Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
47
88.72
3.07
1
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
85.37
4.15
0
Play Offs
3
90.63
2.25
1
Mùa giải thường lệ
45
89.93
2.38
5
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
75.00
5.63
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
92.82
2.12
1
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Play Offs
17
93.88
1.55
4
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Play Offs
17
93.32
1.53
3
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Play Offs
3
79.55
3.00
0
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
89.66
2.82
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Tranh trụ hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
4
-
-
-
Play Offs
1
70.00
3.00
0
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.