Al Ettifaq (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Ettifaq
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Ettifaq
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Victor Paulo
37
32
2880
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Alaeli Meshal
19
1
5
0
0
0
0
3
Al Dosari Mohammed
21
4
116
0
0
0
0
61
Al Otaibi Radhi
23
24
1630
0
1
2
0
13
Al Shamrani Hamdan
27
25
1575
1
1
6
0
11
Hazzazi Ali Abdullah
30
22
1581
0
1
2
0
4
Hendry Jack
29
32
2880
0
1
3
0
70
Khateeb Abdullah Ahmed
29
29
1846
0
0
4
0
76
Madu Abdullah
30
10
875
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Dawran Majed Mohammed Yazid
20
6
112
1
0
0
0
75
Fofana Seko
29
12
928
2
2
2
0
14
Medran Alvaro
30
13
1169
0
2
1
0
99
Quaison Robin
30
18
1408
3
0
0
0
30
Saeed Al Saad Muhannad
20
3
9
0
0
0
0
25
Wijnaldum Georginio
33
27
2404
6
5
0
0
29
Yousef Mohammed
21
25
1289
0
1
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al-Ghannam Khalid
23
6
71
0
0
1
0
20
Al Khaibari Thamer
?
5
21
0
0
0
0
24
Al Oboud Abdulrahman
28
7
168
0
0
1
0
90
Camara Haroune
26
7
203
1
0
0
0
9
Dembele Moussa
27
25
1951
12
1
3
0
19
Gray Demarai
27
23
1819
4
3
3
2
97
Toko Ekambi Karl
31
13
1157
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerrard Steven
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Bukhari Amin
27
0
0
0
0
0
0
1
Al Owayshir Abdullah
33
0
0
0
0
0
0
48
Victor Paulo
37
32
2880
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Alaeli Meshal
19
1
5
0
0
0
0
3
Al Dosari Mohammed
21
4
116
0
0
0
0
61
Al Otaibi Radhi
23
24
1630
0
1
2
0
13
Al Shamrani Hamdan
27
25
1575
1
1
6
0
11
Hazzazi Ali Abdullah
30
22
1581
0
1
2
0
4
Hendry Jack
29
32
2880
0
1
3
0
70
Khateeb Abdullah Ahmed
29
29
1846
0
0
4
0
76
Madu Abdullah
30
10
875
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Al Dosari Abdullah
20
0
0
0
0
0
0
Al Dossary Abdullah
20
0
0
0
0
0
0
41
Dawran Majed Mohammed Yazid
20
6
112
1
0
0
0
75
Fofana Seko
29
12
928
2
2
2
0
14
Medran Alvaro
30
13
1169
0
2
1
0
99
Quaison Robin
30
18
1408
3
0
0
0
30
Saeed Al Saad Muhannad
20
3
9
0
0
0
0
25
Wijnaldum Georginio
33
27
2404
6
5
0
0
29
Yousef Mohammed
21
25
1289
0
1
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al-Ghannam Khalid
23
6
71
0
0
1
0
Al-Issa Mohammed
18
0
0
0
0
0
0
20
Al Khaibari Thamer
?
5
21
0
0
0
0
24
Al Oboud Abdulrahman
28
7
168
0
0
1
0
90
Camara Haroune
26
7
203
1
0
0
0
9
Dembele Moussa
27
25
1951
12
1
3
0
19
Gray Demarai
27
23
1819
4
3
3
2
97
Toko Ekambi Karl
31
13
1157
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerrard Steven
43
Quảng cáo
Quảng cáo