Adana Demirspor (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Adana Demirspor
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
Sân vận động:
Yeni Adana Stadyumu
(Adana)
Sức chứa:
33 543
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Donmezer Deniz
16
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Fidan Ali
19
4
360
0
0
2
0
30
Gurol Yucel
20
1
24
0
0
0
0
21
Karayigit Kadir
19
4
360
0
0
1
0
17
Menemencioglu Mert
18
2
28
0
0
0
0
61
Yildiz Ali
18
4
322
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Aktas Halil Eray
18
2
55
0
0
1
0
18
Bolat Ahmet
17
1
67
1
0
0
0
70
Erol Enes
20
4
351
0
0
1
0
6
Kaban Caner
19
4
360
0
2
0
0
88
Saygan Kayra
16
1
4
0
0
0
0
8
Timur Baris
18
1
61
0
0
0
0
80
Yilmaz Ahmet
19
4
246
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Demirbag Ozan
17
4
356
1
1
0
0
73
Duyur Samet
16
2
28
0
0
0
0
97
Ergen Muhammed
17
1
5
0
0
0
0
7
Gulay Sefa
19
4
267
1
0
0
0
28
Kavrazli Salih
23
2
180
0
0
0
0
77
Kaynak Osman
19
4
337
0
0
0
0
16
Kucuk Kursat
20
3
114
0
0
1
0
22
Tunc Gokdeniz
Chấn thương
19
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palaz Koray
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Donmezer Deniz
16
4
360
0
0
0
0
1
Durmaz Mustafa
17
0
0
0
0
0
0
25
Eser Murat
20
0
0
0
0
0
0
99
Fidan Eren
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Demirkiran Yusuf
19
0
0
0
0
0
0
2
Demirtas Enes
19
0
0
0
0
0
0
43
Fidan Ali
19
4
360
0
0
2
0
30
Gurol Yucel
20
1
24
0
0
0
0
21
Karayigit Kadir
19
4
360
0
0
1
0
17
Menemencioglu Mert
18
2
28
0
0
0
0
24
Sarikaya Aykut
16
0
0
0
0
0
0
61
Yildiz Ali
18
4
322
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aktas Aksel
Chưa đảm bảo thể lực
26
0
0
0
0
0
0
66
Aktas Halil Eray
18
2
55
0
0
1
0
18
Bolat Ahmet
17
1
67
1
0
0
0
70
Erol Enes
20
4
351
0
0
1
0
87
Imergi Ulas
18
0
0
0
0
0
0
6
Kaban Caner
19
4
360
0
2
0
0
88
Saygan Kayra
16
1
4
0
0
0
0
8
Timur Baris
18
1
61
0
0
0
0
20
Yavuz Demir
18
0
0
0
0
0
0
80
Yilmaz Ahmet
19
4
246
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Demirbag Ozan
17
4
356
1
1
0
0
73
Duyur Samet
16
2
28
0
0
0
0
97
Ergen Muhammed
17
1
5
0
0
0
0
15
Gezer Beytullah
15
0
0
0
0
0
0
7
Gulay Sefa
19
4
267
1
0
0
0
28
Kavrazli Salih
23
2
180
0
0
0
0
77
Kaynak Osman
19
4
337
0
0
0
0
16
Kucuk Kursat
20
3
114
0
0
1
0
22
Tunc Gokdeniz
Chấn thương
19
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palaz Koray
46