AIK Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AIK Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
AIK Nữ
Sân vận động:
Skytteholms IP
(Solna)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Backmark Serina
21
3
252
0
0
0
0
32
Persbeck Vendela
20
6
469
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Fischerova Patricia
30
8
720
1
0
1
0
16
Jaatinen Silja
22
6
227
1
0
1
0
4
Nordin Jennie
31
8
720
0
0
1
0
3
Parkner Sofia
23
1
8
0
0
0
0
15
Schampi Ellen
21
3
117
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dahlqvist Villemo
21
5
170
0
0
0
0
5
Hagstrom Monica
23
6
525
0
0
0
0
17
Jansson Emelie
21
1
60
0
0
1
0
34
Johansson Maja
19
4
131
1
1
0
0
25
Lindstedt Olivia
23
6
314
0
0
0
0
23
Reidy Ella
21
6
476
1
0
0
0
6
Saving Felicia
21
7
555
0
0
2
0
18
Selin Nova
16
1
21
0
0
0
0
2
Svensson Annika
17
6
393
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Engstrom Emma
24
5
141
0
0
0
0
13
Famili Daniella
28
7
451
2
0
0
0
14
Grabus Adelisa
28
8
711
3
1
1
0
12
Jakobsson Nina
29
6
153
0
1
0
0
11
Olsson Beata
23
7
388
0
0
1
0
7
Rojas Flores Michelle
27
8
362
0
0
1
0
9
Sjostrom Moa
28
7
593
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjork Jesper
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Backmark Serina
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Fischerova Patricia
30
3
270
1
0
0
0
16
Jaatinen Silja
22
3
174
0
0
0
0
4
Nordin Jennie
31
3
270
0
0
1
0
15
Schampi Ellen
21
2
98
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dahlqvist Villemo
21
3
94
0
0
0
0
5
Hagstrom Monica
23
3
270
0
0
1
0
25
Lindstedt Olivia
23
3
75
0
0
0
0
23
Reidy Ella
21
3
147
0
0
0
0
6
Saving Felicia
21
3
260
0
0
2
0
18
Selin Nova
16
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Famili Daniella
28
2
90
0
0
0
0
14
Grabus Adelisa
28
3
270
1
0
0
0
11
Olsson Beata
23
3
253
1
0
0
0
7
Rojas Flores Michelle
27
3
209
0
0
2
0
9
Sjostrom Moa
28
3
186
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjork Jesper
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Backmark Serina
21
6
522
0
0
0
0
28
Eremias Semi
17
0
0
0
0
0
0
32
Persbeck Vendela
20
6
469
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Fischerova Patricia
30
11
990
2
0
1
0
16
Jaatinen Silja
22
9
401
1
0
1
0
4
Nordin Jennie
31
11
990
0
0
2
0
3
Parkner Sofia
23
1
8
0
0
0
0
15
Schampi Ellen
21
5
215
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dahlqvist Villemo
21
8
264
0
0
0
0
21
Frigren Sara
19
0
0
0
0
0
0
5
Hagstrom Monica
23
9
795
0
0
1
0
17
Jansson Emelie
21
1
60
0
0
1
0
34
Johansson Maja
19
4
131
1
1
0
0
25
Lindstedt Olivia
23
9
389
0
0
0
0
23
Reidy Ella
21
9
623
1
0
0
0
6
Saving Felicia
21
10
815
0
0
4
0
18
Selin Nova
16
3
67
0
0
0
0
2
Svensson Annika
17
6
393
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Engstrom Emma
24
5
141
0
0
0
0
13
Famili Daniella
28
9
541
2
0
0
0
14
Grabus Adelisa
28
11
981
4
1
1
0
12
Jakobsson Nina
29
6
153
0
1
0
0
11
Olsson Beata
23
10
641
1
0
1
0
7
Rojas Flores Michelle
27
11
571
0
0
3
0
9
Sjostrom Moa
28
10
779
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjork Jesper
?
Quảng cáo
Quảng cáo