AEK Athens FC (Bóng đá, Hy Lạp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AEK Athens FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
AEK Athens FC
Sân vận động:
OPAP Arena
(Athens)
Sức chứa:
32 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Athanasiadis Georgios
31
13
1170
0
0
2
0
1
Stankovic Cican
31
23
2070
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callens Alexander
32
25
2174
2
0
7
0
55
Chrysopoulos Konstantinos
21
1
46
0
0
0
0
28
Hajsafi Ehsan
34
19
1585
0
2
2
0
24
Mitoglou Gerasimos
24
13
638
0
0
1
0
2
Moukoudi Harold
26
10
827
1
1
1
0
37
Radonja Vedad
22
2
180
0
0
0
0
12
Rota Lazaros
26
22
1783
2
1
7
0
29
Sidibe Djibril
31
17
1215
1
0
0
1
21
Vida Domagoj
35
29
2566
6
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
36
2439
8
9
2
0
8
Gacinovic Mijat
29
26
1528
3
1
9
0
25
Galanopoulos Konstantinos
26
14
552
0
1
4
0
6
Jonsson Jens
31
31
2053
2
0
4
0
23
Ljubicic Robert
24
11
279
3
1
1
0
20
Mantalos Petros
32
28
1219
1
6
5
1
13
Pineda Orbelin
28
33
2253
3
4
1
0
70
Pizarro Rodolfo
30
16
557
0
0
2
0
4
Szymanski Damian
28
26
1822
2
4
11
0
90
Zini
21
11
249
0
0
0
0
10
Zuber Steven
32
31
1888
7
5
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
27
1236
6
7
2
0
11
Araujo Sergio
32
25
858
1
1
3
0
22
Fernandes Cantin Paulo
25
8
97
0
0
0
0
7
Garcia Levi
26
20
1172
13
2
0
0
17
Pilios Stavros
23
11
820
0
2
1
0
14
Ponce Ezequiel
27
29
1477
15
0
1
0
9
van Weert Tom
33
6
199
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Athanasiadis Georgios
31
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mitoglou Gerasimos
24
2
210
0
0
1
0
12
Rota Lazaros
26
1
73
0
0
1
0
29
Sidibe Djibril
31
2
108
0
0
1
0
21
Vida Domagoj
35
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
1
60
0
0
0
0
8
Gacinovic Mijat
29
2
151
1
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
2
210
0
0
0
0
20
Mantalos Petros
32
1
83
0
0
1
0
13
Pineda Orbelin
28
2
210
0
0
0
0
70
Pizarro Rodolfo
30
2
107
0
0
1
0
4
Szymanski Damian
28
1
90
0
0
0
0
10
Zuber Steven
32
2
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
2
114
0
0
0
0
11
Araujo Sergio
32
2
79
0
0
0
0
22
Fernandes Cantin Paulo
25
2
60
0
0
0
0
7
Garcia Levi
26
1
31
0
0
0
0
17
Pilios Stavros
23
2
149
0
0
1
0
14
Ponce Ezequiel
27
2
108
0
0
0
0
9
van Weert Tom
33
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Athanasiadis Georgios
31
1
90
0
0
0
0
1
Stankovic Cican
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hajsafi Ehsan
34
4
360
0
0
1
0
2
Moukoudi Harold
26
4
360
0
0
1
0
12
Rota Lazaros
26
2
170
0
0
0
0
29
Sidibe Djibril
31
2
157
0
0
0
0
21
Vida Domagoj
35
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
4
125
0
2
0
0
8
Gacinovic Mijat
29
3
171
0
0
0
0
25
Galanopoulos Konstantinos
26
2
39
1
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
4
199
0
0
0
0
20
Mantalos Petros
32
4
58
0
0
2
0
13
Pineda Orbelin
28
4
339
0
0
1
0
70
Pizarro Rodolfo
30
2
19
0
1
0
0
4
Szymanski Damian
28
4
276
0
0
1
0
10
Zuber Steven
32
4
286
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
4
262
0
0
1
0
11
Araujo Sergio
32
4
78
2
0
0
0
7
Garcia Levi
26
3
216
0
1
0
0
14
Ponce Ezequiel
27
2
145
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Athanasiadis Georgios
31
3
212
0
0
0
0
1
Stankovic Cican
31
4
327
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hajsafi Ehsan
34
6
448
0
1
0
0
24
Mitoglou Gerasimos
24
1
90
0
0
1
0
2
Moukoudi Harold
26
5
443
0
0
1
0
12
Rota Lazaros
26
3
204
0
0
0
0
29
Sidibe Djibril
31
4
293
1
0
2
0
21
Vida Domagoj
35
5
450
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
6
169
0
2
1
0
8
Gacinovic Mijat
29
4
286
1
0
4
1
25
Galanopoulos Konstantinos
26
3
34
0
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
4
212
0
0
1
0
20
Mantalos Petros
32
6
347
0
1
1
0
13
Pineda Orbelin
28
5
382
1
0
1
0
70
Pizarro Rodolfo
30
2
38
0
0
0
0
4
Szymanski Damian
28
6
516
0
0
1
0
10
Zuber Steven
32
5
303
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
6
464
0
1
3
0
11
Araujo Sergio
32
4
205
0
0
1
0
7
Garcia Levi
26
3
214
1
1
0
0
14
Ponce Ezequiel
27
5
182
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Athanasiadis Georgios
31
19
1682
0
0
3
0
39
Ginis Panagiotis
25
0
0
0
0
0
0
1
Stankovic Cican
31
30
2667
0
1
0
1
99
Theocharis Georgios
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callens Alexander
32
25
2174
2
0
7
0
55
Chrysopoulos Konstantinos
21
1
46
0
0
0
0
28
Hajsafi Ehsan
34
29
2393
0
3
3
0
24
Mitoglou Gerasimos
24
16
938
0
0
3
0
2
Moukoudi Harold
26
19
1630
1
1
3
0
37
Radonja Vedad
22
2
180
0
0
0
0
12
Rota Lazaros
26
28
2230
2
1
8
0
29
Sidibe Djibril
31
25
1773
2
0
3
1
21
Vida Domagoj
35
39
3496
8
1
7
0
63
Yeboah Rockson
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
47
2793
8
13
3
0
8
Gacinovic Mijat
29
35
2136
5
1
13
1
25
Galanopoulos Konstantinos
26
19
625
1
1
4
0
96
Jallow Lamarana
22
0
0
0
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
41
2674
2
0
5
0
23
Ljubicic Robert
24
11
279
3
1
1
0
20
Mantalos Petros
32
39
1707
1
7
9
1
13
Pineda Orbelin
28
44
3184
4
4
3
0
70
Pizarro Rodolfo
30
22
721
0
1
3
0
4
Szymanski Damian
28
37
2704
2
4
13
0
90
Zini
21
11
249
0
0
0
0
10
Zuber Steven
32
42
2610
8
5
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
39
2076
6
8
6
0
11
Araujo Sergio
32
35
1220
3
1
4
0
22
Fernandes Cantin Paulo
25
10
157
0
0
0
0
7
Garcia Levi
26
27
1633
14
4
0
0
17
Pilios Stavros
23
13
969
0
2
2
0
14
Ponce Ezequiel
27
38
1912
16
0
3
0
9
van Weert Tom
33
7
214
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Quảng cáo
Quảng cáo