Al Fateh (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Fateh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Fateh
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rinne Jacob
30
33
2970
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Dohaim Ammar
30
8
422
0
0
1
0
5
Al Harbi Fahad
27
13
786
0
1
1
0
3
Al Jari Ziyad
22
1
1
0
0
0
0
42
Al Julaydan Ahmed
20
2
134
0
0
0
0
88
Al Othman Othman
21
8
414
0
0
1
0
2
Al Zubaidi Ali
31
20
831
0
1
5
1
64
Denayer Jason
28
21
1680
1
0
2
0
87
Lajami Qassem
28
21
1581
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Fuhaid Mohammed
34
25
1160
0
1
4
0
66
Al Hassan Abbas
20
25
1158
2
1
3
0
15
Al Mohammedsaleh Hassan
25
3
22
0
0
0
0
8
Al Mousa Noah
33
8
110
0
0
0
1
83
Al Najdi Salem
21
24
1316
3
1
3
0
18
Al Saeed Mohammed
27
12
291
0
0
1
0
7
Ali Mukhtar
26
27
2307
0
3
5
1
12
Baattia Saeed
?
29
2090
0
2
9
1
28
Bendebka Sofiane
31
29
2365
4
6
3
0
25
Buhumaid Tawfiq
36
21
1238
1
2
0
0
17
Saadane Marwane
32
27
2375
3
2
8
1
10
Zelarrayan Lucas
31
30
2674
8
9
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Masoud Ali
20
10
271
0
0
1
0
20
Al Mogren Abdullah
27
8
370
0
0
1
0
49
Al Sharfa Saad
19
15
464
4
0
2
0
11
Batna Mourad
33
22
1874
8
8
3
0
21
Djaniny
33
19
1083
8
1
0
0
37
Tello Cristian
32
29
2457
11
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bilic Slaven
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rinne Jacob
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Zubaidi Ali
31
1
16
0
0
0
0
64
Denayer Jason
28
1
120
0
0
0
0
87
Lajami Qassem
28
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Fuhaid Mohammed
34
1
77
0
0
1
0
66
Al Hassan Abbas
20
1
54
0
0
0
0
15
Al Mohammedsaleh Hassan
25
1
44
0
0
1
0
83
Al Najdi Salem
21
1
59
0
0
0
0
18
Al Saeed Mohammed
27
1
16
0
0
0
0
7
Ali Mukhtar
26
1
120
0
0
0
0
12
Baattia Saeed
?
1
105
0
0
0
0
25
Buhumaid Tawfiq
36
1
47
0
0
0
0
17
Saadane Marwane
32
1
120
0
0
0
0
10
Zelarrayan Lucas
31
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Batna Mourad
33
2
120
2
2
0
0
21
Djaniny
33
1
0
1
1
0
0
37
Tello Cristian
32
1
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bilic Slaven
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Enezi Waleed Salem
27
0
0
0
0
0
0
40
Al Subaiei Sattam Ibrahim Ali
23
0
0
0
0
0
0
1
Rinne Jacob
30
34
3090
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Dohaim Ammar
30
8
422
0
0
1
0
5
Al Harbi Fahad
27
13
786
0
1
1
0
3
Al Jari Ziyad
22
1
1
0
0
0
0
42
Al Julaydan Ahmed
20
2
134
0
0
0
0
88
Al Othman Othman
21
8
414
0
0
1
0
2
Al Zubaidi Ali
31
21
847
0
1
5
1
64
Denayer Jason
28
22
1800
1
0
2
0
87
Lajami Qassem
28
22
1648
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Al Anazi Abdullah
21
0
0
0
0
0
0
14
Al Fuhaid Mohammed
34
26
1237
0
1
5
0
66
Al Hassan Abbas
20
26
1212
2
1
3
0
15
Al Mohammedsaleh Hassan
25
4
66
0
0
1
0
8
Al Mousa Noah
33
8
110
0
0
0
1
83
Al Najdi Salem
21
25
1375
3
1
3
0
18
Al Saeed Mohammed
27
13
307
0
0
1
0
7
Ali Mukhtar
26
28
2427
0
3
5
1
77
Aljassem Ali
23
0
0
0
0
0
0
12
Baattia Saeed
?
30
2195
0
2
9
1
28
Bendebka Sofiane
31
29
2365
4
6
3
0
25
Buhumaid Tawfiq
36
22
1285
1
2
0
0
17
Saadane Marwane
32
28
2495
3
2
8
1
10
Zelarrayan Lucas
31
31
2794
8
9
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Masoud Ali
20
10
271
0
0
1
0
20
Al Mogren Abdullah
27
8
370
0
0
1
0
49
Al Sharfa Saad
19
15
464
4
0
2
0
11
Batna Mourad
33
24
1994
10
10
3
0
21
Djaniny
33
20
1083
9
2
0
0
37
Tello Cristian
32
30
2577
12
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bilic Slaven
55
Quảng cáo
Quảng cáo