Afturelding (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Afturelding
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Afturelding
Sân vận động:
Varmárvöllur
(Mosfellsbaer)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haraldsson Birkir
19
2
152
0
0
0
0
1
Johannesson Arnar
18
6
478
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hugason Saevar
19
3
27
0
0
1
0
8
Jonsson Aron
19
7
627
0
0
1
0
6
Saevarsson Aron Eli
27
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bjarnason Georg
24
7
558
2
0
1
0
21
Cogic Elmar
22
7
596
2
0
1
0
10
Hlifarsson Kari Steinn
24
4
24
0
0
0
0
22
Jensen Oliver
22
6
540
1
0
2
1
7
Johannsson Aron
30
7
603
0
0
1
0
77
Magnusson Hrannar
22
7
571
1
0
0
0
28
Palsson Sigurpall
27
3
198
1
0
0
0
14
Runolfsson Bjarni
27
5
53
0
0
0
0
2
Sigmarsson Gunnar
23
6
466
1
0
2
1
17
Svansson Valgeir Arni
26
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barkarson Bjartur Bjarmi
22
7
607
0
0
3
0
34
Gudjonsson Patrekur
21
7
186
0
0
0
0
9
Jonasson Andri
26
6
389
2
0
0
0
11
Ragnarsson Arnor
27
4
132
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Einarsson Magnus
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haraldsson Birkir
19
1
90
0
0
0
0
1
Johannesson Arnar
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Grondal Rikhardour
18
2
18
0
0
0
0
26
Hugason Saevar
19
1
10
0
0
1
0
8
Jonsson Aron
19
4
340
0
0
0
0
6
Saevarsson Aron Eli
27
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cogic Elmar
22
4
360
6
0
3
0
3
Gislason Breki
20
3
205
0
0
1
0
10
Hlifarsson Kari Steinn
24
4
338
0
0
1
0
22
Jensen Oliver
22
1
90
1
0
0
0
7
Johannsson Aron
30
4
349
1
0
0
0
77
Magnusson Hrannar
22
3
233
1
0
1
0
28
Palsson Sigurpall
27
3
237
0
0
0
0
14
Runolfsson Bjarni
27
3
237
0
0
1
0
2
Sigmarsson Gunnar
23
4
360
0
0
0
0
17
Svansson Valgeir Arni
26
4
152
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barkarson Bjartur Bjarmi
22
4
360
0
0
1
0
34
Gudjonsson Patrekur
21
5
353
4
0
0
0
9
Jonasson Andri
26
3
253
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Einarsson Magnus
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johannesson Arnar
18
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hugason Saevar
19
2
34
0
0
1
0
8
Jonsson Aron
19
2
180
0
0
0
0
6
Saevarsson Aron Eli
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bjarnason Georg
24
1
90
0
0
0
0
21
Cogic Elmar
22
3
180
2
0
0
0
3
Gislason Breki
20
1
11
0
0
0
0
10
Hlifarsson Kari Steinn
24
1
60
0
0
0
0
22
Jensen Oliver
22
2
180
0
0
0
0
7
Johannsson Aron
30
1
74
0
0
0
0
77
Magnusson Hrannar
22
3
120
2
0
0
0
28
Palsson Sigurpall
27
3
91
1
0
0
0
14
Runolfsson Bjarni
27
1
1
0
0
0
0
2
Sigmarsson Gunnar
23
2
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barkarson Bjartur Bjarmi
22
2
164
0
0
1
0
34
Gudjonsson Patrekur
21
2
107
2
0
0
0
9
Jonasson Andri
26
3
164
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Einarsson Magnus
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haraldsson Birkir
19
3
242
0
0
0
0
12
Hrafnsson Heidar Numi
35
0
0
0
0
0
0
1
Johannesson Arnar
18
12
1018
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Grondal Rikhardour
18
2
18
0
0
0
0
26
Hugason Saevar
19
6
71
0
0
3
0
8
Jonsson Aron
19
13
1147
0
0
1
0
6
Saevarsson Aron Eli
27
13
1170
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bjarnason Georg
24
8
648
2
0
1
0
21
Cogic Elmar
22
14
1136
10
0
4
0
3
Gislason Breki
20
4
216
0
0
1
0
10
Hlifarsson Kari Steinn
24
9
422
0
0
1
0
22
Jensen Oliver
22
9
810
2
0
2
1
7
Johannsson Aron
30
12
1026
1
0
1
0
77
Magnusson Hrannar
22
13
924
4
0
1
0
28
Palsson Sigurpall
27
9
526
2
0
0
0
14
Runolfsson Bjarni
27
9
291
0
0
1
0
2
Sigmarsson Gunnar
23
12
996
1
0
2
1
17
Svansson Valgeir Arni
26
5
168
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barkarson Bjartur Bjarmi
22
13
1131
0
0
5
0
34
Gudjonsson Patrekur
21
14
646
6
0
0
0
9
Jonasson Andri
26
12
806
5
0
0
0
11
Ragnarsson Arnor
27
4
132
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Einarsson Magnus
43
Quảng cáo
Quảng cáo