Abha (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Abha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Abha
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Tatarusanu Ciprian
38
33
2970
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Kunaydiri Mohammed
23
23
858
0
2
2
0
24
Al Oufi Mohammed
21
11
354
0
1
0
0
17
Al Qumayzi Saleh
32
28
1919
0
0
4
0
30
Al Sahafi Ziyad
29
20
1560
1
0
3
0
15
Al Zubaidi Ibrahim
35
14
1239
0
0
5
0
6
Jamal Ahmad
31
10
484
0
0
5
1
18
Noguera Fabian
31
30
2616
3
0
3
0
26
Tisserand Marcel
31
11
931
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Mutairi Meshal
25
19
806
0
3
2
0
23
Al Omran Nasser
26
2
48
0
0
0
0
29
Al Qahtani Mohammed
21
4
289
0
0
0
0
88
Al Salouli Saad
26
13
498
0
0
0
0
21
Al Sudani Zakaria
31
20
1779
3
0
5
0
10
Bguir Saad
30
28
1746
3
3
2
0
14
Jumayah Fahad
29
26
1951
1
2
8
0
5
Krychowiak Grzegorz
34
33
2641
9
1
8
0
8
Matic Uros
34
29
2288
0
1
4
0
3
Naji Mohammed
30
18
1239
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Ali Hassan
22
21
1289
3
2
5
0
90
Al Ruwaili Omar
27
6
65
1
0
0
0
80
Al Shammeri Abdulelah
25
21
973
0
1
3
0
32
Asiri Sulaiman
23
1
3
0
0
0
0
19
Djordjevic Luka
29
7
292
0
0
0
0
71
Jabar Ahmed
28
24
971
3
2
2
0
11
Kamano Francois
28
31
2112
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mosimane Pitso
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Tatarusanu Ciprian
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Kunaydiri Mohammed
23
1
22
0
0
0
0
24
Al Oufi Mohammed
21
1
69
0
0
0
0
17
Al Qumayzi Saleh
32
2
92
0
0
1
0
30
Al Sahafi Ziyad
29
1
90
0
0
0
0
6
Jamal Ahmad
31
1
90
0
0
1
0
18
Noguera Fabian
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Mutairi Meshal
25
1
2
0
0
1
0
21
Al Sudani Zakaria
31
1
53
0
0
0
1
10
Bguir Saad
30
2
159
0
1
0
0
14
Jumayah Fahad
29
2
179
0
0
0
0
5
Krychowiak Grzegorz
34
2
180
0
0
0
0
8
Matic Uros
34
2
124
0
0
0
0
3
Naji Mohammed
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Ali Hassan
22
1
12
0
0
0
0
80
Al Shammeri Abdulelah
25
2
90
0
0
1
0
71
Jabar Ahmed
28
3
136
2
0
0
0
11
Kamano Francois
28
2
22
0
1
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mosimane Pitso
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Bouq Abdulrahman
24
0
0
0
0
0
0
1
Al Shammari Abdullah
32
0
0
0
0
0
0
16
Tatarusanu Ciprian
38
35
3150
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Kunaydiri Mohammed
23
24
880
0
2
2
0
24
Al Oufi Mohammed
21
12
423
0
1
0
0
17
Al Qumayzi Saleh
32
30
2011
0
0
5
0
30
Al Sahafi Ziyad
29
21
1650
1
0
3
0
15
Al Zubaidi Ibrahim
35
14
1239
0
0
5
0
6
Jamal Ahmad
31
11
574
0
0
6
1
18
Noguera Fabian
31
31
2706
3
0
3
0
26
Tisserand Marcel
31
11
931
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Al Alawi Abdulrahman
21
0
0
0
0
0
0
77
Al Mutairi Meshal
25
20
808
0
3
3
0
23
Al Omran Nasser
26
2
48
0
0
0
0
29
Al Qahtani Mohammed
21
4
289
0
0
0
0
88
Al Salouli Saad
26
13
498
0
0
0
0
97
Al Shehri Waseem
21
0
0
0
0
0
0
21
Al Sudani Zakaria
31
21
1832
3
0
5
1
10
Bguir Saad
30
30
1905
3
4
2
0
14
Jumayah Fahad
29
28
2130
1
2
8
0
5
Krychowiak Grzegorz
34
35
2821
9
1
8
0
8
Matic Uros
34
31
2412
0
1
4
0
3
Naji Mohammed
30
19
1329
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Ali Hassan
22
22
1301
3
2
5
0
27
Al Qayed Hassan
26
0
0
0
0
0
0
90
Al Ruwaili Omar
27
6
65
1
0
0
0
80
Al Shammeri Abdulelah
25
23
1063
0
1
4
0
32
Asiri Sulaiman
23
1
3
0
0
0
0
19
Djordjevic Luka
29
7
292
0
0
0
0
71
Jabar Ahmed
28
27
1107
5
2
2
0
11
Kamano Francois
28
33
2134
2
2
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mosimane Pitso
59
Quảng cáo
Quảng cáo