Al Ahli SC (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Ahli SC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Ahli SC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Sanbi Abdulrahman
23
1
90
0
0
0
0
16
Mendy Edouard
32
33
2970
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Hamad Fahd
25
4
75
0
0
0
0
6
Al Hurayji Bassam
24
16
887
0
0
2
0
28
Demiral Merih
26
20
1592
1
1
4
1
46
Hamidou Rayan Hamed
22
10
606
0
0
2
0
37
Hindi Abdulbasit
27
24
1973
2
0
7
2
3
Ibanez
25
30
2618
3
0
15
2
27
Majrashi Ali
24
21
1642
1
1
3
0
31
Yaslam Saad
24
23
1427
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ammar Abdullah
30
18
1054
1
0
0
0
40
Al Asmari Ali Hassan
27
13
463
0
0
4
0
30
Al Johani Ziyad
22
22
936
2
0
1
0
29
Al Majhad Mohammed
25
27
1634
0
2
5
0
8
Alnabit Sumayhan
28
27
998
3
1
4
0
45
Darisi Abdulkarim
21
8
107
0
0
0
0
79
Kessie Franck
27
31
2700
10
4
7
0
24
Veiga Gabri
22
18
1271
4
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Rashidi Fahad Ayidh
27
31
471
0
1
1
0
17
Asiri Haitham
23
6
31
0
0
0
0
20
Feras Al Brikan
24
27
2095
13
7
0
0
10
Firmino Roberto
32
32
2333
9
6
0
0
7
Mahrez Riyad
33
32
2779
11
13
2
0
97
Saint-Maximin Allan
27
30
2337
4
9
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaissle Matthias
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Abdo Abdullah
21
0
0
0
0
0
0
1
Al Sanbi Abdulrahman
23
1
90
0
0
0
0
16
Mendy Edouard
32
33
2970
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Hamad Fahd
25
4
75
0
0
0
0
6
Al Hurayji Bassam
24
16
887
0
0
2
0
28
Demiral Merih
26
20
1592
1
1
4
1
46
Hamidou Rayan Hamed
22
10
606
0
0
2
0
37
Hindi Abdulbasit
27
24
1973
2
0
7
2
3
Ibanez
25
30
2618
3
0
15
2
27
Majrashi Ali
24
21
1642
1
1
3
0
31
Yaslam Saad
24
23
1427
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ammar Abdullah
30
18
1054
1
0
0
0
40
Al Asmari Ali Hassan
27
13
463
0
0
4
0
30
Al Johani Ziyad
22
22
936
2
0
1
0
29
Al Majhad Mohammed
25
27
1634
0
2
5
0
34
Al Shamrani Bandar
20
0
0
0
0
0
0
18
Al Shanqeeti Younes
20
0
0
0
0
0
0
65
Al Subiani Faisal
20
0
0
0
0
0
0
8
Alnabit Sumayhan
28
27
998
3
1
4
0
45
Darisi Abdulkarim
21
8
107
0
0
0
0
95
Fallatah Ayman
20
0
0
0
0
0
0
79
Kessie Franck
27
31
2700
10
4
7
0
24
Veiga Gabri
22
18
1271
4
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Rashidi Fahad Ayidh
27
31
471
0
1
1
0
17
Asiri Haitham
23
6
31
0
0
0
0
20
Feras Al Brikan
24
27
2095
13
7
0
0
10
Firmino Roberto
32
32
2333
9
6
0
0
7
Mahrez Riyad
33
32
2779
11
13
2
0
97
Saint-Maximin Allan
27
30
2337
4
9
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaissle Matthias
36
Quảng cáo
Quảng cáo