Al Markhiya (Bóng đá, Qatar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Markhiya
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al Markhiya
Sân vận động:
Grand Hamad Stadium
(Doha)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
Emir Cup
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashour Louay
28
14
1139
0
0
2
0
31
Barry Oumar
37
6
540
0
0
1
0
30
Gamal Mahmood
22
3
226
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Marri Ali
22
11
699
0
0
2
0
14
Al Muhaza Tameem
27
13
969
0
0
2
1
15
Al Naimi Mohammed
24
10
894
1
0
4
0
2
Balgheit Hamad
28
3
211
0
0
1
0
4
Laallam Abdelghani
19
14
1221
0
0
5
0
3
Rahman Noor
27
5
450
0
0
1
0
23
Sarr Naby
30
23
1979
0
0
3
0
35
Semedo Ruben
30
10
900
1
0
3
0
12
Soltani Mohamed
28
3
155
0
0
2
1
19
Tarkhan Mohamed
21
7
311
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aboutrika Ahmed
21
3
80
0
0
0
0
88
Al Abbasi Abdulnaser
26
11
873
0
0
3
0
5
Al Manai Mohamed
21
1
9
0
0
0
0
18
Al Sayed Ahmed Mohammed
34
3
134
0
0
0
0
8
Ali Tilal
32
22
1814
1
2
5
0
33
Fettouhi Driss
34
23
2070
5
1
2
0
21
Jasimi Ali Mohammed
33
2
56
0
0
0
0
18
Resan Bashar
27
10
900
3
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Muhannadi Ali
30
19
691
0
1
3
0
9
Bannis Naoufal
22
20
711
1
0
1
0
77
Hani Yousuf
27
3
92
0
0
0
0
11
Hassan Moayed
32
18
770
0
0
0
0
13
Masoud Ibrahim
26
2
35
0
0
0
0
54
Moustafa Abdelrahman
27
11
551
0
0
1
0
10
Njie Yusupha
30
22
1839
6
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudson Anthony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashour Louay
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Naimi Mohammed
24
1
90
0
0
0
0
4
Laallam Abdelghani
19
1
90
0
0
0
0
23
Sarr Naby
30
1
90
0
0
0
0
35
Semedo Ruben
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Al Abbasi Abdulnaser
26
1
61
0
0
0
0
8
Ali Tilal
32
1
90
0
0
0
0
33
Fettouhi Driss
34
1
90
1
0
0
0
18
Resan Bashar
27
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Muhannadi Ali
30
1
70
0
0
0
0
9
Bannis Naoufal
22
1
21
1
0
0
0
11
Hassan Moayed
32
1
21
0
0
0
0
13
Masoud Ibrahim
26
1
30
0
0
1
0
54
Moustafa Abdelrahman
27
1
45
0
0
0
0
10
Njie Yusupha
30
1
70
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudson Anthony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashour Louay
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Marri Ali
22
2
123
0
1
0
0
14
Al Muhaza Tameem
27
4
271
0
0
1
0
6
Al Yahri Saleh
28
1
90
0
0
0
0
2
Balgheit Hamad
28
1
87
0
0
0
0
4
Laallam Abdelghani
19
3
270
0
0
2
0
3
Rahman Noor
27
2
180
0
0
0
0
23
Sarr Naby
30
3
270
0
0
0
0
12
Soltani Mohamed
28
1
75
0
0
0
0
19
Tarkhan Mohamed
21
4
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aboutrika Ahmed
21
2
27
0
0
0
0
88
Al Abbasi Abdulnaser
26
1
90
0
0
0
0
5
Al Manai Mohamed
21
2
56
0
0
1
0
8
Ali Tilal
32
4
292
1
0
1
0
33
Fettouhi Driss
34
5
450
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Muhannadi Ali
30
4
165
0
0
0
0
9
Bannis Naoufal
22
5
300
0
1
0
0
77
Hani Yousuf
27
3
257
0
0
1
0
11
Hassan Moayed
32
3
171
2
0
0
0
13
Masoud Ibrahim
26
4
168
0
0
0
0
10
Njie Yusupha
30
5
306
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudson Anthony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Qadri Mohammad Nasri
19
0
0
0
0
0
0
1
Ashour Louay
28
20
1679
0
0
3
0
31
Barry Oumar
37
6
540
0
0
1
0
30
Gamal Mahmood
22
3
226
0
0
1
0
22
Mohamad Ossama
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Marri Ali
22
13
822
0
1
2
0
14
Al Muhaza Tameem
27
17
1240
0
0
3
1
15
Al Naimi Mohammed
24
11
984
1
0
4
0
6
Al Yahri Saleh
28
1
90
0
0
0
0
2
Balgheit Hamad
28
4
298
0
0
1
0
4
Laallam Abdelghani
19
18
1581
0
0
7
0
3
Rahman Noor
27
7
630
0
0
1
0
23
Sarr Naby
30
27
2339
0
0
3
0
35
Semedo Ruben
30
11
990
1
0
3
0
12
Soltani Mohamed
28
4
230
0
0
2
1
19
Tarkhan Mohamed
21
11
399
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abdelmagid Mohamed Ibrahim
21
0
0
0
0
0
0
34
Aboutrika Ahmed
21
5
107
0
0
0
0
88
Al Abbasi Abdulnaser
26
13
1024
0
0
3
0
5
Al Manai Mohamed
21
3
65
0
0
1
0
18
Al Sayed Ahmed Mohammed
34
3
134
0
0
0
0
8
Ali Tilal
32
27
2196
2
2
6
0
33
Fettouhi Driss
34
29
2610
8
3
3
0
32
Ibrahim Muaid
?
0
0
0
0
0
0
21
Jasimi Ali Mohammed
33
2
56
0
0
0
0
38
Kafrawy Abdelrahman
?
0
0
0
0
0
0
18
Resan Bashar
27
11
946
3
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Hassan Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
7
Al Muhannadi Ali
30
24
926
0
1
3
0
9
Bannis Naoufal
22
26
1032
2
1
1
0
77
Hani Yousuf
27
6
349
0
0
1
0
11
Hassan Moayed
32
22
962
2
0
0
0
17
Maisara Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
13
Masoud Ibrahim
26
7
233
0
0
1
0
54
Moustafa Abdelrahman
27
12
596
0
0
1
0
10
Njie Yusupha
30
28
2215
10
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hudson Anthony
43
Quảng cáo
Quảng cáo