Al Ain (Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Ain
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Ain
Sân vận động:
Tahnoun Bin Mohamed Stadium
(Al Ain)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bu Senda Mohammed
28
1
34
0
0
0
0
17
Eisa Khalid
34
19
1677
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ali Khaled
22
2
79
0
0
0
0
4
Ali Shakir Mohammed
27
5
101
0
0
0
0
15
Erik
23
17
1495
1
6
3
0
88
Hamid Mohammed
18
1
31
0
0
1
0
16
Hashemi Khalid
27
16
1353
0
0
2
0
44
Juma Hassan Saeed
25
12
487
0
0
0
0
46
Komari Daraman
19
7
459
0
0
2
0
3
Kouadio Kouame
23
17
1433
2
0
4
1
66
Saaed Mansour
22
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abbas Hazem
19
6
88
0
0
1
0
18
Al Baloushi Khalid
25
8
145
0
1
0
0
8
Al Baloushi Mohammed
21
10
491
1
1
1
0
7
Atzili Omer
30
16
803
3
4
1
0
13
Barman Ahmed
30
8
256
0
0
1
0
42
Jonas Santos
22
10
398
2
0
4
2
10
Kaku
29
18
1356
5
6
2
0
11
Mohammed Bandar
33
11
862
1
3
5
1
6
Nader Yahia
25
12
710
2
1
2
0
20
Palacios Matias
21
11
877
2
1
1
0
5
Park Yong-Woo
30
16
1255
0
0
2
0
21
Rahimi Soufiane
27
17
1454
7
2
1
0
28
Sosu Solomon
19
1
90
0
0
0
0
70
Traore Abdoul
22
6
222
1
0
0
0
70
Trawri Abdulkarim
19
9
545
0
0
0
0
22
Waleed Falah
25
5
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Shamsi Sultan
27
6
177
2
0
1
0
90
Khalfan Eisa
21
1
4
0
0
0
0
9
Laba Kodjo
32
17
1413
12
0
2
0
99
Loulendo Josna
20
9
300
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crespo Hernan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Mantheri Sultan
29
1
1
0
0
0
0
1
Bu Senda Mohammed
28
2
180
0
0
0
0
17
Eisa Khalid
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Shakir Mohammed
27
4
333
0
0
2
0
15
Erik
23
6
532
0
2
0
0
88
Hamid Mohammed
18
1
9
0
0
0
0
16
Hashemi Khalid
27
2
92
0
0
0
0
44
Juma Hassan Saeed
25
2
172
0
0
0
0
46
Komari Daraman
19
2
180
0
0
0
0
3
Kouadio Kouame
23
5
450
1
0
0
0
66
Saaed Mansour
22
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abbas Hazem
19
3
84
0
0
1
0
18
Al Baloushi Khalid
25
2
180
0
2
0
0
8
Al Baloushi Mohammed
21
3
61
1
0
1
0
7
Atzili Omer
30
5
378
2
0
0
0
13
Barman Ahmed
30
5
358
0
0
0
0
42
Jonas Santos
22
4
180
0
0
0
0
10
Kaku
29
2
176
1
0
0
0
11
Mohammed Bandar
33
5
406
0
1
0
0
6
Nader Yahia
25
2
93
0
0
1
0
20
Palacios Matias
21
4
242
1
0
1
0
5
Park Yong-Woo
30
3
148
0
0
0
0
21
Rahimi Soufiane
27
6
378
2
3
1
0
28
Sosu Solomon
19
1
1
0
0
0
0
70
Traore Abdoul
22
4
191
1
0
0
0
70
Trawri Abdulkarim
19
1
90
0
0
0
0
22
Waleed Falah
25
3
144
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Shamsi Sultan
27
2
109
1
0
0
0
9
Laba Kodjo
32
3
131
0
2
0
0
99
Loulendo Josna
20
5
299
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crespo Hernan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eisa Khalid
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Erik
23
2
180
0
0
1
0
16
Hashemi Khalid
27
2
91
0
0
0
0
44
Juma Hassan Saeed
25
1
1
0
0
0
0
46
Komari Daraman
19
1
90
0
0
0
0
3
Kouadio Kouame
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Baloushi Khalid
25
1
45
0
0
0
0
8
Al Baloushi Mohammed
21
1
90
0
0
0
0
7
Atzili Omer
30
2
34
0
0
0
0
10
Kaku
29
2
163
0
0
0
0
11
Mohammed Bandar
33
2
163
0
0
0
0
6
Nader Yahia
25
2
93
0
0
0
0
20
Palacios Matias
21
1
90
1
0
0
0
5
Park Yong-Woo
30
2
180
0
0
0
0
21
Rahimi Soufiane
27
2
180
0
0
0
0
70
Trawri Abdulkarim
19
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Laba Kodjo
32
2
129
0
0
0
0
99
Loulendo Josna
20
1
52
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crespo Hernan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bu Senda Mohammed
28
1
90
0
0
0
0
17
Eisa Khalid
34
11
1020
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ali Khaled
22
5
314
0
0
2
0
4
Ali Shakir Mohammed
27
4
226
0
0
0
0
15
Erik
23
8
627
2
2
2
0
16
Hashemi Khalid
27
11
910
0
0
1
0
44
Juma Hassan Saeed
25
6
224
0
0
1
0
3
Kouadio Kouame
23
11
1020
2
0
3
0
66
Saaed Mansour
22
3
95
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abbas Hazem
19
8
85
0
0
1
0
18
Al Baloushi Khalid
25
4
220
1
0
0
0
8
Al Baloushi Mohammed
21
10
608
0
1
4
0
7
Atzili Omer
30
2
143
1
0
0
0
13
Barman Ahmed
30
8
314
0
0
1
0
42
Jonas Santos
22
2
180
0
0
0
0
10
Kaku
29
9
797
3
4
1
0
11
Mohammed Bandar
33
12
1014
0
2
4
0
6
Nader Yahia
25
9
768
0
1
0
0
20
Palacios Matias
21
7
599
0
1
1
0
5
Park Yong-Woo
30
10
930
0
1
1
0
21
Rahimi Soufiane
27
11
1007
11
2
3
0
70
Traore Abdoul
22
2
171
0
0
0
0
22
Waleed Falah
25
8
140
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Shamsi Sultan
27
6
100
1
0
1
0
90
Khalfan Eisa
21
4
88
1
0
1
0
9
Laba Kodjo
32
6
517
6
1
0
0
99
Loulendo Josna
20
2
94
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crespo Hernan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Mantheri Sultan
29
1
1
0
0
0
0
1
Bu Senda Mohammed
28
4
304
0
0
0
0
17
Eisa Khalid
34
36
3237
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ali Khaled
22
7
393
0
0
2
0
4
Ali Shakir Mohammed
27
13
660
0
0
2
0
15
Erik
23
33
2834
3
10
6
0
88
Hamid Mohammed
18
2
40
0
0
1
0
16
Hashemi Khalid
27
31
2446
0
0
3
0
44
Juma Hassan Saeed
25
21
884
0
0
1
0
46
Komari Daraman
19
10
729
0
0
2
0
3
Kouadio Kouame
23
35
3083
5
0
7
1
66
Saaed Mansour
22
5
108
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abbas Hazem
19
17
257
0
0
3
0
18
Al Baloushi Khalid
25
15
590
1
3
0
0
8
Al Baloushi Mohammed
21
24
1250
2
2
6
0
7
Atzili Omer
30
25
1358
6
4
1
0
13
Barman Ahmed
30
21
928
0
0
2
0
42
Jonas Santos
22
16
758
2
0
4
2
10
Kaku
29
31
2492
9
10
3
0
11
Mohammed Bandar
33
30
2445
1
6
9
1
6
Nader Yahia
25
25
1664
2
2
3
0
20
Palacios Matias
21
23
1808
4
2
3
0
5
Park Yong-Woo
30
31
2513
0
1
3
0
21
Rahimi Soufiane
27
36
3019
20
7
5
0
28
Sosu Solomon
19
2
91
0
0
0
0
70
Traore Abdoul
22
12
584
2
0
0
0
70
Trawri Abdulkarim
19
11
681
0
0
1
0
22
Waleed Falah
25
16
372
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Shamsi Sultan
27
14
386
4
0
2
0
90
Khalfan Eisa
21
5
92
1
0
1
0
9
Laba Kodjo
32
28
2190
18
3
2
0
99
Loulendo Josna
20
17
745
5
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crespo Hernan
48
Quảng cáo
Quảng cáo