Accra Lions (Bóng đá, Ghana). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Accra Lions
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Accra Lions
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Afful Daniel
18
18
1620
0
0
1
0
1
Owusu Andrews
23
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amanyo Kelvin
19
5
259
0
0
0
0
25
Apiiga Baba Salifu
17
21
1533
0
0
1
0
42
Dzigbah Emmanuel
17
15
800
0
0
2
0
5
Gyimah Samuel
23
14
1127
1
0
3
0
15
Hamzata Musa
21
21
1759
0
0
1
0
36
Husein Issah
18
20
691
0
0
2
0
24
Issa Ibrahim
20
21
1386
1
0
1
0
4
Mohammed Ali
22
32
2877
4
0
3
0
3
Oduro David
18
25
2001
1
0
4
0
17
Rahman Ali Abdul
21
2
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kesse Frederick
18
5
137
0
0
0
0
8
Mohammed Shawkan
21
30
2433
1
0
6
0
26
Nsobila Dominic
21
9
708
0
0
2
0
10
Salifu Abass
19
11
866
2
0
2
0
18
Seidu Sadat
20
21
1267
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abubakari Abdul-Shakun
20
25
702
2
0
3
0
2
Adomako Boateng Remember
19
24
1789
0
0
4
0
38
Amakye Edmond
16
6
128
0
0
0
0
28
Amponsah Dominic
18
26
1576
5
0
0
0
43
Asante Frederick
22
20
423
0
0
0
0
14
Awuni Daniel
18
29
2292
4
0
3
0
37
Dankwah Blessing
18
15
1023
4
0
1
0
19
Kesse Bernard
20
32
1560
3
0
2
0
20
Kwakye Evans
17
2
50
0
0
0
0
20
Osei Evans Kwakye
17
8
375
0
0
2
0
9
Yahaya Mohammed
19
24
1666
6
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tanko Ibrahim
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Afful Daniel
18
18
1620
0
0
1
0
44
Dauda John
19
0
0
0
0
0
0
33
Opoku Agyemang Ofori
18
0
0
0
0
0
0
1
Owusu Andrews
23
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyen Richard
16
0
0
0
0
0
0
12
Amanyo Kelvin
19
5
259
0
0
0
0
35
Amofa Felix
16
0
0
0
0
0
0
25
Apiiga Baba Salifu
17
21
1533
0
0
1
0
42
Dzigbah Emmanuel
17
15
800
0
0
2
0
5
Gyimah Samuel
23
14
1127
1
0
3
0
15
Hamzata Musa
21
21
1759
0
0
1
0
36
Husein Issah
18
20
691
0
0
2
0
24
Issa Ibrahim
20
21
1386
1
0
1
0
4
Mohammed Ali
22
32
2877
4
0
3
0
3
Oduro David
18
25
2001
1
0
4
0
17
Rahman Ali Abdul
21
2
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kesse Frederick
18
5
137
0
0
0
0
8
Mohammed Shawkan
21
30
2433
1
0
6
0
27
Musah Joseph
18
0
0
0
0
0
0
26
Nsobila Dominic
21
9
708
0
0
2
0
10
Salifu Abass
19
11
866
2
0
2
0
18
Seidu Sadat
20
21
1267
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abubakari Abdul-Shakun
20
25
702
2
0
3
0
2
Adomako Boateng Remember
19
24
1789
0
0
4
0
38
Amakye Edmond
16
6
128
0
0
0
0
28
Amponsah Dominic
18
26
1576
5
0
0
0
43
Asante Frederick
22
20
423
0
0
0
0
14
Awuni Daniel
18
29
2292
4
0
3
0
37
Dankwah Blessing
18
15
1023
4
0
1
0
19
Kesse Bernard
20
32
1560
3
0
2
0
20
Kwakye Evans
17
2
50
0
0
0
0
20
Osei Evans Kwakye
17
8
375
0
0
2
0
9
Yahaya Mohammed
19
24
1666
6
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tanko Ibrahim
46
Quảng cáo
Quảng cáo