AIK Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AIK Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
AIK Nữ
Sân vận động:
Skytteholms IP
(Solna)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Backmark Serina
21
9
792
0
0
0
0
28
Mathyssen Whyman Jada Leanne
25
7
630
0
0
0
0
32
Persbeck Vendela
21
9
739
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Fischerova Patricia
31
19
1619
1
0
2
0
9
Jaatinen Silja
22
6
227
1
0
1
0
4
Nordin Jennie
31
23
2070
1
0
5
0
3
Parkner Sofia
23
6
321
0
0
0
0
15
Schampi Ellen
22
5
173
0
0
1
0
5
Tabata Haruna
22
9
781
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dahlqvist Villemo
22
10
312
0
1
0
0
21
Frigren Sara
19
4
171
0
0
0
0
17
Jansson Emelie
21
16
919
0
0
1
0
34
Johansson Maja
19
18
738
2
3
0
0
25
Lindstedt Olivia
23
18
1275
0
0
2
0
22
Oskarsson Anna
28
9
781
0
0
1
0
23
Reidy Ella
22
21
1301
1
1
1
0
6
Saving Felicia
22
11
664
0
0
2
0
18
Selin Nova
16
5
180
0
0
0
0
2
Svensson Annika
18
20
1285
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Famili Daniella
29
23
1592
3
0
0
0
14
Grabus Adelisa
28
22
1838
7
5
2
0
12
Jakobsson Nina
29
20
987
2
1
4
0
11
Olsson Beata
23
17
935
4
1
2
0
7
Rojas Flores Michelle
27
21
942
1
0
2
0
9
Sjostrom Moa
28
21
1539
2
1
5
0
10
Son Hwa-Yeon
27
2
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjork Jesper
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Backmark Serina
21
9
792
0
0
0
0
28
Eremias Semi
17
0
0
0
0
0
0
28
Mathyssen Whyman Jada Leanne
25
7
630
0
0
0
0
32
Persbeck Vendela
21
9
739
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Fischerova Patricia
31
19
1619
1
0
2
0
9
Jaatinen Silja
22
6
227
1
0
1
0
4
Nordin Jennie
31
23
2070
1
0
5
0
3
Parkner Sofia
23
6
321
0
0
0
0
15
Schampi Ellen
22
5
173
0
0
1
0
5
Tabata Haruna
22
9
781
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dahlqvist Villemo
22
10
312
0
1
0
0
21
Frigren Sara
19
4
171
0
0
0
0
17
Jansson Emelie
21
16
919
0
0
1
0
34
Johansson Maja
19
18
738
2
3
0
0
25
Lindstedt Olivia
23
18
1275
0
0
2
0
22
Oskarsson Anna
28
9
781
0
0
1
0
23
Reidy Ella
22
21
1301
1
1
1
0
6
Saving Felicia
22
11
664
0
0
2
0
18
Selin Nova
16
5
180
0
0
0
0
2
Svensson Annika
18
20
1285
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Famili Daniella
29
23
1592
3
0
0
0
14
Grabus Adelisa
28
22
1838
7
5
2
0
12
Jakobsson Nina
29
20
987
2
1
4
0
11
Olsson Beata
23
17
935
4
1
2
0
7
Rojas Flores Michelle
27
21
942
1
0
2
0
9
Sjostrom Moa
28
21
1539
2
1
5
0
10
Son Hwa-Yeon
27
2
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bjork Jesper
?
Quảng cáo