Abahani Limited (Bóng đá, Bangladesh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Abahani Limited
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bangladesh
Abahani Limited
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alam Mohammad
32
13
1170
0
0
1
0
22
Hossain Pappu
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bablu Mohammed
28
8
571
0
0
2
0
2
Evans Aaron
29
3
270
0
0
0
0
3
Mia Mohammed
24
13
1126
0
0
1
0
19
Molla Alomgir
23
9
739
0
0
0
0
5
Rafi Riyadul
24
10
822
0
0
1
1
4
Razaul Karim Mohamed
36
3
140
0
0
1
0
23
Sheikhi Milad
32
12
1080
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bhuyan Jamal
34
2
136
0
0
1
0
16
Bruninho
?
5
356
2
1
1
0
6
Fernandes
29
11
959
6
4
2
0
7
Hasan Robiul
24
11
515
0
1
1
0
21
Islam Md Enamul
22
9
449
0
0
0
0
29
Rana Masud
26
8
618
0
0
2
0
8
Ridoy Mohammed
22
14
1192
1
0
3
0
13
Singh Papon
24
9
329
0
0
2
0
9
Stewart Cornelius
34
13
1168
12
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brandao
33
12
1069
2
2
1
0
28
Molla Asadul
17
1
14
0
0
0
0
10
Newaj Jibon Nabib
33
12
470
0
0
0
0
26
Ogbugh Emeka
34
3
270
0
0
0
0
20
Opi Hossain Maraz
23
3
98
0
0
0
0
17
Royel Mehadi Hassan
26
12
682
0
0
2
0
32
Sayem Md
?
1
22
0
0
0
0
11
Uddin Mohammed
24
11
398
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alam Mohammad
32
13
1170
0
0
1
0
22
Hossain Pappu
25
2
180
0
0
0
0
30
Hossen Shamin
25
0
0
0
0
0
0
25
Mridha Rakib Hossain
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ahmed Shakir
22
0
0
0
0
0
0
24
Bablu Mohammed
28
8
571
0
0
2
0
2
Evans Aaron
29
3
270
0
0
0
0
3
Mia Mohammed
24
13
1126
0
0
1
0
19
Molla Alomgir
23
9
739
0
0
0
0
5
Rafi Riyadul
24
10
822
0
0
1
1
4
Razaul Karim Mohamed
36
3
140
0
0
1
0
23
Sheikhi Milad
32
12
1080
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bhuyan Jamal
34
2
136
0
0
1
0
16
Bruninho
?
5
356
2
1
1
0
6
Fernandes
29
11
959
6
4
2
0
7
Hasan Robiul
24
11
515
0
1
1
0
21
Islam Md Enamul
22
9
449
0
0
0
0
29
Rana Masud
26
8
618
0
0
2
0
8
Ridoy Mohammed
22
14
1192
1
0
3
0
13
Singh Papon
24
9
329
0
0
2
0
9
Stewart Cornelius
34
13
1168
12
4
1
0
27
Tasin Syed
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bepari Sakib
?
0
0
0
0
0
0
12
Brandao
33
12
1069
2
2
1
0
28
Molla Asadul
17
1
14
0
0
0
0
10
Newaj Jibon Nabib
33
12
470
0
0
0
0
21
Newaz Ziban Mohammad
33
0
0
0
0
0
0
26
Ogbugh Emeka
34
3
270
0
0
0
0
20
Opi Hossain Maraz
23
3
98
0
0
0
0
17
Royel Mehadi Hassan
26
12
682
0
0
2
0
32
Sayem Md
?
1
22
0
0
0
0
11
Uddin Mohammed
24
11
398
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo