
86
0
0
0
0
44
Rubaya Obaid
19
1
5
0
0
0
0
49
Taarabt Adel
34
3
270
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Anwar Abdulla
24
2
34
0
0
0
0
11
Gabbiadini Manolo
32
3
259
3
0
1
0
9
Jshak Ahmed Abdulla
30
3
225
0
0
0
0
10
Medeiros Iuri
29
3
209
1
0
0
0
28
Petrovic Bogdan
21
1
90
0
0
0
0
7
Toure Abdoulaye
20
1
11
0
0
0
0
31
Tshibangu Isaac
21
4
112
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cammarata Fabrizio
?
Schreuder Alfred
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Shambih Ahmad
30
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ameri Yousef
26
2
157
0
0
0
1
13
Al Balooshi Abdulla
23
3
45
0
0
0
0
3
Alemao
24
3
270
0
0
2
0
23
Alteneiji Mayed
21
2
129
0
0
0
0
2
Barghash Mohamed
33
3
129
0
0
1
0
22
Glauber
23
4
390
0
0
1
0
5
Memisevic Samir
30
4
315
1
0
0
0
70
Omer Rashed
28
3
207
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abdulaziz Ali
20
2
12
0
0
0
0
20
Agudelo Kevin
25
4
115
0
0
0
0
39
Ampofo Evans
21
2
88
0
0
0
0
4
Jalal Khalid
33
2
101
1
0
0
0
6
Mohammed Hussain
23
4
356
0
0
0
0
38
Ndiaye Moussa
20
4
304
0
0
1
1
49
Taarabt Adel
34
4
390
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gabbiadini Manolo
32
3
263
0
0
0
0
9
Jshak Ahmed Abdulla
30
3
121
0
0
0
0
10
Medeiros Iuri
29
4
349
1
0
0
0
7
Toure Abdoulaye
20
1
72
0
0
0
0
31
Tshibangu Isaac
21
2
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cammarata Fabrizio
?
Schreuder Alfred
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Tamimi Abdullah
31
4
360
0
0
0
0
30
Alnajjar Mohammad Abdulla
20
0
0
0
0
0
0
1
Juma Mohammed
23
0
0
0
0
0
0
12
Shambih Ahmad
30
27
2460
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ameri Yousef
26
16
948
0
1
0
1
13
Al Balooshi Abdulla
23
21
1188
0
0
4
0
77
Al Balooshi Ahmad
21
1
1
0
0
0
0
8
Al Kamali Hamdan
35
14
975
1
0
2
0
3
Alemao
24
20
1663
1
0
5
0
23
Alteneiji Mayed
21
18
722
0
1
3
0
2
Barghash Mohamed
33
15
724
0
0
1
0
52
Belem Abdoul
21
1
90
0
0
0
0
22
Glauber
23
26
2261
1
0
1
1
5
Memisevic Samir
30
30
2574
3
3
3
0
70
Omer Rashed
28
17
946
1
0
3
0
19
Rashid Ahmed
27
3
6
0
0
1
0
26
Sanqour Abdelaziz
35
6
228
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abdulaziz Ali
20
17
576
0
1
4
0
18
Abdulrazaq Saoud
26
10
437
0
1
3
0
20
Agudelo Kevin
25
28
1973
6
3
2
0
9
Ahmed Mohamad
30
3
210
1
0
0
0
39
Ampofo Evans
21
9
429
0
0
0
0
4
Jalal Khalid
33
18
950
1
0
4
0
50
Jamal Mohamed
30
7
145
0
0
2
0
32
Juma Rashed
23
0
0
0
0
0
0
6
Mohammed Hussain
23
11
916
0
0
1
0
38
Ndiaye Moussa
20
21
1380
2
4
3
1
44
Rubaya Obaid
19
1
5
0
0
0
0
49
Taarabt Adel
34
26
2239
11
8
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Anwar Abdulla
24
4
56
0
0
0
0
11
Gabbiadini Manolo
32
25
2078
14
3
1
0
9
Jshak Ahmed Abdulla
30
20
1358
0
1
0
0
10
Medeiros Iuri
29
30
2299
6
2
1
0
28
Petrovic Bogdan
21
4
104
0
0
0
0
7
Toure Abdoulaye
20
9
235
1
0
0
0
31
Tshibangu Isaac
21
20
568
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cammarata Fabrizio
?
Schreuder Alfred
51
Quảng cáo
Quảng cáo