AEK Larnaca (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AEK Larnaca
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
AEK Larnaca
Sân vận động:
AEK Arena
(Larnaca)
Sức chứa:
8 058
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Cyprus Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Herrerin Iago
36
1
39
0
0
0
0
1
Piric Kenan
29
36
3202
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Casado Ismael
23
4
75
0
0
0
0
2
Dionkou Alpha
22
31
2517
0
0
7
0
27
Roberge Valentin
36
31
2619
0
0
6
0
28
Sanchez Facundo
34
23
1122
1
0
5
0
4
Tomovic Nenad
36
21
1160
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Diemers Mark
30
30
2180
3
0
2
0
14
Garcia Angel
31
30
2355
2
0
9
0
7
Gustavo
31
32
2485
2
0
5
0
18
Kaptoum Wilfrid
27
14
595
0
0
0
0
66
Mamas Rafail
23
14
228
0
0
0
0
15
Milicevic Hrvoje
31
31
2534
1
0
4
0
29
Naoum Giorgos
23
5
65
0
0
0
0
17
Pons Pere
31
34
2782
4
0
8
0
20
Santos
22
26
707
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faraj Imad
25
35
2258
5
0
1
0
16
Gama Bruno
36
24
1061
1
0
4
0
45
Gyurcso Adam
33
25
985
1
0
3
0
12
Rafa Lopes
32
28
1200
7
0
2
0
9
Sol Fran
32
34
2382
15
0
8
0
8
Tongya Franco
22
30
2250
6
0
7
0
10
Trickovski Ivan
37
21
550
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shimon Ran Ben
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Piric Kenan
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Casado Ismael
23
1
81
0
0
1
0
2
Dionkou Alpha
22
1
90
0
0
0
0
27
Roberge Valentin
36
1
46
0
0
0
0
28
Sanchez Facundo
34
1
0
1
0
0
0
4
Tomovic Nenad
36
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Diemers Mark
30
1
81
0
0
0
0
14
Garcia Angel
31
1
0
1
0
0
0
7
Gustavo
31
1
90
0
0
0
0
15
Milicevic Hrvoje
31
1
90
0
0
0
0
17
Pons Pere
31
1
28
0
0
0
0
20
Santos
22
2
10
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faraj Imad
25
1
90
0
0
0
0
16
Gama Bruno
36
1
63
1
0
0
0
45
Gyurcso Adam
33
1
0
1
0
0
0
12
Rafa Lopes
32
2
28
1
0
0
0
9
Sol Fran
32
1
63
0
0
0
0
8
Tongya Franco
22
2
90
1
0
0
0
10
Trickovski Ivan
37
2
10
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shimon Ran Ben
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Piric Kenan
29
3
270
0
0
0
0
38
Toumpas Ioakim
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Casado Ismael
23
3
97
1
0
0
0
27
Roberge Valentin
36
2
4
0
0
0
0
28
Sanchez Facundo
34
4
357
0
0
2
0
4
Tomovic Nenad
36
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andreou Henry
23
1
1
0
0
0
0
14
Garcia Angel
31
3
270
0
0
2
0
7
Gustavo
31
3
246
0
0
1
0
18
Kaptoum Wilfrid
27
3
124
0
0
0
0
66
Mamas Rafail
23
3
81
0
0
0
0
15
Milicevic Hrvoje
31
4
360
0
1
0
0
17
Pons Pere
31
4
360
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faraj Imad
25
4
246
2
0
1
0
16
Gama Bruno
36
4
131
0
0
1
0
45
Gyurcso Adam
33
4
358
1
0
0
0
12
Rafa Lopes
32
4
247
0
0
1
0
9
Sol Fran
32
4
314
0
1
0
0
10
Trickovski Ivan
37
4
62
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shimon Ran Ben
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Herrerin Iago
36
1
39
0
0
0
0
1
Piric Kenan
29
40
3562
0
0
1
0
38
Toumpas Ioakim
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Casado Ismael
23
8
253
1
0
1
0
2
Dionkou Alpha
22
32
2607
0
0
7
0
24
Henriques Danny
26
0
0
0
0
0
0
27
Roberge Valentin
36
34
2669
0
0
6
0
28
Sanchez Facundo
34
28
1479
2
0
7
0
4
Tomovic Nenad
36
26
1565
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andreou Henry
23
1
1
0
0
0
0
71
Diemers Mark
30
31
2261
3
0
2
0
14
Garcia Angel
31
34
2625
3
0
11
0
7
Gustavo
31
36
2821
2
0
6
0
18
Kaptoum Wilfrid
27
17
719
0
0
0
0
66
Mamas Rafail
23
17
309
0
0
0
0
15
Milicevic Hrvoje
31
36
2984
1
1
4
0
29
Naoum Giorgos
23
5
65
0
0
0
0
17
Pons Pere
31
39
3170
5
0
9
0
20
Santos
22
28
717
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faraj Imad
25
40
2594
7
0
2
0
16
Gama Bruno
36
29
1255
2
0
5
0
45
Gyurcso Adam
33
30
1343
3
0
3
0
12
Rafa Lopes
32
34
1475
8
0
3
0
9
Sol Fran
32
39
2759
15
1
8
0
8
Tongya Franco
22
32
2340
7
0
7
0
10
Trickovski Ivan
37
27
622
7
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shimon Ran Ben
53
Quảng cáo
Quảng cáo