Al Fateh (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Fateh
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Fateh
Sân vận động:
Sân vận động câu lạc bộ Al Fateh
(Al-Hofuf)
Sức chứa:
19 096
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Al Bukhari Amin
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Al Othman Othman
22
1
24
0
0
0
0
44
Oliveira Fernandes Jorge Filipe
28
1
90
0
0
0
0
50
Qasheesh Majed
23
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Al Anazi Abdullah
22
1
46
0
0
0
0
15
Baattia Saeed
24
1
67
0
0
0
0
28
Bendebka Sofiane
33
1
90
0
1
0
0
87
Bin Mahmoud
24
1
24
0
0
1
0
17
Saadane Marwane
33
1
90
0
0
0
0
33
Youssouf Zaydou
26
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Al Sharfa Saad
20
1
9
0
0
0
0
27
Al Zubaidi Fahad
23
1
45
0
0
0
0
11
Batna Mourad
35
1
90
0
0
0
0
7
Sbai Amine
24
1
21
0
0
0
1
9
Vargas Matias
28
1
82
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Jose
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Al Bukhari Amin
28
1
90
0
0
0
0
31
Al Wutaian Habib
29
0
0
0
0
0
0
48
Al Yahya Muhannad
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Jari Ziyad
23
0
0
0
0
0
0
88
Al Othman Othman
22
1
24
0
0
0
0
5
Darisi Faisal
28
0
0
0
0
0
0
44
Oliveira Fernandes Jorge Filipe
28
1
90
0
0
0
0
50
Qasheesh Majed
23
1
67
0
0
0
0
13
Qasim Hussain
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Aboud Mehdi
19
0
0
0
0
0
0
94
Al Anazi Abdullah
22
1
46
0
0
0
0
15
Baattia Saeed
24
1
67
0
0
0
0
28
Bendebka Sofiane
33
1
90
0
1
0
0
87
Bin Mahmoud
24
1
24
0
0
1
0
6
Masoud Naif
24
0
0
0
0
0
0
17
Saadane Marwane
33
1
90
0
0
0
0
33
Youssouf Zaydou
26
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Masoud Ali
21
0
0
0
0
0
0
17
Al Mogren Abdullah
28
0
0
0
0
0
0
49
Al Sharfa Saad
20
1
9
0
0
0
0
27
Al Zubaidi Fahad
23
1
45
0
0
0
0
11
Batna Mourad
35
1
90
0
0
0
0
7
Sbai Amine
24
1
21
0
0
0
1
9
Vargas Matias
28
1
82
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Jose
55