Al Ettifaq (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Ettifaq
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Ettifaq
Sân vận động:
Sân vận động Abdullah Al Dabil
(Dammam)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Gulf Club Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rodak Marek
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Olayan Madallah
31
1
11
0
0
0
0
61
Al Otaibi Radhi
Chấn thương
25
1
80
0
0
0
0
87
Al Sibyani Meshal
24
1
10
0
0
0
0
5
Calvo Francisco
33
1
90
0
0
0
0
4
Hendry Jack
30
1
90
0
0
0
0
70
Khateeb Abdullah Ahmed
30
1
45
0
0
0
0
3
Madu Abdullah
32
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Ghamdi Faris
22
1
90
0
0
1
0
7
Ali Mukhtar
27
1
81
0
0
0
0
77
Dawran Majed Mohammed Yazid
22
1
1
0
0
0
0
10
Medran Alvaro
31
1
90
0
0
1
0
8
Wijnaldum Georginio
34
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al-Ghannam Khalid
24
1
70
0
1
0
0
24
Jalal Al Salem
20
1
21
0
0
0
0
15
Nkota Mohau
20
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shehri Saad
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Baljosh Turki
21
1
90
0
0
0
0
1
Rodak Marek
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Olayan Madallah
31
8
557
0
0
2
0
61
Al Otaibi Radhi
Chấn thương
25
5
361
0
0
1
0
87
Al Sibyani Meshal
24
2
98
0
0
0
0
4
Hendry Jack
30
6
533
0
0
1
0
37
Hindi Abdulbasit
28
7
472
0
0
1
0
70
Khateeb Abdullah Ahmed
30
3
259
0
0
0
0
3
Madu Abdullah
32
5
290
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Kadi Mohammed bin Khalid
19
2
180
0
0
0
0
7
Ali Mukhtar
27
1
86
0
0
0
0
77
Dawran Majed Mohammed Yazid
22
2
10
0
0
1
0
10
Medran Alvaro
31
4
337
0
0
2
0
8
Wijnaldum Georginio
34
6
441
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Costa Joao
Chấn thương
20
4
214
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shehri Saad
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Dawaa Belal
21
0
0
0
0
0
0
44
Al Ruhaili Ahmed
30
0
0
0
0
0
0
92
Baljosh Turki
21
1
90
0
0
0
0
22
Hawsawi Abdulbasit
24
0
0
0
0
0
0
1
Rodak Marek
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Alaeli Meshal
21
0
0
0
0
0
0
12
Al Madani Turki
17
0
0
0
0
0
0
33
Al Olayan Madallah
31
9
568
0
0
2
0
61
Al Otaibi Radhi
Chấn thương
25
6
441
0
0
1
0
87
Al Sibyani Meshal
24
3
108
0
0
0
0
5
Calvo Francisco
33
1
90
0
0
0
0
Dahal Awad
20
0
0
0
0
0
0
4
Hendry Jack
30
7
623
0
0
1
0
37
Hindi Abdulbasit
28
7
472
0
0
1
0
70
Khateeb Abdullah Ahmed
30
4
304
0
0
0
0
3
Madu Abdullah
32
6
336
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Ghamdi Faris
22
1
90
0
0
1
0
16
Al Kadi Mohammed bin Khalid
19
2
180
0
0
0
0
7
Ali Mukhtar
27
2
167
0
0
0
0
77
Dawran Majed Mohammed Yazid
22
3
11
0
0
1
0
33
Duda Ondrej
30
0
0
0
0
0
0
10
Medran Alvaro
31
5
427
0
0
3
0
8
Wijnaldum Georginio
34
7
531
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al-Ghannam Khalid
24
1
70
0
1
0
0
18
Costa Joao
Chấn thương
20
4
214
1
0
1
0
24
Jalal Al Salem
20
1
21
0
0
0
0
99
Kouka
32
0
0
0
0
0
0
15
Nkota Mohau
20
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shehri Saad
45