Andre Agassi (Tennis, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Andre Agassi

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Andre Agassi
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2006
150
0
10 : 8
8 : 6
-
2 : 2
2005
7
1
38 : 12
32 : 8
6 : 4
-
2004
8
1
37 : 13
37 : 10
0 : 2
0 : 1
2003
4
4
47 : 10
32 : 6
9 : 2
6 : 2
2002
2
5
53 : 12
39 : 9
13 : 2
1 : 1
2001
3
4
45 : 15
35 : 10
5 : 4
5 : 1
2000
6
1
36 : 15
26 : 10
4 : 3
6 : 2
1999
1
5
63 : 13
48 : 11
9 : 1
6 : 1
1998
6
5
66 : 17
60 : 13
5 : 3
1 : 1
1997
110
0
10 : 12
9 : 11
1 : 1
-
1996
8
3
38 : 14
36 : 11
2 : 2
0 : 1
1995
2
7
71 : 9
56 : 5
10 : 3
5 : 1
1994
2
5
53 : 14
46 : 9
4 : 4
3 : 1
1993
24
2
32 : 11
26 : 8
2 : 1
4 : 2
1992
9
3
35 : 15
15 : 11
13 : 4
7 : 0
1991
10
2
36 : 17
24 : 12
8 : 4
4 : 1
1990
4
4
43 : 10
36 : 8
7 : 2
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2005
1430
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2004
969
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2001
255
0
3 : 2
1 : 1
2 : 1
-
2000
211
0
4 : 2
4 : 2
-
-
1999
366
0
3 : 0
3 : 0
-
-
1998
361
0
2 : 1
0 : 1
2 : 0
-
1997
735
0
1 : 2
0 : 1
1 : 1
-
1996
584
0
2 : 4
2 : 4
-
-
1995
556
0
1 : 0
1 : 0
-
-
1994
624
0
1 : 4
1 : 3
0 : 1
-
1993
175
1
5 : 2
5 : 2
-
-
1992
142
0
8 : 5
5 : 4
3 : 1
-
1991
410
0
2 : 4
1 : 3
1 : 1
-
1990
523
0
1 : 1
1 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2005
Cứng
$375,000
2004
Cứng
$2,450,000
2003
Đất nện
$355,000
Cứng
$3,000,000
Cứng
$475,000
Cứng
$5,295,845
2002
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng
$375,000
Đất nện
$2,328,000
Cứng
$3,075,000
Cứng
$375,000
2001
Cứng
$400,000
Cứng
$3,400,000
Cứng
$2,950,000
Cứng
$3,568,313
2000
Cứng
$3,864,414
1999
Cứng (trong nhà)
$2,550,000
Cứng
$7,129,000
Cứng
$700,000
Đất nện
$5,159,915
Cứng
$350,000
1998
Cứng (trong nhà)
$1,000,000
Cứng
$340,000
Cứng
$725,000
Cứng
$340,000
Cứng (trong nhà)
$340,000
1996
Cứng
$2,200,000
Cứng
$2,550,000
1995
Cứng
$1,040,000
Cứng
$1,795,000
Cứng
$1,795,000
Cứng
$675,000
Cứng
$2,500,000
Cứng (trong nhà)
$328,000
Cứng
$2,649,380
1994
Cứng (trong nhà)
$2,250,000
Cứng (trong nhà)
$400,000
Cứng
$4,100,800
Cứng
$1,720,000
Cứng
$313,750
1993
Cứng
$300,000
Cứng (trong nhà)
$300,000
1992
Cứng
$1,295,000
Cỏ
$3,659,140
Đất nện
$260,000
1991
Cứng
$550,000
Cứng
$250,000
1990
Cứng (trong nhà)
$2,000,000
Cứng
$550,000
Cứng
$1,500,000
Cứng (trong nhà)
$250,000